1 | TK.00003 | Hemingway, Ernest | Ông già và biển cả/ Ernest Hemingway ; Lê Huy Bắc dịch | Văn học | 2022 |
2 | TK.00003 | Hemingway, Ernest | Ông già và biển cả/ Ernest Hemingway ; Lê Huy Bắc dịch | Văn học | 2022 |
3 | TK.00004 | Đoàn Giỏi | Đất rừng phương Nam: Tiểu thuyết/ Đoàn Giỏi | Văn học | 2010 |
4 | TK.00004 | Đoàn Giỏi | Đất rừng phương Nam: Tiểu thuyết/ Đoàn Giỏi | Văn học | 2010 |
5 | TK.00006 | Vĩ Nhân | Khi bạn đang mơ thì người khác đang nỗ lực/ Vĩ Nhân ; Hân Ngọc dịch | Văn học | 2020 |
6 | TK.00006 | Vĩ Nhân | Khi bạn đang mơ thì người khác đang nỗ lực/ Vĩ Nhân ; Hân Ngọc dịch | Văn học | 2020 |
7 | TK.00007 | Yasuyuki Sato | Đời đảo điên, bình yên sống/ Yasuyuki Sato ; Mia Nguyễn dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2018 |
8 | TK.00007 | Yasuyuki Sato | Đời đảo điên, bình yên sống/ Yasuyuki Sato ; Mia Nguyễn dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2018 |
9 | TK.00009 | Andersen, Hans Christian | Truyện cổ Andersen hay nhất/ Hans Christian Andersen ; Dịch: Nguyễn Văn Hải, Vũ Minh Toàn | Văn học | 2017 |
10 | TK.00009 | Andersen, Hans Christian | Truyện cổ Andersen hay nhất/ Hans Christian Andersen ; Dịch: Nguyễn Văn Hải, Vũ Minh Toàn | Văn học | 2017 |
11 | TK.00010 | London, Jack | Nanh trắng/ Jack London ; Ng. dịch: Bảo Hưng, Trung Dũng | Văn học | 2001 |
12 | TK.00010 | London, Jack | Nanh trắng/ Jack London ; Ng. dịch: Bảo Hưng, Trung Dũng | Văn học | 2001 |
13 | TK.00011 | Nguyễn Công Hoan | Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2020 |
14 | TK.00011 | Nguyễn Công Hoan | Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2020 |
15 | TK.00012 | Khúc Kim Tính | Miền thương nhớ: Thơ/ Khúc Kim Tính | Nxb.Văn học | 2014 |
16 | TK.00012 | Khúc Kim Tính | Miền thương nhớ: Thơ/ Khúc Kim Tính | Nxb.Văn học | 2014 |
17 | TK.00013 | Nguyễn Nhật Ánh | Cô gái đến từ hôm qua: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
18 | TK.00013 | Nguyễn Nhật Ánh | Cô gái đến từ hôm qua: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
19 | TK.00014 | | Nhật ký trong tù - Tác phẩm và lời bình/ Hà Minh Đức, Lê Xuân Đức, Trần Khánh Thành, Đặng Thanh Lê ; Tôn Thảo Miên tuyển chọn | Văn học | 2017 |
20 | TK.00014 | | Nhật ký trong tù - Tác phẩm và lời bình/ Hà Minh Đức, Lê Xuân Đức, Trần Khánh Thành, Đặng Thanh Lê ; Tôn Thảo Miên tuyển chọn | Văn học | 2017 |
21 | TK.00015 | | Nhật ký trong tù - Tác phẩm và lời bình/ Hà Minh Đức, Lê Xuân Đức, Trần Khánh Thành, Đặng Thanh Lê ; Tôn Thảo Miên tuyển chọn | Văn học | 2017 |
22 | TK.00015 | | Nhật ký trong tù - Tác phẩm và lời bình/ Hà Minh Đức, Lê Xuân Đức, Trần Khánh Thành, Đặng Thanh Lê ; Tôn Thảo Miên tuyển chọn | Văn học | 2017 |
23 | TK.00017 | Nguyên Hồng | Bỉ vỏ Những ngày thơ ấu: Tiểu thuyết/ Nguyên Hồng | Văn hóa thông tin | 2004 |
24 | TK.00017 | Nguyên Hồng | Bỉ vỏ Những ngày thơ ấu: Tiểu thuyết/ Nguyên Hồng | Văn hóa thông tin | 2004 |
25 | TK.00018 | Sơn Tùng | Búp sen xanh/ Sơn Tùng ; Minh họa: Văn Cao | Kim Đồng | 2018 |
26 | TK.00018 | Sơn Tùng | Búp sen xanh/ Sơn Tùng ; Minh họa: Văn Cao | Kim Đồng | 2018 |
27 | TK.00019 | Đoàn Giỏi | Đất rừng phương Nam: Tiểu thuyết/ Đoàn Giỏi | Văn học | 2010 |
28 | TK.00019 | Đoàn Giỏi | Đất rừng phương Nam: Tiểu thuyết/ Đoàn Giỏi | Văn học | 2010 |
29 | TK.00020 | Thạch Lam | Gió lạnh đầu mùa: Tập truyện ngắn/ Thạch Lam | Văn học ; Công ty Văn hoá Minh Long | 2016 |
30 | TK.00020 | Thạch Lam | Gió lạnh đầu mùa: Tập truyện ngắn/ Thạch Lam | Văn học ; Công ty Văn hoá Minh Long | 2016 |
31 | TK.00021 | Nguyễn Nhật Ánh | Ngồi khóc trên cây: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2018 |
32 | TK.00021 | Nguyễn Nhật Ánh | Ngồi khóc trên cây: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2018 |
33 | TK.00022 | Đỗ Tiến Thuỵ | Màu rừng ruộng: Tiểu thuyết/ Đỗ Tiến Thuỵ | Nxb. Trẻ | 2017 |
34 | TK.00022 | Đỗ Tiến Thuỵ | Màu rừng ruộng: Tiểu thuyết/ Đỗ Tiến Thuỵ | Nxb. Trẻ | 2017 |
35 | TK.00023 | Dương Hướng | Bến không chồng: Tiểu thuyết/ Dương Hướng | Nxb. Trẻ | 2016 |
36 | TK.00023 | Dương Hướng | Bến không chồng: Tiểu thuyết/ Dương Hướng | Nxb. Trẻ | 2016 |
37 | TK.00024 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Hồi kí/ Nguyên Hồng | Văn học | 2016 |
38 | TK.00024 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Hồi kí/ Nguyên Hồng | Văn học | 2016 |
39 | TK.00025 | Nam Cao | Đời thừa: Tập truyện ngắn/ Nam Cao | Văn học | 2016 |
40 | TK.00025 | Nam Cao | Đời thừa: Tập truyện ngắn/ Nam Cao | Văn học | 2016 |
41 | TK.00026 | Bảo Ninh | Nỗi buồn chiến tranh: Giải thưởng Hội Nhà văn Việt Nam 1991 : Tiểu thuyết/ Bảo Ninh | Nxb. Trẻ | 2015 |
42 | TK.00026 | Bảo Ninh | Nỗi buồn chiến tranh: Giải thưởng Hội Nhà văn Việt Nam 1991 : Tiểu thuyết/ Bảo Ninh | Nxb. Trẻ | 2015 |
43 | TK.00027 | Nam Cao | Đôi mắt: Những sáng tác sau năm 1945/ Nam Cao | Kim Đồng | 2015 |
44 | TK.00027 | Nam Cao | Đôi mắt: Những sáng tác sau năm 1945/ Nam Cao | Kim Đồng | 2015 |
45 | TK.00028 | Kim Lân | Vợ nhặt: Tập truyện ngắn/ Kim Lân | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
46 | TK.00028 | Kim Lân | Vợ nhặt: Tập truyện ngắn/ Kim Lân | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
47 | TK.00029 | Nguyễn Công Hoan | Nguyễn Công Hoan tuyển tập/ Dương Phong soạn | Văn học | 2016 |
48 | TK.00029 | Nguyễn Công Hoan | Nguyễn Công Hoan tuyển tập/ Dương Phong soạn | Văn học | 2016 |
49 | TK.00030 | Đoàn Giỏi | Rừng đêm xào xạc/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2016 |
50 | TK.00030 | Đoàn Giỏi | Rừng đêm xào xạc/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2016 |
51 | TK.00031 | Trần Hoài Dương | Những truyện hay viết cho thiếu nhi - Trần Hoài Dương/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 2018 |
52 | TK.00032 | Ma Văn Kháng | Ma Văn Kháng/ Ma Văn Kháng | Kim đồng | 2014 |
53 | TK.00033 | Vũ Hùng | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Sao Sao. Các bạn của Đam Đam. Phía tây Trường Sơn. Ngày hè/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2021 |
54 | TK.00034 | Vũ Tú Nam | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Cây gạo. Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công. Ong bắt dế/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2021 |
55 | TK.00035 | Thy Ngọc | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Lớp học của anh Bồ Câu Trắng. Đôi cánh của Ngựa Trắng. Mùa xuân là của chúng ta/ Thy Ngọc | Kim Đồng | 2021 |
56 | TK.00036 | Xuân Quỳnh | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Bà bán bỏng cổng trường tôi. Con sáo của Hoàn. Cô Gió mất tên/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2023 |
57 | TK.00037 | | Những truyện hay viết cho thiếu nhi châu Á/ Ali Majid, Gayetni, Ahazam Rahnaward Zaryab... ; Dịch: Hoàng Linh... ; Hữu Ngọc h.đ. | Kim Đồng | 2021 |
58 | TK.00038 | | Nhật ký trong tù - Tác phẩm và lời bình/ Hà Minh Đức, Lê Xuân Đức, Trần Khánh Thành, Đặng Thanh Lê ; Tôn Thảo Miên tuyển chọn | Văn học | 2017 |
59 | TK.00038 | | Nhật ký trong tù - Tác phẩm và lời bình/ Hà Minh Đức, Lê Xuân Đức, Trần Khánh Thành, Đặng Thanh Lê ; Tôn Thảo Miên tuyển chọn | Văn học | 2017 |
60 | TK.00039 | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
61 | TK.00040 | Kuriyanagi Tesuko | Tottochan bên cửa sổ/ Kuriyanagi Tesuko ; Iwasaki Chihiro minh họa ; Trương Thùy Lan dịch | Văn học | 2011 |
62 | TK.00041 | Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2018 |
63 | TK.00042 | Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài: Nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
64 | TK.00043 | Trần Văn Thụ | Hà Nội, một thời tuổi trẻ/ Trần Văn Thụ | Kim Đồng | 2016 |
65 | TK.00044 | Duy Khán | Tuổi thơ im lặng/ Duy Khán | Kim Đồng | 2018 |
66 | TK.00045 | Nguyễn Nhật Ánh | Mắt biếc: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
67 | TK.00046 | Dellaira, Ava | Tình thư gửi tới địa đàng/ Ava Dellaira ; Dạ Oanh dịch | Kim Đồng | 2018 |
68 | TK.00047 | Nguyễn Huy Tưởng | Đêm hội Long Trì: Tiểu thuyết/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2015 |
69 | TK.00048 | Duy Khán | Tuổi thơ im lặng/ Duy Khán | Kim Đồng | 2018 |
70 | TK.00049 | Nguyễn Du | Truyện Kiều/ Nguyễn Du ; Bình giảng, chú thích, minh hoạ: Vũ Hữu Tiềm | Nxb. Thanh Hoá | 2017 |
71 | TK.00050 | Cao Huy Thuần | Nhật ký sen trắng: Chuyện kể cho tuổi 15 và phụ huynh/ Cao Huy Thuần | Nxb. Trẻ | 2014 |
72 | TK.00051 | | Cửa sổ tâm hồn/ S.t., dịch: Đàm Thư... | Nxb. Trẻ | 2015 |
73 | TK.00052 | Nam Cao | Chí Phèo/ Nam Cao | Văn học | 2020 |
74 | TK.00053 | Nguyễn Du | Truyện Kiều/ Nguyễn Du | Kim Đồng | 2021 |
75 | TK.00054 | Võ Quảng | Quê nội/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2017 |
76 | TK.00055 | Vũ Trọng Phụng | Tuyển tập truyện ngắn Vũ Trọng Phụng/ Tôn Thảo Miên tuyển chọn và giới thiệu | Văn học | 2015 |
77 | TK.00056 | Tô Hoài | Những chuyện hay viết cho thiếu nhi: Đám cưới Chuột. Võ sĩ Bọ Ngựa. Dê và Lợn/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2022 |
78 | TK.00057 | Phạm Hổ | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Bê và Sáo. Chú bé Người và ông Trăng. Ngựa thần từ đâu đến/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2023 |
79 | TK.00058 | Đặng Ái | Có một mùa hè/ Đặng Ái | Kim Đồng | 2017 |
80 | TK.00059 | Hoàng Phương Nhâm | Chiều có lá me bay/ Hoàng Phương Nhâm ; Minh hoạ: Khánh Hà | Kim Đồng | 2017 |
81 | TK.00060 | Hoàng Phương Nhâm | Chiều có lá me bay/ Hoàng Phương Nhâm ; Minh hoạ: Khánh Hà | Kim Đồng | 2017 |
82 | TK.00061 | Nguyễn Hoàng Sơn | Ngôi nhà xưa/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2016 |
83 | TK.00062 | Nguyễn Du | Truyện Kiều/ Nguyễn Du ; Bình giảng, chú thích, minh hoạ: Vũ Hữu Tiềm | Nxb. Thanh Hoá | 2017 |
84 | TK.00063 | Nguyễn Du | Truyện Kiều/ Nguyễn Du ; Bình giảng, chú thích, minh hoạ: Vũ Hữu Tiềm | Nxb. Thanh Hoá | 2017 |
85 | TK.00064 | Hoàng Mai Quyên | Thời áo trắng/ Hoàng Mai Quyên ; Minh Hoạ: Mai Dương | Kim Đồng | 2016 |
86 | TK.00065 | | Nguyễn Khuyến thơ và đời | Văn học | 2012 |
87 | TK.00066 | Verne, Jules | 80 ngày vòng quanh thế giới: Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng/ J. Verne ; Duy Lập dịch, giới thiệu | Văn học | 2017 |
88 | TK.00067 | Malot, Hector | Không gia đình: Tiểu thuyết/ Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
89 | TK.00068 | Blake, Michael | Khiêu vũ với bầy sói: Tiểu thuyết/ Michael Blake ; Vũ Đình Phòng dịch | Hội nhà văn | 1992 |
90 | TK.00069 | Ostrovski, Nikolai Alekseevich | Thép đã tôi thế đấy: Tiểu thuyết/ Nhicalaia Axtơrôpxki ; Dịch: Thép Mới, Huy Vân | Văn học | 2018 |
91 | TK.00070 | Verne, Jules | Từ trái đất đến mặt trăng: Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng/ Jules Verne ; Thanh Yên dịch | Văn học | 2017 |
92 | TK.00071 | Aitmatov, Chingiz | Giamilia - Truyện núi đồi và thảo nguyên/ Tsinghiz Aitơmatốp ; Dịch: Phạm Mạnh Hùng... | Văn học | 2016 |
93 | TK.00072 | Ma Văn Kháng | Bài ca trăng sáng/ Ma Văn Kháng ; Minh hoạ: Đặng Tiến | Kim Đồng | 2015 |
94 | TK.00073 | Sienkiewicz, Henryk | Trên sa mạc và trong rừng thẳm: Tiểu thuyết/ Sienkiewicz, Henryk ; Nguyễn Hữu Dũng dịch | Văn học | 2002 |
95 | TK.00074 | Wyss, Johann | Lớn lên trên đảo vắng/ Johann Wyss ; Hoàng Thái Anh phỏng, lược dịch | Kim Đồng | 2018 |
96 | TK.00075 | Ngô Thừa Ân | Tây du ký/ Ngô Thừa Ân ; Hồ Viên Viên b.s. ; Vũ Bích Ngọc dịch | Văn học | 2019 |
97 | TK.00076 | Cato, Nancy | Tất cả các dòng sông đều chảy/ Nancy Cato ; Dịch: Trương Võ Anh Giang, Anh Trần | Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
98 | TK.00077 | Nêxin, Azit | Những người thích đùa: Tập truyện hài hước/ Azit Nêxin | Văn học | 2015 |
99 | TK.00079 | London, Jack | Nanh trắng/ Jack London ; Hoàng Hà Vũ dịch | Văn học | 2019 |
100 | TK.00081 | Konopnicka, Maria | Người gác đèn biển/ Maria Konopnicka, Henryk Sienkiewicz ; Nguyễn Văn Thái dịch | Kim Đồng | 2017 |
101 | TK.00082 | Voynich, Ethel Lilian | Ruồi trâu: Tiểu thuyết/ Ethel Lilian Voynich ; Hoàng Quỳnh dịch | Dân trí | 2019 |
102 | TK.00083 | Stevenson, Robert Louis | Đảo giấu vàng/ Robert Louis Stevenson | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2010 |
103 | TK.00084 | Bronte, Emily | Đồi gió hú/ Emily Bronte ; Mạnh Chương dịch | Văn học | 2015 |
104 | TK.00085 | Galland, Antoine | Nghìn lẻ một đêm/ Angtoan Galang ; Giang Hà Vỵ dịch. T.2 | Văn học | 2015 |
105 | TK.00086 | Konopnicka, Maria | Người gác đèn biển/ Maria Konopnicka, Henryk Sienkiewicz ; Nguyễn Văn Thái dịch | Kim Đồng | 2017 |
106 | TK.00087 | Gorky, Maksim | Thời thơ ấu/ Maxim Gorky ; Hoàng Hà Vũ dịch ; Hoàng Quỳnh Hoa h.đ. | Văn học | 2016 |
107 | TK.00088 | Xtivenxơn, R.L. | Đảo dấu vàng/ R.L. Xtivenxơn; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2012 |
108 | TK.00089 | Nguyễn Tập | Từ rừng thẳm Amazon đến quê hương Bolero: Du ký/ Nguyễn Tập | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2017 |
109 | TK.00090 | Hemingway, Ernest | Ông già và biển cả/ Ernest Hemingway ; Lê Huy Bắc dịch | Văn học | 2022 |
110 | TK.00090 | Hemingway, Ernest | Ông già và biển cả/ Ernest Hemingway ; Lê Huy Bắc dịch | Văn học | 2022 |
111 | TK.00091 | Sholokhov, Mikhail Aleksandrovich | Số phận con người/ Mikhail Solokhov Aleksandrovich ; Dịch: Trần Vĩnh Phúc... | Văn học | 2016 |
112 | TK.00092 | Rowlinh, J. K. | Hary Potter: Hary Potter và chiếc cốc lửa/ J. K. Rowlinh ; Lý Lan dịch. T.4 | Nxb. Trẻ | 2004 |
113 | TK.00093 | Henry, O' | Chiếc lá cuối cùng: Tập truyện ngắn/ O' Henry ; Ngô Vĩnh Viễn dịch | Văn học | 2015 |
114 | TK.00094 | Archer, Jeffrey | Hai số phận/ Jeffrey Archer ; Bùi Liên Thảo biên dịch | Văn hóa Thông tin | 2009 |
115 | TK.00095 | McCullough (Collen) | Tiếng chim hót trong bụi mận gai: Tiểu thuyết/ Collen McCullough; Phạm Mạnh Hùng dịch | Nxb.Văn học | 2012 |
116 | TK.00096 | De Amicis, Edmondo | Những tấm lòng cao cả/ Edmondo de Amicis ; Ng. dịch: Hoàng Thiếu Sơn | Văn hoá Thông tin | 2003 |
117 | TK.00097 | | Giông tố: Tác phẩm và lời bình/ Phạm Thị Ngọc, Vũ Nguyễn tuyển chọn | Nxb.Văn học | 2007 |
118 | TK.00098 | Galland, Antoine | Nghìn lẻ một đêm/ Angtoan Galang ; Giang Hà Vỵ dịch. T.2 | Văn học | 2015 |
119 | TK.00099 | Galland, Antoine | Nghìn lẻ một đêm/ Angtoan Galang ; Giang Hà Vỵ dịch. T.2 | Văn học | 2015 |
120 | TK.00100 | Galland, Antoine | Nghìn lẻ một đêm/ Angtoan Galang ; Giang Hà Vỵ dịch. T.2 | Văn học | 2015 |
121 | TK.00101 | Verne, Jules | Vòng quanh thế giới trong 80 ngày/ Jules Verne ; Duy Lập dịch ; Minh hoạ: Léon Bennet | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
122 | TK.00102 | Dumas, Alexandre | Ba người lính ngự lâm: Tiểu thuyết/ Alexandre Dumas ; Hoàng Hà Vũ dịch | Văn học | 2015 |
123 | TK.00103 | Mitchell, Margaret | Cuốn theo chiều gió/ Margaret Mitchell ; Vũ Kim Thư dịch. T.1 | Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
124 | TK.00104 | Hugo, Victor | Những người khốn khổ: Tiểu thuyết : Ba tập/ Victor Hugo ; Dịch: Huỳnh Lý.... T.3 | Văn học | 2017 |
125 | TK.00105 | Hugo, Victor | Những người khốn khổ: Tiểu thuyết : Ba tập/ Victor Hugo ; Dịch: Huỳnh Lý.... T.2 | Văn học | 2017 |
126 | TK.00106 | Hugo, Victor | Những người khốn khổ: Tiểu thuyết : Ba tập/ Victor Hugo ; Dịch: Huỳnh Lý.... T.1 | Văn học | 2017 |
127 | TK.00107 | Malot, Hector | Trong gia đình/ Hector Malot ; Dịch: Huỳnh Lý, Mai Hương | Kim Đồng | 2021 |
128 | TK.00108 | Xuân Quỳnh | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Bà bán bỏng cổng trường tôi. Con sáo của Hoàn. Cô Gió mất tên/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2023 |
129 | TK.00109 | Trần Nhuận Minh | Hòn đảo phía chân trời/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2015 |
130 | TK.00110 | Nguyễn Quỳnh | Chuyện làng tôi/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2016 |
131 | TK.00111 | Trần Văn Thụ | Hà Nội, một thời tuổi trẻ/ Trần Văn Thụ | Kim Đồng | 2016 |
132 | TK.00112 | Nam Cao | Chí Phèo/ Nam Cao | Kim Đồng | 2006 |
133 | TK.00113 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
134 | TK.00114 | Ngô Tất Tố | Việc làng: Phóng sự : Khôi phục nguyên bản, chú giải, chỉnh sửa sai lệch của các lần tái bản và phiên bản điện tử/ Ngô Tất Tố ; S.t., chú giải, giới thiệu: Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch | Văn học | 2016 |
135 | TK.00115 | Nguyễn Hoàng Sơn | Ngôi nhà xưa/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2016 |
136 | TK.00116 | Lê Đức Dương | Con tim mùa phượng vĩ/ Lê Đức Dương ; Minh hoạ: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 2017 |
137 | TK.00117 | Nam Cao | Chí Phèo/ Nam Cao | Văn học | 2020 |
138 | TK.00119 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Hồi kí/ Nguyên Hồng | Văn học | 2016 |
139 | TK.00119 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Hồi kí/ Nguyên Hồng | Văn học | 2016 |
140 | TK.00120 | Lê Trâm | Mơ về phía chân trời/ Lê Trâm | Kim Đồng | 2017 |
141 | TK.00121 | Phan Trúc | Nỗi ân hận muộn màng: tập truyện ngắn/ Phan Trúc | Văn học | 2012 |
142 | TK.00122 | Mèo Maverick | Khi tài năng không theo kịp giấc mơ/ Mèo Maverick ; Đỗ Mai Dung dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2019 |
143 | TK.00124 | Đặng Ái | Có một mùa hè/ Đặng Ái | Kim Đồng | 2017 |
144 | TK.00125 | Ma Văn Kháng | Bài ca trăng sáng/ Ma Văn Kháng ; Minh hoạ: Đặng Tiến | Kim Đồng | 2015 |
145 | TK.00126 | Hoàng Mai Quyên | Thời áo trắng/ Hoàng Mai Quyên ; Minh Hoạ: Mai Dương | Kim Đồng | 2016 |
146 | TK.00127 | Vũ Trọng Phụng | Vũ Trọng Phụng - Tiểu thuyết: Số đỏ, Trúng số độc đắc | Văn học | 2016 |
147 | TK.00132 | Nguyễn Nhật Ánh | Ngôi trường mọi khi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2016 |
148 | TK.00140 | Dellaira, Ava | Tình thư gửi tới địa đàng/ Ava Dellaira ; Dạ Oanh dịch | Kim Đồng | 2018 |
149 | TK.00145 | Bồ Tùng Linh | Liêu trai chí dị/ Bồ Tùng Linh ; Đào Trinh Nhất dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
150 | TK.00161 | | Bài tập trắc nghiệm toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Duy Hứa, Mai Hương.... T.1 | Giáo dục | 2018 |
151 | TK.00162 | | Bài tập trắc nghiệm toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Duy Hứa, Mai Hương.... T.1 | Giáo dục | 2018 |
152 | TK.00163 | | Bài tập trắc nghiệm toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Duy Hứa, Mai Hương.... T.2 | Giáo dục | 2018 |
153 | TK.00164 | | Bài tập trắc nghiệm toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Duy Hứa, Mai Hương.... T.2 | Giáo dục | 2018 |
154 | TK.00165 | | Đánh giá kết quả học tiếng Việt 3/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Đỗ Thị Bích Liên. T.1 | Giáo dục | 2008 |
155 | TK.00166 | | Đánh giá kết quả học tiếng Việt 3/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Đỗ Thị Bích Liên. T.2 | Giáo dục | 2008 |
156 | TK.00167 | | 35 đề ôn luyện tiếng Việt 3/ Lê Phương Nga | Giáo dục | 2018 |
157 | TK.00170 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới 2018/ Nguyễn Áng | Giáo dục | 2022 |
158 | TK.00171 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới 2018/ Nguyễn Áng | Giáo dục | 2022 |
159 | TK.00172 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới 2018/ Nguyễn Áng | Giáo dục | 2022 |
160 | TK.00179 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 2: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán lớp 2/ Phạm Ngọc Định ch.b. | Giáo dục | 2017 |
161 | TK.00185 | | Ôn luyện kiến thức khoa học 5/ Đặng Hiếu Học, Nguyễn Tri Thức | Giáo dục | 2014 |
162 | TK.00188 | | Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 3/ Lê Phương Liên. T.1 | Đại học Sư phạm | 2013 |
163 | TK.00189 | | 155 Bài làm văn tiếng Việt 3: Theo chương trình tiếng Việt tiểu học/ Tạ Thanh Sơn, Lê Thuận An, Phạm Minh Tú, Phạm Đức Minh | Đại học sư phạm | 2016 |
164 | TK.00190 | | Ôn luyện kiến thức khoa học 4/ Đặng Hiếu Học, Nguyễn Tri Thức | Giáo dục | 2014 |
165 | TK.00191 | | Ôn luyện kiến thức khoa học 4/ Đặng Hiếu Học, Nguyễn Tri Thức | Giáo dục | 2014 |
166 | TK.00192 | | Ôn luyện kiến thức khoa học 4/ Đặng Hiếu Học, Nguyễn Tri Thức | Giáo dục | 2014 |
167 | TK.00196 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học - lịch sử - địa lí: B.s theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận/ Huỳnh Tấn Phương | Nxb. Đại học sư phạm | 2009 |
168 | TK.00197 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học - lịch sử - địa lí: B.s theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận/ Huỳnh Tấn Phương | Nxb. Đại học sư phạm | 2009 |
169 | TK.00198 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học - lịch sử - địa lí: B.s theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận/ Huỳnh Tấn Phương | Nxb. Đại học sư phạm | 2009 |
170 | TK.00199 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học - lịch sử - địa lí: B.s theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận/ Huỳnh Tấn Phương | Nxb. Đại học sư phạm | 2009 |
171 | TK.00200 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.2 | Giáo dục | 2006 |
172 | TK.00201 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3 môn tiếng Việt, Toán | Giáo dục | 2008 |
173 | TK.00202 | Nguyễn Tường Khôi | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao Toán 1. T.1 | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | . |
174 | TK.00203 | Nguyễn Tường Khôi | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao Toán 1. T.1 | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | . |
175 | TK.00204 | Nguyễn Tường Khôi | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao Toán 1. T.1 | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | . |
176 | TK.00205 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó 1: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi theo chương trình tiểu học mới/ Huỳnh Bảo Châu, Lê Phú Hùng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
177 | TK.00206 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó 1: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi theo chương trình tiểu học mới/ Huỳnh Bảo Châu, Lê Phú Hùng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
178 | TK.00207 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới 2018/ Nguyễn Áng | Giáo dục | 2022 |
179 | TK.00208 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 1: Giúp em học giỏi Toán/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
180 | TK.00209 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 1: Giúp em học giỏi Toán/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
181 | TK.00210 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.1 | Giáo dục | 2006 |
182 | TK.00213 | Đinh, Trọng Lạc | Vẻ đẹp của ngôn ngữ văn học qua các bài tập đọc lớp 4-5/ Đinh Trọng Lạc | Giáo Dục | 1996 |
183 | TK.00214 | Trần, Bá Đệ | Giáo trình lịch sử Việt Nam từ năm 1945 đến nay/ Trần Bá Đệ chủ biên; Lê Cung, Nguyễn Xuân Minh, Phạm Thị Tuyết | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
184 | TK.00215 | Trần, Bá Đệ | Giáo trình lịch sử Việt Nam từ năm 1945 đến nay/ Trần Bá Đệ chủ biên; Lê Cung, Nguyễn Xuân Minh, Phạm Thị Tuyết | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
185 | TK.00217 | Trương Hữu Quýnh | Lịch sử Việt Nam từ thế kỉ X đến năm 1858: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Trương Hữu Quýnh (ch.b), Bùi Quý Lộ, Đào Tố Uyên | Giáo dục | 2000 |
186 | TK.00218 | Trương Hữu Quýnh | Lịch sử Việt Nam từ thế kỉ X đến năm 1858: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Trương Hữu Quýnh (ch.b), Bùi Quý Lộ, Đào Tố Uyên | Giáo dục | 2000 |
187 | TK.00219 | Nguyễn Cảnh Minh | Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỉ X: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ B.s.: Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.), Đặng Đức Thi | Đại học Sư phạm | 2003 |
188 | TK.00220 | Nguyễn Cảnh Minh | Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỉ X: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ B.s.: Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.), Đặng Đức Thi | Đại học Sư phạm | 2003 |
189 | TK.00221 | THI LONG | Nhà Nguyễn Chín chúa mười ba vua/ THI LONG | . | . |
190 | TK.00223 | Ngô Huy Bích | Cây thuốc gia đình/ Ngô Huy Bích, Nguyễn Tuất, Nguyễn Thanh | Y học và thể dục thể thao | 1968 |
191 | TK.00224 | | Hướng dẫn sử dụng kháng sinh/ B.s.: Hoàng Tích Huyền (ch.b.), Bùi Đại, Vũ Đình Hải... | Y học | 2004 |
192 | TK.00225 | Nguyễn Lân Đính | Cẩm nang sơ cấp cứu trẻ em và người lớn: thực hiện bởi trung tâm cấp cứu - chữa trị khẩn cấp hội chữ thập đỏ Anh Quốc/ Nguyễn Lân Đính; Elizabeth viết lời giới thiệu | Phụ nữ | 2001 |
193 | TK.00226 | | 36 đề ôn luyện toán 4/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1 | Giáo dục | 2017 |
194 | TK.00227 | | Tinh thông Toán học: Dành cho học sinh Tiểu học/ Hoàng Hường b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
195 | TK.00228 | | Rèn luyện tư duy sáng tạo giải toán tiểu học/ B.s.: Nguyễn Tam Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Lương, Nguyễn Phương Hồng Quế, Nguyễn Thị Ngát | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
196 | TK.00229 | | Cẩm nang phòng chống bạo lực học đường/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thanh Huân, Nguyễn Hoàng Xuân Huy... | Giáo dục | 2018 |
197 | TK.00230 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
198 | TK.00231 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
199 | TK.00232 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
200 | TK.00233 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
201 | TK.00234 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
202 | TK.00235 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
203 | TK.00236 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
204 | TK.00237 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
205 | TK.00238 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
206 | TK.00239 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
207 | TK.00240 | | Tuyển chọn các dạng toán bồi dưỡng và luyện thi lớp 5: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đặng Văn Hùng | Nxb. Hà Nội | 2018 |
208 | TK.00241 | | Tuyển chọn các dạng toán bồi dưỡng và luyện thi lớp 4: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đặng Văn Hùng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2018 |
209 | TK.00242 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Giáo dục | 2009 |
210 | TK.00243 | | Tuyển chọn những bài văn miêu tả 4/ Tạ Đức Hiền, Ngô Thu Yến, Nguyễn Minh Hoà... | Đại học Sư phạm | 2019 |
211 | TK.00244 | | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới định hướng phát triển năng lực/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
212 | TK.00245 | | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
213 | TK.00246 | | 36 đề ôn luyện toán 1/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1 | Giáo dục | 2010 |
214 | TK.00247 | | Một số biện pháp giúp học sinh viết đúng chính tả/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
215 | TK.00248 | | Một số biện pháp giúp học sinh viết đúng chính tả/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
216 | TK.00249 | | Một số biện pháp giúp học sinh viết đúng chính tả/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
217 | TK.00250 | | Bồi dưỡng toán hay và khó 2/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát, Trần Thị Thanh Nhàn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
218 | TK.00251 | | Bồi dưỡng toán hay và khó 2/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát, Trần Thị Thanh Nhàn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
219 | TK.00252 | | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5/ Nguyễn Đình Khuê (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Trần Ngọc Lan, Hoàng Mai Lê. T.1 | Giáo dục | 2018 |
220 | TK.00253 | | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5/ Nguyễn Đình Khuê (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Trần Thị Ngọc Lan, Hoàng Mai Lê. T.2 | Giáo dục | 2017 |
221 | TK.00254 | | 36 đề ôn luyện toán 1/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1 | Giáo dục | 2018 |
222 | TK.00255 | | Bồi dưỡng toán cho học sinh lớp 2/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thịnh | Giáo dục | 2018 |
223 | TK.00256 | | Bồi dưỡng toán hay và khó 2/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát, Trần Thị Thanh Nhàn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
224 | TK.00257 | | Tự luyện Violympic toán 2/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2014 |
225 | TK.00258 | | Tự luyện Violympic toán 4/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2017 |
226 | TK.00259 | | Tự luyện Violympic toán 4/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2017 |
227 | TK.00260 | | Tự luyện Violympic toán 4/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.2 | Giáo dục | 2017 |
228 | TK.00261 | | Tự luyện Violympic toán 4/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.2 | Giáo dục | 2017 |
229 | TK.00262 | | Bài tập Toán nâng cao lớp 4/ Đặng Thị Trà, Hoàng Thị Việt. T.2 | Đại học Sư phạm | 2019 |
230 | TK.00263 | | Bài tập Toán nâng cao lớp 4/ Đặng Thị Trà, Hoàng Thị Việt. T.2 | Đại học Sư phạm | 2019 |
231 | TK.00264 | | Toán phát triển trí thông minh 1/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
232 | TK.00265 | | Toán phát triển trí thông minh 1/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
233 | TK.00266 | | Toán phát triển trí thông minh 1/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
234 | TK.00267 | | Tự luyện Violympic toán 4/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.2 | Giáo dục | 2017 |
235 | TK.00268 | | Giúp em luyện chữ đẹp lớp 4: Theo mẫu chữ viết trong trường tiểu học/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Giáo dục | 2018 |
236 | TK.00269 | | Giúp em luyện chữ đẹp lớp 4: Theo mẫu chữ viết trong trường tiểu học/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Giáo dục | 2018 |
237 | TK.00270 | | Giúp em luyện chữ đẹp lớp 4: Theo mẫu chữ viết trong trường tiểu học/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Giáo dục | 2018 |
238 | TK.00271 | | Giúp em luyện chữ đẹp lớp 4: Theo mẫu chữ viết trong trường tiểu học/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Giáo dục | 2018 |
239 | TK.00272 | | Giúp em luyện chữ đẹp lớp 4: Theo mẫu chữ viết trong trường tiểu học/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Giáo dục | 2018 |
240 | TK.00273 | | Em làm bài tập tiếng Việt lớp 3: Ôn luyện kiến thức, kĩ năng đã học theo tuần. Dùng cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ngày/ Hoàng Hoà Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha, Nguyễn Trọng Sáng, Nguyễn Minh Thuyết. T.1 | Giáo dục | 2015 |
241 | TK.00274 | | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 3/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình | Giáo dục | 2018 |
242 | TK.00275 | Đào Nãi | Vở bài tập toán nâng cao 4/ Đào Nãi (cb), Đỗ Trung Hiệu. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2001 |
243 | TK.00276 | | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 4: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Xuân Thảo (ch.b.), Phan Thị Hồ Điệp, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2023 |
244 | TK.00277 | | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 4: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Xuân Thảo (ch.b.), Phan Thị Hồ Điệp, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2023 |
245 | TK.00278 | | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 4: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Xuân Thảo (ch.b.), Phan Thị Hồ Điệp, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2023 |
246 | TK.00279 | | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 4: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Xuân Thảo (ch.b.), Phan Thị Hồ Điệp, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2023 |
247 | TK.00280 | | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 4: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Xuân Thảo (ch.b.), Phan Thị Hồ Điệp, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2023 |
248 | TK.00281 | | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 4: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Xuân Thảo (ch.b.), Phan Thị Hồ Điệp, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2023 |
249 | TK.00282 | | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 4: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích.... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2023 |
250 | TK.00283 | | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 4: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích.... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2023 |
251 | TK.00284 | | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 4: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích.... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2023 |
252 | TK.00285 | | Ôn luyện, kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
253 | TK.00286 | | Ôn luyện, kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
254 | TK.00287 | | Ôn luyện, kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
255 | TK.00288 | | Ôn luyện, kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
256 | TK.00289 | | Ôn luyện, kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
257 | TK.00290 | | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
258 | TK.00291 | | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
259 | TK.00292 | | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
260 | TK.00293 | | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
261 | TK.00294 | | Ôn luyện, kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
262 | TK.00295 | | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 1: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
263 | TK.00296 | | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
264 | TK.00297 | | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
265 | TK.00298 | | Ôn luyện - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Hoài Anh (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
266 | TK.00299 | | Ôn luyện - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Hoài Anh (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
267 | TK.00300 | | Ôn luyện - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Hoài Anh (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
268 | TK.00301 | | Ôn luyện - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Hoài Anh (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
269 | TK.00302 | | Ôn luyện - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Hoài Anh (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
270 | TK.00303 | | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
271 | TK.00304 | | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
272 | TK.00305 | | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
273 | TK.00306 | | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
274 | TK.00307 | | Ôn luyện - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Hoài Anh (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
275 | TK.00308 | | Ôn luyện - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Hoài Anh (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
276 | TK.00309 | | Ôn luyện - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Hoài Anh (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
277 | TK.00310 | | Ôn luyện - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Hoài Anh (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
278 | TK.00311 | | Giúp học tốt tiếng Việt lớp 5: Soạn theo chương trình mới/ Vũ Tiến Quỳnh. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
279 | TK.00314 | | Vở bài tập nâng cao từ và câu lớp 5/ Lê Phương Nga, Lê Hữu Tỉnh | Đại học Sư phạm | 2022 |
280 | TK.00315 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 1: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Minh Hải, Phạm Thanh Tâm, Phùng Như Thuỵ. T.2 | Giáo dục | 2018 |
281 | TK.00316 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 1: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Minh Hải, Phạm Thanh Tâm, Phùng Như Thuỵ. T.2 | Giáo dục | 2018 |
282 | TK.00317 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 1: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Minh Hải, Phạm Thanh Tâm, Phùng Như Thuỵ. T.2 | Giáo dục | 2018 |
283 | TK.00318 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 1: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Minh Hải, Phạm Thanh Tâm, Phùng Như Thuỵ. T.1 | Giáo dục | 2017 |
284 | TK.00319 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 1: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Minh Hải, Phạm Thanh Tâm, Phùng Như Thuỵ. T.1 | Giáo dục | 2017 |
285 | TK.00320 | | Ôn luyện và kiểm tra tiếng Việt lớp 1: Dành cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ ngày/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Phạm Hải Lê. T.2 | Giáo dục | 2016 |
286 | TK.00321 | | Ôn luyện và kiểm tra tiếng Việt lớp 1: Dành cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ ngày/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Phạm Hải Lê. T.2 | Giáo dục | 2016 |
287 | TK.00322 | | Ôn luyện và kiểm tra tiếng Việt lớp 1: Dành cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ ngày/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Phạm Hải Lê. T.2 | Giáo dục | 2016 |
288 | TK.00323 | | Ôn luyện và kiểm tra tiếng Việt lớp 2: Dành cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ngày/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Trần Trung Huy, Vũ Thị Lan, Đào Tiến Thi. T.1 | Giáo dục | 2018 |
289 | TK.00325 | Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt nâng cao 5/ B.s: Đặng Thị Lanh (ch.b), Nguyễn Thị Lương, Lê Phương Nga.. | Giáo dục | 2003 |
290 | TK.00326 | | Giúp học tốt tiếng Việt lớp 5: Soạn theo chương trình mới/ Vũ Tiến Quỳnh. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
291 | TK.00327 | | Để học tốt tiếng Việt 5/ Lê Thị Phương. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách McBooks | 2017 |
292 | TK.00328 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
293 | TK.00329 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
294 | TK.00330 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
295 | TK.00331 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
296 | TK.00332 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
297 | TK.00333 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
298 | TK.00334 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
299 | TK.00335 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
300 | TK.00336 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
301 | TK.00338 | Phạm Thị Mỹ Trang | Học tốt tiếng Anh 3: Được biên soạn theo chương trình tiếng Anh Tiểu học mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2012 |
302 | TK.00340 | | Tuyển chọn những bài văn đoạt giải thi học sinh giỏi bậc tiểu học/ Tạ Đức Hiền, Ngô Thu Yến, Nguyễn Minh Hòa,... | Đại học sư phạm | 2011 |
303 | TK.00341 | | Phát triển và nâng cao Tiếng Việt 4/ Phạm Văn Công, Phạm Kim Chi, Phạm Đức Huy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
304 | TK.00342 | | Giải vở bài tập tiếng Việt 4/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
305 | TK.00343 | | Truyện đọc lớp 4: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Hoàng Hoà Bình tuyển chọn, b.s. | Giáo dục | 2018 |
306 | TK.00344 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2010 |
307 | TK.00345 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4: Luyện tập và các đề kiểm tra/ Hoàng Cao Cương, Trần Minh Phương, Lê Ngọc Điệp. T.2 | Đại học Sư phạm | 2008 |
308 | TK.00346 | Phạm, An Miên | Học tốt tiếng việt 4/ Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân. T1 | Đà Nẳng | 2005 |
309 | TK.00347 | Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt nâng cao 4/ B.s: Đặng Thị Lanh, Lê Phương Nga, Trần Thị Minh Phương | Giáo dục | 2003 |
310 | TK.00349 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2010 |
311 | TK.00350 | Phạm, An Miên | Học tốt tiếng việt 4/ Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân. T1 | Đà Nẳng | 2005 |
312 | TK.00351 | | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 1/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2019 |
313 | TK.00352 | Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt nâng cao 5/ B.s: Đặng Thị Lanh (ch.b), Nguyễn Thị Lương, Lê Phương Nga.. | Giáo dục | 2003 |
314 | TK.00353 | Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt nâng cao 5/ B.s: Đặng Thị Lanh (ch.b), Nguyễn Thị Lương, Lê Phương Nga.. | Giáo dục | 2003 |
315 | TK.00354 | Đặng Mạnh Thường | Luyện từ và câu 3: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường, Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2008 |
316 | TK.00355 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí lớp 5/ Phạm Ngọc Định ch.b.. T.1 | Giáo dục | 2018 |
317 | TK.00356 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí lớp 5/ Phạm Ngọc Định ch.b.. T.1 | Giáo dục | 2018 |
318 | TK.00357 | | 36 đề ôn luyện Toán 5/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1 | Giáo dục | 2022 |
319 | TK.00358 | | 36 đề ôn luyện toán 5/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.2 | Giáo dục | 2016 |
320 | TK.00359 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.2 | Giáo dục | 2016 |
321 | TK.00360 | | Giải bài tập toán 5: Phiên bản mới nhất/ Lê Mậu Thống. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
322 | TK.00361 | | Giải bài tập toán 5: Phiên bản mới nhất/ Lê Mậu Thống. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
323 | TK.00362 | | Giải bài tập toán 5: Phiên bản mới nhất/ Lê Mậu Thống. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
324 | TK.00363 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2 | Giáo dục | 2018 |
325 | TK.00364 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2 | Giáo dục | 2018 |
326 | TK.00365 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2 | Giáo dục | 2018 |
327 | TK.00366 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2 | Giáo dục | 2018 |
328 | TK.00367 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2 | Giáo dục | 2018 |
329 | TK.00368 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2 | Giáo dục | 2018 |
330 | TK.00369 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2 | Giáo dục | 2018 |
331 | TK.00370 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2 | Giáo dục | 2018 |
332 | TK.00371 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2 | Giáo dục | 2018 |
333 | TK.00372 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2 | Giáo dục | 2018 |
334 | TK.00373 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2 | Giáo dục | 2018 |
335 | TK.00374 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2 | Giáo dục | 2018 |
336 | TK.00375 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2 | Giáo dục | 2018 |
337 | TK.00376 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2 | Giáo dục | 2018 |
338 | TK.00377 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2 | Giáo dục | 2018 |
339 | TK.00378 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2 | Giáo dục | 2018 |
340 | TK.00379 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2 | Giáo dục | 2018 |
341 | TK.00380 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2 | Giáo dục | 2018 |
342 | TK.00381 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2 | Giáo dục | 2018 |
343 | TK.00382 | | Ôn luyện và kiểm tra tiếng Việt lớp 4: Dành cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ngày/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2018 |
344 | TK.00383 | | Ôn luyện và kiểm tra tiếng Việt lớp 4: Dành cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ngày/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2018 |
345 | TK.00384 | | Ôn luyện và kiểm tra tiếng Việt lớp 4: Dành cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ngày/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2018 |
346 | TK.00385 | | Ôn luyện và kiểm tra tiếng Việt lớp 4: Dành cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ngày/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2018 |
347 | TK.00386 | | Ôn luyện và kiểm tra tiếng Việt lớp 4: Dành cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ngày/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2018 |
348 | TK.00387 | Lê Hữu Tỉnh | Những bài làm văn chọn lọc 4/ Lê Hữu Tỉnh, Trần Hoà Bình Tuyển chọn | Giáo dục | 2000 |
349 | TK.00388 | Nguyễn Quốc Siêu | Bồi dưỡng văn tiểu học/ Nguyễn Quốc Siêu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2000 |
350 | TK.00389 | Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt nâng cao 5/ B.s: Đặng Thị Lanh (ch.b), Nguyễn Thị Lương, Lê Phương Nga.. | Giáo dục | 2003 |
351 | TK.00392 | Lâm Văn Đua | Ôn tập môn toán tiểu học: Năm học 1998-1999/ Lâm Văn Đua, Trần Văn Lý | Giáo dục | 1998 |
352 | TK.00393 | Nguyễn Áng | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5/ Nguyễn Áng, Dương Quốc Ấn, Hoàng Thi Phước Hảo.. | Giáo dục | 2003 |
353 | TK.00394 | Phạm Đình Thực | Em muốn giỏi toán lớp 4/ Phạm Đình Thực, Trần Ngọc Mai b.s | Giáo dục | 1997 |
354 | TK.00395 | | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới định hướng phát triển năng lực/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
355 | TK.00396 | | Bài tập cuối tuần Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Đức Mạnh, Đặng Văn Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2022 |
356 | TK.00397 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 5/ Đỗ Tiến Đạt, Đào Thái Lai, Phạm Thanh Tâm | Giáo dục | 2006 |
357 | TK.00398 | | Bài tập cuối tuần Toán 3/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên. T.1 | Giáo dục | 2021 |
358 | TK.00400 | | Tự luyện Violympic toán 3/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.2 | Giáo dục | 2014 |
359 | TK.00401 | | Tự luyện Violympic toán 3/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.2 | Giáo dục | 2014 |
360 | TK.00402 | | Tự luyện Violympic toán 3/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.2 | Giáo dục | 2014 |
361 | TK.00403 | | 35 đề ôn luyện và phát triển Toán 3/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình | Giáo dục | 2021 |
362 | TK.00404 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 4/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
363 | TK.00406 | | Tự luyện Violympic toán 4/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2017 |
364 | TK.00407 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí lớp 4/ Phạm Ngọc Định ch.b.. T.2 | Giáo dục | 2018 |
365 | TK.00408 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Tiếng Việt, Toán, Khoa học, Lịch sử và Địa lí lớp 4/ Phạm Ngọc Định ch.b.. T.1 | Giáo dục | 2021 |
366 | TK.00409 | | Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 2: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Mai Lê, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.2 | Giáo dục | 2018 |
367 | TK.00410 | | Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 2: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Mai Lê, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.2 | Giáo dục | 2018 |
368 | TK.00411 | | Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 1: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Mai Lê, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.1 | Giáo dục | 2018 |
369 | TK.00412 | | Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 1: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Mai Lê, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.1 | Giáo dục | 2018 |
370 | TK.00413 | | Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 1: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Mai Lê, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.1 | Giáo dục | 2018 |
371 | TK.00414 | | Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 1: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Mai Lê, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.1 | Giáo dục | 2018 |
372 | TK.00415 | | Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 1: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Mai Lê, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.2 | Giáo dục | 2018 |
373 | TK.00416 | | Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 1: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Mai Lê, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.2 | Giáo dục | 2018 |
374 | TK.00417 | | Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 1: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Mai Lê, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.2 | Giáo dục | 2018 |
375 | TK.00418 | | Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 1: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Mai Lê, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.2 | Giáo dục | 2018 |
376 | TK.00419 | | Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 1: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Mai Lê, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.2 | Giáo dục | 2018 |
377 | TK.00420 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Thị Bích Thuận, Đặng Văn Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2022 |
378 | TK.00421 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Thị Bích Thuận, Đặng Văn Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2022 |
379 | TK.00422 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Thị Bích Thuận, Đặng Văn Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2022 |
380 | TK.00423 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Thị Bích Thuận, Đặng Văn Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2022 |
381 | TK.00424 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Đặng Văn Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2022 |
382 | TK.00425 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Đặng Văn Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2022 |
383 | TK.00426 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Đặng Văn Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2022 |
384 | TK.00427 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 4: Biên soạn theo Chương trình phổ thông mới. Sách dùng cho buổi học thứ hai/ Trần Diên Hiển, Nguyễn Thị Kiều Oanh. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
385 | TK.00428 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 4: Biên soạn theo Chương trình phổ thông mới. Sách dùng cho buổi học thứ hai/ Trần Diên Hiển, Nguyễn Thị Kiều Oanh. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
386 | TK.00429 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 4: Biên soạn theo Chương trình phổ thông mới. Sách dùng cho buổi học thứ hai/ Trần Diên Hiển, Nguyễn Thị Kiều Oanh. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
387 | TK.00430 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 4: Biên soạn theo Chương trình phổ thông mới. Sách dùng cho buổi học thứ hai/ Trần Diên Hiển, Nguyễn Thị Kiều Oanh. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
388 | TK.00431 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 4: Biên soạn theo Chương trình phổ thông mới. Sách dùng cho buổi học thứ hai/ Trần Diên Hiển, Nguyễn Thị Kiều Oanh. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
389 | TK.00432 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 4: Biên soạn theo Chương trình phổ thông mới. Sách dùng cho buổi học thứ hai/ Trần Diên Hiển, Nguyễn Thị Kiều Oanh. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
390 | TK.00433 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 4: Biên soạn theo Chương trình phổ thông mới. Sách dùng cho buổi học thứ hai/ Trần Diên Hiển, Nguyễn Thị Kiều Oanh. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
391 | TK.00434 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 4: Biên soạn theo Chương trình phổ thông mới. Sách dùng cho buổi học thứ hai/ Trần Diên Hiển, Nguyễn Thị Kiều Oanh. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
392 | TK.00435 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 4: Biên soạn theo Chương trình phổ thông mới. Sách dùng cho buổi học thứ hai/ Trần Diên Hiển, Nguyễn Thị Kiều Oanh. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
393 | TK.00436 | | Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 5: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Lê Mai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.1 | Giáo dục | 2018 |
394 | TK.00437 | | Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 5: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Lê Mai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.1 | Giáo dục | 2018 |
395 | TK.00438 | | Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 5: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Lê Mai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.1 | Giáo dục | 2018 |
396 | TK.00439 | | Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 5: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Lê Mai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.2 | Giáo dục | 2018 |
397 | TK.00440 | | Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 5: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Lê Mai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.2 | Giáo dục | 2018 |
398 | TK.00441 | | Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 5: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Lê Mai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.2 | Giáo dục | 2018 |
399 | TK.00442 | | Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 5: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Lê Mai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.2 | Giáo dục | 2018 |
400 | TK.00443 | | Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 5: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Lê Mai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.2 | Giáo dục | 2018 |
401 | TK.00445 | | Tuyển chọn các bài văn hay dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thuỷ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
402 | TK.00446 | | Tuyển chọn các dạng toán bồi dưỡng và luyện thi lớp 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đặng Văn Hùng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2018 |
403 | TK.00447 | | Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 1: Nâng cao kiến thức ngoài chương trình trên lớp/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
404 | TK.00448 | | Tuyển chọn những truyện đọc hay cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Liên s.t., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
405 | TK.00449 | | Tuyển chọn những truyện đọc hay cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Liên s.t., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
406 | TK.00450 | | Tuyển chọn những truyện đọc hay cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Liên s.t., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
407 | TK.00451 | | Tuyển chọn những truyện đọc hay cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Liên s.t., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
408 | TK.00452 | | Tuyển chọn những truyện đọc hay cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Liên s.t., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
409 | TK.00453 | | Bồi dưỡng toán cho học sinh lớp 2/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thịnh | Giáo dục | 2018 |
410 | TK.00454 | | Bồi dưỡng toán cho học sinh lớp 2/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thịnh | Giáo dục | 2018 |
411 | TK.00455 | | Bồi dưỡng toán cho học sinh lớp 2/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thịnh | Giáo dục | 2018 |
412 | TK.00456 | | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh Thống | Nxb Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
413 | TK.00457 | | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh Thống | Nxb Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
414 | TK.00458 | | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh Thống | Nxb Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
415 | TK.00459 | | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi toán 2/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
416 | TK.00460 | | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi toán 2/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
417 | TK.00461 | | Toán phát triển trí thông minh 1/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
418 | TK.00462 | | Những bài làm văn mẫu 4: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
419 | TK.00463 | | Những bài làm văn mẫu 4: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
420 | TK.00464 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Quốc Luân | Giáo dục | 2017 |
421 | TK.00465 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Quốc Luân | Giáo dục | 2017 |
422 | TK.00466 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Hằng, Đoàn Thị Phượng | Giáo dục | 2016 |
423 | TK.00467 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Hằng, Đoàn Thị Phượng | Giáo dục | 2016 |
424 | TK.00468 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Hằng, Đoàn Thị Phượng | Giáo dục | 2016 |
425 | TK.00469 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa | Giáo dục | 2016 |
426 | TK.00470 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa | Giáo dục | 2016 |
427 | TK.00471 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa | Giáo dục | 2016 |
428 | TK.00472 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa | Giáo dục | 2016 |
429 | TK.00473 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa | Giáo dục | 2016 |
430 | TK.00474 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa | Giáo dục | 2016 |
431 | TK.00475 | | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước: Dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Hữu Hợp (ch.b.), Phạm Hoàng Dương, Vũ Thị Thanh Tâm | Giáo dục | 2018 |
432 | TK.00476 | | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước: Dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Hữu Hợp (ch.b.), Phạm Hoàng Dương, Vũ Thị Thanh Tâm | Giáo dục | 2018 |
433 | TK.00477 | | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước: Dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Hữu Hợp (ch.b.), Phạm Hoàng Dương, Vũ Thị Thanh Tâm | Giáo dục | 2018 |
434 | TK.00478 | | Từ điển tiếng Anh qua hình ảnh: = Dictionary English through pictures/ Chi Mai b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
435 | TK.00479 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học - lịch sử - địa lí: B.s theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận/ Huỳnh Tấn Phương. T.2 | Nxb. Đại học sư phạm | 2009 |
436 | TK.00480 | | Tài liệu hỏi đáp về phương pháp bàn tay nặn bột/ Phạm Ngọc Định, Trần Thanh Sơn, Bùi Việt Hùng, Đào Văn Toàn | Giáo dục | 2014 |
437 | TK.00482 | Nguyễn Quốc Anh | Truyền thông về nước sạch và bảo vệ môi trường trong cộng đồng/ Nguyễn Quốc Anh b.s. | Nông nghiệp | 2014 |
438 | TK.00484 | | Hướng dẫn thực hiện bài thể dục buổi sáng, giữa giờ và võ cổ truyền Việt Nam: Dành cho học sinh/ Phạm Vĩnh Thông (ch.b.), Cao Hoàng Anh, Phạm Hoàng Dương | Giáo dục | 2016 |
439 | TK.00485 | | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | Giáo dục | 2008 |
440 | TK.00486 | | Những bài làm văn mẫu 2: Chương trình cải cách 2021. Bộ Kết nối tri thức/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
441 | TK.00487 | | Những bài làm văn mẫu 2: Chương trình cải cách 2021. Bộ Kết nối tri thức/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
442 | TK.00488 | | Những bài làm văn mẫu 2: Chương trình cải cách 2021. Bộ Kết nối tri thức/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
443 | TK.00489 | | Những bài làm văn mẫu 3: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh : Nhà Sách Thanh Trúc | 2018 |
444 | TK.00490 | | Những bài làm văn mẫu 3: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh : Nhà Sách Thanh Trúc | 2018 |
445 | TK.00491 | | Những bài làm văn mẫu 3: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh : Nhà Sách Thanh Trúc | 2018 |
446 | TK.00492 | | Những bài làm văn mẫu 3: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh : Nhà Sách Thanh Trúc | 2018 |
447 | TK.00493 | | Những bài làm văn mẫu 3: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh : Nhà Sách Thanh Trúc | 2018 |
448 | TK.00494 | | Những bài làm văn mẫu 3: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh : Nhà Sách Thanh Trúc | 2018 |
449 | TK.00495 | | Những bài làm văn mẫu 3: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2019 |
450 | TK.00496 | | Những bài làm văn mẫu 4: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2018 |
451 | TK.00497 | | Những bài làm văn mẫu 4: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2018 |
452 | TK.00498 | | Những bài làm văn mẫu 4: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2018 |
453 | TK.00501 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí lớp 5/ Phạm Ngọc Định ch.b.. T.1 | Giáo dục | 2018 |
454 | TK.00504 | Đỗ Thị Nga | Dạy học tự nhiên - xã hội ở tiểu học bằng phương pháp bàn tay nặn bột/ Đỗ Thị Nga | Giáo dục | 2015 |
455 | TK.00505 | | Thư viện trường học thân thiện | [kxđ] | 2010 |
456 | TK.00507 | | Dạy và học tích cực một số phương pháp và kĩ thuật dạy học/ Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Đỗ Hương Trà, Nguyễn Phương Hồng, Cao Thị Thặng | Đại học Sư phạm | 2017 |
457 | TK.00511 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt - Công nghệ giáo dục lớp 1 - Học kì I/ Lê Phương Nga (ch.b.), Thạch Thị Lan Anh, Phạm Thị Thuý Vân | Đại học Sư phạm | 2016 |
458 | TK.00512 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt - Công nghệ giáo dục lớp 1 - Học kì I/ Lê Phương Nga (ch.b.), Thạch Thị Lan Anh, Phạm Thị Thuý Vân | Đại học Sư phạm | 2016 |
459 | TK.00513 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt - Công nghệ giáo dục lớp 1 - Học kì II/ Lê Phương Nga (ch.b.), Thạch Thị Lan Anh, Phạm Thị Thuý Vân | Đại học Sư phạm | 2016 |
460 | TK.00514 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt - Công nghệ giáo dục lớp 1 - Học kì II/ Lê Phương Nga (ch.b.), Thạch Thị Lan Anh, Phạm Thị Thuý Vân | Đại học Sư phạm | 2016 |
461 | TK.00515 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 1 - Học kì I/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
462 | TK.00516 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 1 - Học kì I/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
463 | TK.00517 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 1 - Học kì II/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
464 | TK.00518 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 2 - Học kì I/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
465 | TK.00519 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 2 - Học kì I/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
466 | TK.00520 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 2 - Học kì I/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
467 | TK.00521 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 2 - Học kì II/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
468 | TK.00522 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 3 - Học kì II/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
469 | TK.00525 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 4 - Học kì II/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
470 | TK.00526 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 4 - Học kì II/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
471 | TK.00527 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 5 - Học kì I/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
472 | TK.00528 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 5 - Học kì I/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
473 | TK.00529 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 5 - Học kì I/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
474 | TK.00530 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 5 - Học kì II/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
475 | TK.00531 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 5 - Học kì II/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
476 | TK.00532 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 5 - Học kì II/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
477 | TK.00533 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 5 - Học kì I/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
478 | TK.00534 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 5 - Học kì I/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
479 | TK.00535 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 5 - Học kì II/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
480 | TK.00536 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 5 - Học kì II/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
481 | TK.00537 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 3 học kỳ I/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Nguyễn Thị Lý | Đại học Sư phạm | 2016 |
482 | TK.00538 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 3 học kỳ I/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Nguyễn Thị Lý | Đại học Sư phạm | 2016 |
483 | TK.00539 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 3 học kỳ I/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Nguyễn Thị Lý | Đại học Sư phạm | 2016 |
484 | TK.00540 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 3 học kỳ II/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Nguyễn Thị Lý | Đại học Sư phạm | 2016 |
485 | TK.00541 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 3 học kỳ II/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Nguyễn Thị Lý | Đại học Sư phạm | 2016 |
486 | TK.00542 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 3 học kỳ II/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Nguyễn Thị Lý | Đại học Sư phạm | 2016 |
487 | TK.00543 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 4 học kỳ I/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Đỗ Thị Thanh Hà, Nguyễn Huyền Minh | Đại học Sư phạm | 2016 |
488 | TK.00544 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 4 học kỳ I/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Đỗ Thị Thanh Hà, Nguyễn Huyền Minh | Đại học Sư phạm | 2016 |
489 | TK.00545 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 4 học kỳ II/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Đỗ Thị Thanh Hà, Nguyễn Huyền Minh | Đại học Sư phạm | 2016 |
490 | TK.00546 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 4 học kỳ II/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Đỗ Thị Thanh Hà, Nguyễn Huyền Minh | Đại học Sư phạm | 2016 |
491 | TK.00547 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh học kì I/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Đỗ Thị Thanh Hà, Nguyễn Huyền Minh | Đại học Sư phạm | 2016 |
492 | TK.00548 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh học kì I/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Đỗ Thị Thanh Hà, Nguyễn Huyền Minh | Đại học Sư phạm | 2016 |
493 | TK.00549 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh học kì I/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Đỗ Thị Thanh Hà, Nguyễn Huyền Minh | Đại học Sư phạm | 2016 |
494 | TK.00550 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 5 học kì II/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Nguyễn Huyền Minh, Nguyễn Thị Lý | Đại học Sư phạm | 2016 |
495 | TK.00551 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 5 học kì II/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Nguyễn Huyền Minh, Nguyễn Thị Lý | Đại học Sư phạm | 2016 |
496 | TK.00552 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 5 học kì II/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Nguyễn Huyền Minh, Nguyễn Thị Lý | Đại học Sư phạm | 2016 |
497 | TK.00562 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì lTiếng Việt Toán lớp 3/ Huỳnh Tấn Phương | Nxb. Đại học sư phạm | 2013 |
498 | TK.00563 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì lTiếng Việt Toán lớp 3/ Huỳnh Tấn Phương | Nxb. Đại học sư phạm | 2013 |
499 | TK.00564 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì lTiếng Việt Toán lớp 3/ Huỳnh Tấn Phương | Nxb. Đại học sư phạm | 2013 |
500 | TK.00565 | | Bồi dưỡng kĩ năng toán 3/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
501 | TK.00566 | | Bồi dưỡng kĩ năng toán 3/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
502 | TK.00567 | Võ Thị Hoài Tâm | 60 Đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
503 | TK.00568 | | Bồi dưỡng kĩ năng toán 2/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
504 | TK.00569 | | Bồi dưỡng kĩ năng toán 2/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
505 | TK.00570 | | Bồi dưỡng kĩ năng toán 2/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
506 | TK.00571 | | Luyện từ và câu 4: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường | Giáo dục | 2007 |
507 | TK.00572 | | Luyện từ và câu 4: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường | Giáo dục | 2007 |
508 | TK.00573 | | Bồi dưỡng toán hay và khó 4: Phiên bản mới nhất/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát, Trần Thị Thanh Nhàn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
509 | TK.00574 | | Bồi dưỡng toán hay và khó 4: Phiên bản mới nhất/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát, Trần Thị Thanh Nhàn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
510 | TK.00575 | | Bồi dưỡng toán hay và khó 4: Phiên bản mới nhất/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát, Trần Thị Thanh Nhàn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
511 | TK.00576 | | Bồi dưỡng toán hay và khó 4: Phiên bản mới nhất/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát, Trần Thị Thanh Nhàn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
512 | TK.00577 | Võ Thị Hoài Tâm | 60 Đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
513 | TK.00578 | Võ Thị Hoài Tâm | 60 Đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
514 | TK.00579 | Võ Thị Hoài Tâm | 60 Đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
515 | TK.00580 | Võ Thị Hoài Tâm | 60 Đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
516 | TK.00581 | | 39 đề tiếng Việt 3/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
517 | TK.00582 | | 39 đề tiếng Việt 3/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
518 | TK.00583 | | 39 đề tiếng Việt 3/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
519 | TK.00584 | | 39 đề tiếng Việt 3/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
520 | TK.00585 | | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 3/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình | Giáo dục | 2018 |
521 | TK.00586 | | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 3/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình | Giáo dục | 2018 |
522 | TK.00587 | | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 3/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình | Giáo dục | 2018 |
523 | TK.00588 | | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 3/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình | Giáo dục | 2018 |
524 | TK.00591 | Võ Thị Hoài Tâm | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 4/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb.Đồng Nai | 2016 |
525 | TK.00592 | Võ Thị Hoài Tâm | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 4/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb.Đồng Nai | 2016 |
526 | TK.00597 | | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 4/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình | Giáo dục | 2016 |
527 | TK.00598 | | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 4/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình | Giáo dục | 2016 |
528 | TK.00599 | | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 4/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình | Giáo dục | 2016 |
529 | TK.00600 | | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 4/ Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn... | Giáo dục | 2017 |
530 | TK.00601 | | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 4/ Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn... | Giáo dục | 2017 |
531 | TK.00602 | | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 4/ Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn... | Giáo dục | 2017 |
532 | TK.00607 | | Vở luyện tập cơ bản và nâng cao tiếng Việt 4/ Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Lương Thị Hiền, Đặng Thị Hảo Tâm. T.1 | Giáo dục | 2016 |
533 | TK.00608 | | Vở luyện tập cơ bản và nâng cao tiếng Việt 4/ Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Lương Thị Hiền, Đặng Thị Hảo Tâm. T.1 | Giáo dục | 2016 |
534 | TK.00609 | | Giúp em thực hành tập làm văn 5/ Trần Thị Hiền Lương | Giáo dục | 2014 |
535 | TK.00610 | | Tự luyện Violympic toán 4/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.2 | Giáo dục | 2017 |
536 | TK.00611 | | Bài tập thực hành Tiếng Việt 1: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Xuân Thị Nguyệt Hà, Trịnh Cam Ly, Lê Hồng Mai, Trần Thị Quỳnh Nga. T.1 | Giáo dục | 2021 |
537 | TK.00612 | | Phát triển và nâng cao tiếng Việt 1/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
538 | TK.00613 | | Cùng em học tiếng Việt lớp 2: Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ ngày/ Nguyễn Trí Dũng, Phan Phương Dung, Hoàng Minh Hương, Nguyễn Thanh Thuỷ. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2015 |
539 | TK.00616 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 3/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Trần Lê Thảo Linh, Lê Thị Nguyên | Đại học Sư phạm | 2013 |
540 | TK.00617 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 2/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Trần Lê Thảo Linh, Lê Thị Nguyên | Đại học Sư phạm | 2013 |
541 | TK.00618 | Nguyễn Thị Hạnh | Luyện tập tiếng Việt 2: Củng cố và nâng cao theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2010 |
542 | TK.00621 | | Luyện tập làm văn 5: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường | Giáo dục | 2007 |
543 | TK.00622 | | Vở bài tập thực hành Tiếng Việt 4: Dùng cho dạy học 2 buổi/ngày theo định hướng phát triển năng lực tự học cho học sinh/ Trần Thị Hiền Lương. T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
544 | TK.00623 | | Bài tập cuối tuần Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Đức Mạnh, Đặng Văn Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2022 |
545 | TK.00624 | | Bài tập thực hành toán 2/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Nguyễn Thị Bình.... T.2 | Giáo dục | 2018 |
546 | TK.00625 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2018 |
547 | TK.00626 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2018 |
548 | TK.00627 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2018 |
549 | TK.00628 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2018 |
550 | TK.00629 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2018 |
551 | TK.00630 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2018 |
552 | TK.00631 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2018 |
553 | TK.00632 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2018 |
554 | TK.00633 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2018 |
555 | TK.00634 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2018 |
556 | TK.00635 | | Tự luyện Violympic toán 4/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2017 |
557 | TK.00636 | | Bài tập cuối tuần tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga. T.2 | Giáo dục | 2018 |
558 | TK.00637 | | Em làm bài tập tiếng Việt lớp 3: Ôn luyện kiến thức, kĩ năng đã học theo tuần. Dùng cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ngày/ Hoàng Hoà Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha, Nguyễn Trọng Sáng, Nguyễn Minh Thuyết. T.1 | Giáo dục | 2015 |
559 | TK.00638 | | Đề ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 3/ Nguyễn Thị Ly Kha | Giáo dục | 2015 |
560 | TK.00639 | | Toán phát triển trí thông minh 2/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
561 | TK.00640 | | Hướng dẫn giải Violympic toán 1/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
562 | TK.00641 | | Hướng dẫn giải Violympic toán 1/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
563 | TK.00642 | | Bồi dưỡng kĩ năng toán 5/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
564 | TK.00643 | | Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga. T.2 | Giáo dục | 2022 |
565 | TK.00644 | | Bài tập cuối tuần tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga. T.1 | Giáo dục | 2018 |
566 | TK.00645 | | Giúp em giỏi toán 4: Vở ôn tập cuối tuần/ Trần Ngọc Lan | Đại học Sư phạm | 2017 |
567 | TK.00646 | | 500 bài toán chọn lọc 4/ Nguyễn Tài Đức, Nguyễn Ngọc Huân, Ngô Thái Sơn | Đại học Sư phạm | 2020 |
568 | TK.00647 | | Bồi dưỡng kĩ năng toán 4/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
569 | TK.00648 | | Bồi dưỡng toán cho học sinh lớp 4/ Trần Diên Hiển, Nguyễn Thị Phương Thịnh | Giáo dục | 2017 |
570 | TK.00649 | | Toán cơ bản và nâng cao lớp 3/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang, Phạm Thanh Tâm. T.2 | Giáo dục | 2018 |
571 | TK.00650 | | Bài tập cuối tuần tiếng Việt 3/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga. T.2 | Giáo dục | 2018 |
572 | TK.00651 | | Em làm bài tập toán lớp 5: Ôn luyện kiến thức, kĩ năng đã học theo tuần lễ. Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương, Trần Ngọc Lan, Vũ Ái Nhu. T.1 | Giáo dục | 2015 |
573 | TK.00652 | | Em làm bài tập toán lớp 5: Ôn luyện kiến thức, kĩ năng đã học theo tuần lễ. Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương, Trần Ngọc Lan, Vũ Ái Nhu. T.1 | Giáo dục | 2015 |
574 | TK.00653 | | Em làm bài tập toán lớp 5: Ôn luyện kiến thức, kĩ năng đã học theo tuần lễ. Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương, Trần Ngọc Lan, Vũ Ái Nhu. T.1 | Giáo dục | 2015 |
575 | TK.00654 | | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng tiếng Việt 1: Dùng cho học tập cuối tuần/ Đặng Kim Nga, Trần Thị Hiền Lương, Hoàng Minh Hương, Phan Phương Dung | Giáo dục | 2015 |
576 | TK.00655 | | Bồi dưỡng tiếng Việt cho học sinh lớp 1/ Đặng Thị Lanh | Giáo dục | 2015 |
577 | TK.00656 | | Bồi dưỡng tiếng Việt cho học sinh lớp 1/ Đặng Thị Lanh | Giáo dục | 2015 |
578 | TK.00657 | | Bồi dưỡng tiếng Việt cho học sinh lớp 1/ Đặng Thị Lanh | Giáo dục | 2015 |
579 | TK.00661 | | Ôn luyện tiếng Việt 1 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Lê Phương Nga | Giáo dục | 2014 |
580 | TK.00663 | Võ Thị Hoài Tâm | 60 Đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
581 | TK.00664 | Võ Thị Hoài Tâm | 60 Đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
582 | TK.00665 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì lớp 2: Môn tiếng Việt, toán/ Huỳnh Tấn Phương | Nxb. Đại học sư phạm | 2011 |
583 | TK.00666 | | Bồi dưỡng kĩ năng toán 2/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
584 | TK.00667 | | Phát triển và nâng cao toán 2/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang, Nguyễn Ngọc Anh | Giáo dục | 2018 |
585 | TK.00668 | | Bồi dưỡng Tiếng Việt cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Nga | Giáo dục | 2019 |
586 | TK.00669 | | 35 đề ôn luyện và phát triển Toán 2/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình | Giáo dục | 2020 |
587 | TK.00670 | | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 2/ Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn... | Giáo dục | 2017 |
588 | TK.00671 | | 36 đề ôn luyện toán 2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.2 | Giáo dục | 2017 |
589 | TK.00672 | | 207 đề và bài văn 3/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang | Đại học Sư phạm | 2008 |
590 | TK.00673 | Võ Thị Hoài Tâm | 60 Đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
591 | TK.00674 | | Hướng dẫn làm những bài văn hay: 2-3-4-5/ Phương Nam s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
592 | TK.00681 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 4/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Vũ Thị Hương Giang... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
593 | TK.00682 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 4/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Vũ Thị Hương Giang... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
594 | TK.00683 | Võ Thị Hoài Tâm | 60 đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 4/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb.Đà Nẵng | 2019 |
595 | TK.00684 | Võ Thị Hoài Tâm | 60 đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 4/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb.Đà Nẵng | 2019 |
596 | TK.00685 | | 36 đề ôn luyện toán 2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1 | Giáo dục | 2017 |
597 | TK.00686 | | 36 đề ôn luyện toán 2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1 | Giáo dục | 2017 |
598 | TK.00687 | | 36 đề ôn luyện toán 2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1 | Giáo dục | 2017 |
599 | TK.00688 | | 36 đề ôn luyện toán 2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1 | Giáo dục | 2017 |
600 | TK.00689 | | 36 đề ôn luyện toán 2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1 | Giáo dục | 2017 |
601 | TK.00690 | | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 2/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình | Giáo dục | 2018 |
602 | TK.00691 | | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 2/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình | Giáo dục | 2018 |
603 | TK.00692 | | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 2/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình | Giáo dục | 2018 |
604 | TK.00693 | | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 2/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình | Giáo dục | 2018 |
605 | TK.00694 | | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 2/ Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn... | Giáo dục | 2017 |
606 | TK.00695 | | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 2/ Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn... | Giáo dục | 2017 |
607 | TK.00696 | | Ôn luyện tiếng Việt 1 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Lê Phương Nga | Giáo dục | 2014 |
608 | TK.00697 | | Ôn luyện tiếng Việt 1 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Lê Phương Nga | Giáo dục | 2014 |
609 | TK.00698 | | Ôn luyện tiếng Việt 1 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Lê Phương Nga | Giáo dục | 2014 |
610 | TK.00699 | | Ôn luyện tiếng Việt 1 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Lê Phương Nga | Giáo dục | 2014 |
611 | TK.00700 | | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng tiếng Việt 1: Dùng cho học tập cuối tuần/ Đặng Kim Nga, Trần Thị Hiền Lương, Hoàng Minh Hương, Phan Phương Dung | Giáo dục | 2015 |
612 | TK.00701 | | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng tiếng Việt 1: Dùng cho học tập cuối tuần/ Đặng Kim Nga, Trần Thị Hiền Lương, Hoàng Minh Hương, Phan Phương Dung | Giáo dục | 2015 |
613 | TK.00702 | | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng tiếng Việt 1: Dùng cho học tập cuối tuần/ Đặng Kim Nga, Trần Thị Hiền Lương, Hoàng Minh Hương, Phan Phương Dung | Giáo dục | 2015 |
614 | TK.00703 | | Bồi dưỡng tiếng Việt cho học sinh lớp 1/ Đặng Thị Lanh | Giáo dục | 2015 |
615 | TK.00704 | Huỳnh Bảo Châu | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 1/ Huỳnh Bảo Châu | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
616 | TK.00705 | Huỳnh Bảo Châu | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 1/ Huỳnh Bảo Châu | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
617 | TK.00706 | Huỳnh Bảo Châu | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 1/ Huỳnh Bảo Châu | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
618 | TK.00717 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì lớp 2: Môn tiếng Việt, toán/ Huỳnh Tấn Phương | Nxb. Đại học sư phạm | 2011 |
619 | TK.00718 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì lớp 2: Môn tiếng Việt, toán/ Huỳnh Tấn Phương | Nxb. Đại học sư phạm | 2011 |
620 | TK.00719 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì lớp 2: Môn tiếng Việt, toán/ Huỳnh Tấn Phương | Nxb. Đại học sư phạm | 2011 |
621 | TK.00720 | | 36 đề ôn luyện toán 2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.2 | Giáo dục | 2017 |
622 | TK.00721 | | 36 đề ôn luyện toán 2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.2 | Giáo dục | 2017 |
623 | TK.00722 | | 36 đề ôn luyện toán 2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.2 | Giáo dục | 2017 |
624 | TK.00723 | | 36 đề ôn luyện toán 2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.2 | Giáo dục | 2017 |
625 | TK.00724 | | Bồi dưỡng tiếng Việt cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Nga | Giáo dục | 2018 |
626 | TK.00726 | | Bồi dưỡng Tiếng Việt cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Nga | Giáo dục | 2019 |
627 | TK.00727 | | Bồi dưỡng Tiếng Việt cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Nga | Giáo dục | 2019 |
628 | TK.00728 | | Phát triển và nâng cao toán 2/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang, Nguyễn Ngọc Anh | Giáo dục | 2018 |
629 | TK.00729 | | Phát triển và nâng cao toán 2/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang, Nguyễn Ngọc Anh | Giáo dục | 2018 |
630 | TK.00730 | Võ Thị Hoài Tâm | 60 Đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
631 | TK.00731 | Võ Thị Hoài Tâm | 60 Đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
632 | TK.00732 | | Bồi dưỡng kĩ năng toán 3/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
633 | TK.00733 | | Bồi dưỡng kĩ năng toán 3/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
634 | TK.00734 | | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 4/ Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn... | Giáo dục | 2017 |
635 | TK.00735 | | Luyện từ và câu 4: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường | Giáo dục | 2007 |
636 | TK.00736 | | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 4/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình | Giáo dục | 2016 |
637 | TK.00737 | Võ Thị Hoài Tâm | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 4/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb.Đồng Nai | 2016 |
638 | TK.00738 | Võ Thị Hoài Tâm | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 4/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb.Đồng Nai | 2016 |
639 | TK.00739 | Võ Thị Hoài Tâm | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 4/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb.Đồng Nai | 2016 |
640 | TK.00740 | | Để học giỏi Toán 3/ Nguyễn Đức Tấn chủ biên; Tạ Thị Hồ Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn biên soạn | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2012 |
641 | TK.00741 | | Để học giỏi Toán 3/ Nguyễn Đức Tấn chủ biên; Tạ Thị Hồ Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn biên soạn | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2012 |
642 | TK.00742 | | Để học giỏi Toán 3/ Nguyễn Đức Tấn chủ biên; Tạ Thị Hồ Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn biên soạn | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2012 |
643 | TK.00743 | | Để học giỏi Toán 3/ Nguyễn Đức Tấn chủ biên; Tạ Thị Hồ Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn biên soạn | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2012 |
644 | TK.00749 | | Từ ngữ ngữ pháp 5: Sách dùng cho phụ huynh học sinh/ Phạm Thị Như Quỳnh. T.1 | Giáo dục | 2013 |
645 | TK.00751 | | Luyện tập làm văn 5: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường | Giáo dục | 2007 |
646 | TK.00753 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học - lịch sử - địa lí: B.s theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận/ Huỳnh Tấn Phương | Nxb. Đại học sư phạm | 2009 |
647 | TK.00754 | | 500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 2/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2005 |
648 | TK.00756 | Lê Phương Nga | Luyện tập làm văn 4/ Lê Phương Nga, Nguyễn Thị Thanh Hằng, Đỗ Thị Tuyết Nhung | Nxb. Đại học sư phạm | 2005 |
649 | TK.00757 | | 500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 5/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2006 |
650 | TK.00758 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới 2018/ Nguyễn Áng | Giáo dục | 2022 |
651 | TK.00759 | Nguyễn Tiến | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 4/ Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo Châu | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
652 | TK.00760 | Nguyễn Danh Ninh | Toán nâng cao lớp 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Nguyễn Danh Ninh, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2009 |
653 | TK.00763 | | Bài tập tự đánh giá môn lịch sử và địa lí 5/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b), Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Tuyết Nga | Giáo dục | 2007 |
654 | TK.00764 | | Ôn luyện kiến thức khoa học 5/ Đặng Hiếu Học, Nguyễn Tri Thức | Giáo dục | 2008 |
655 | TK.00766 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Áng | Giáo dục | 2017 |
656 | TK.00767 | | Phát triển và nâng cao toán 3/ Phạm Văn Công | Đại học Sư phạm | 2012 |
657 | TK.00769 | | Để học giỏi toán 4/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
658 | TK.00770 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì lớp 2: Môn tiếng Việt, toán/ Huỳnh Tấn Phương | Nxb. Đại học sư phạm | 2011 |
659 | TK.00771 | | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 2/ Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn... | Giáo dục | 2017 |
660 | TK.00772 | | 100 đề kiểm tra toán 1: Phiên bản mới nhất/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Trần Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Đức Phát... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
661 | TK.00773 | | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng tiếng Việt 1: Dùng cho học tập cuối tuần/ Đặng Kim Nga, Trần Thị Hiền Lương, Hoàng Minh Hương, Phan Phương Dung | Giáo dục | 2015 |
662 | TK.00774 | | Bồi dưỡng tiếng Việt cho học sinh lớp 1/ Đặng Thị Lanh | Giáo dục | 2015 |
663 | TK.00776 | | Ôn luyện Tiếng Việt 3 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đặng Thị Lanh, Lê Phương Nga | Giáo dục | 2021 |
664 | TK.00778 | Nguyễn Tiến | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 4/ Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo Châu | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
665 | TK.00779 | Nguyễn Tiến | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 4/ Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo Châu | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
666 | TK.00780 | Nguyễn Tiến | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 4/ Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo Châu | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
667 | TK.00781 | | Em học giỏi toán 5/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh Thống | Nxb. Hải Phòng | 2013 |
668 | TK.00782 | | Em học giỏi toán 5/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh Thống | Nxb. Hải Phòng | 2013 |
669 | TK.00783 | | Em học giỏi toán 5/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh Thống | Nxb. Hải Phòng | 2013 |
670 | TK.00784 | | Em học giỏi toán 5/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh Thống | Nxb. Hải Phòng | 2013 |
671 | TK.00788 | | Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4-5/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2011 |
672 | TK.00789 | | Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4-5/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2011 |
673 | TK.00790 | | Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4-5/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2011 |
674 | TK.00794 | | Toán chuyên đề hình học lớp 5: Tài liệu bồi dưỡng nâng cao. Dùng cho PHHS, giáo viên và học sinh/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
675 | TK.00795 | | Toán chuyên đề hình học lớp 5: Tài liệu bồi dưỡng nâng cao. Dùng cho PHHS, giáo viên và học sinh/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
676 | TK.00796 | | Toán chuyên đề hình học lớp 5: Tài liệu bồi dưỡng nâng cao. Dùng cho PHHS, giáo viên và học sinh/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
677 | TK.00797 | | Toán chuyên đề hình học lớp 5: Tài liệu bồi dưỡng nâng cao. Dùng cho PHHS, giáo viên và học sinh/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
678 | TK.00798 | | Phát triển và nâng cao toán 3/ Phạm Văn Công | Đại học Sư phạm | 2012 |
679 | TK.00799 | | Phát triển và nâng cao toán 3/ Phạm Văn Công | Đại học Sư phạm | 2012 |
680 | TK.00800 | | Phát triển và nâng cao toán 3/ Phạm Văn Công | Đại học Sư phạm | 2012 |
681 | TK.00801 | | Để học giỏi toán 5/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
682 | TK.00802 | | Để học giỏi toán 5/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
683 | TK.00803 | | Để học giỏi toán 5/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
684 | TK.00804 | | Để học giỏi toán 5/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
685 | TK.00805 | | Để học giỏi toán 5/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
686 | TK.00806 | | Từ ngữ ngữ pháp 5: Sách dùng cho phụ huynh học sinh/ Phạm Thị Như Quỳnh. T.1 | Giáo dục | 2013 |
687 | TK.00807 | | Từ ngữ ngữ pháp 5: Sách dùng cho phụ huynh học sinh/ Phạm Thị Như Quỳnh. T.1 | Giáo dục | 2013 |
688 | TK.00808 | | Từ ngữ ngữ pháp 5: Sách dùng cho phụ huynh học sinh/ Phạm Thị Như Quỳnh. T.1 | Giáo dục | 2013 |
689 | TK.00809 | | Từ ngữ ngữ pháp 5: Sách dùng cho phụ huynh học sinh/ Phạm Thị Như Quỳnh. T.1 | Giáo dục | 2013 |
690 | TK.00810 | | Từ ngữ ngữ pháp 5: Sách dùng cho phụ huynh học sinh/ Phạm Thị Như Quỳnh. T.1 | Giáo dục | 2013 |
691 | TK.00811 | | Từ ngữ ngữ pháp 5: Sách dùng cho phụ huynh học sinh/ Phạm Thị Như Quỳnh. T.1 | Giáo dục | 2013 |
692 | TK.00812 | | Từ ngữ ngữ pháp 5: Sách dùng cho phụ huynh học sinh/ Phạm Thị Như Quỳnh. T.1 | Giáo dục | 2013 |
693 | TK.00813 | | Từ ngữ ngữ pháp 5: Sách dùng cho phụ huynh học sinh/ Phạm Thị Như Quỳnh. T.1 | Giáo dục | 2013 |
694 | TK.00814 | | Từ ngữ ngữ pháp 5: Sách dùng cho phụ huynh học sinh/ Phạm Thị Như Quỳnh. T.1 | Giáo dục | 2013 |
695 | TK.00815 | | Kiến thức và kĩ năng cơ bản làm giáo viên tổng phụ trách Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh/ Lục Thị Nga (ch.b.), Nguyễn Thứ Mười, Đồng Quang Thái... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
696 | TK.00816 | | Kiến thức và kĩ năng cơ bản làm giáo viên tổng phụ trách Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh/ Lục Thị Nga (ch.b.), Nguyễn Thứ Mười, Đồng Quang Thái... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
697 | TK.00825 | | Ôn luyện Toán 4 theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2022 |
698 | TK.00826 | | Ôn luyện Toán 4 theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2022 |
699 | TK.00827 | | Ôn luyện Toán 4 theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2022 |
700 | TK.00830 | | Phát triển và nâng cao toán 1/ Phạm Văn Công | Đại học Sư phạm | 2012 |
701 | TK.00831 | | Phát triển và nâng cao toán 1/ Phạm Văn Công | Đại học Sư phạm | 2012 |
702 | TK.00832 | | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 1/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2019 |
703 | TK.00833 | | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 1/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2019 |
704 | TK.00838 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì lớp 2: Môn tiếng Việt, toán/ Huỳnh Tấn Phương | Nxb. Đại học sư phạm | 2011 |
705 | TK.00839 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì lớp 2: Môn tiếng Việt, toán/ Huỳnh Tấn Phương | Nxb. Đại học sư phạm | 2011 |
706 | TK.00842 | | Bài tập cuối tuần Toán 3/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên. T.1 | Giáo dục | 2021 |
707 | TK.00843 | | Bài tập cuối tuần Toán 3/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên. T.1 | Giáo dục | 2021 |
708 | TK.00844 | | Bài tập cuối tuần Toán 3/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên. T.1 | Giáo dục | 2021 |
709 | TK.00845 | | Bài tập cuối tuần Toán 3/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên. T.1 | Giáo dục | 2021 |
710 | TK.00846 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Áng | Giáo dục | 2017 |
711 | TK.00851 | | Tiếng Việt nâng cao 2/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2012 |
712 | TK.00852 | Đặng Mạnh Thường | Luyện tập làm văn 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh Thường | Giáo dục | 2013 |
713 | TK.00853 | Đặng Mạnh Thường | Luyện tập làm văn 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh Thường | Giáo dục | 2013 |
714 | TK.00854 | | Trắc nghiệm tiếng Việt 1: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Đức Hữu. T.2 | Đại học Sư phạm | 2012 |
715 | TK.00855 | | Trắc nghiệm tiếng Việt 1: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Đức Hữu. T.2 | Đại học Sư phạm | 2012 |
716 | TK.00856 | | Bài tập trắc nghiệm toán 1: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Tiến Đạt. T.2 | Đại học Sư phạm | 2007 |
717 | TK.00860 | Trần Thị Thanh Nhàn | 100 đề kiểm tra toán 5/ Trần Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Đức Phát, Tạ Hồ Dung | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
718 | TK.00861 | | Để học giỏi toán 4/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
719 | TK.00862 | | Để học giỏi Toán 3/ Nguyễn Đức Tấn chủ biên; Tạ Thị Hồ Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn biên soạn | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2012 |
720 | TK.00863 | | Ôn luyện Tiếng Việt 3 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đặng Thị Lanh, Lê Phương Nga | Giáo dục | 2021 |
721 | TK.00865 | Đặng Mạnh Thường | Luyện từ và câu 3: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường, Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2008 |
722 | TK.00866 | | 207 đề và bài văn 3/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang | Đại học Sư phạm | 2008 |
723 | TK.00870 | | 54 bài toán vui lớp 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương | Giáo dục | 2007 |
724 | TK.00872 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2013 |
725 | TK.00873 | | 35 đề ôn luyện tiếng Việt 4/ Lê Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hằng | Giáo dục | 2011 |
726 | TK.00874 | Đặng Mạnh Thường | Luyện từ và câu 3: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường, Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2008 |
727 | TK.00875 | | Luyện giải toán 3/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Trung Hiệu.. | Giáo dục | 2009 |
728 | TK.00876 | | Bài tập trắc nghiệm toán 3/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Duy Hứa, Mai Hương.... T.1 | Giáo dục | 2012 |
729 | TK.00877 | | Bài tập trắc nghiệm toán 3/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Duy Hứa, Mai Hương.... T.2 | Giáo dục | 2012 |
730 | TK.00878 | | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 2/ Dương Thị Hương (ch.b.), Nguyễn Thu Phương | Giáo dục | 2022 |
731 | TK.00879 | | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 4/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Hoà.. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
732 | TK.00880 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển trí thông minh lớp 2/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
733 | TK.00881 | | Giúp em giỏi toán 1: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Phạm Đình Thực | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
734 | TK.00882 | | Giúp em giỏi toán 1: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Phạm Đình Thực | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
735 | TK.00883 | | Giúp em giỏi toán 1: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Phạm Đình Thực | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
736 | TK.00884 | | Bài tập trắc nghiệm toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Duy Hứa, Mai Hương.... T.1 | Giáo dục | 2018 |
737 | TK.00885 | | Bài tập trắc nghiệm toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Duy Hứa, Mai Hương.... T.1 | Giáo dục | 2018 |
738 | TK.00886 | | Các dạng bài tập trắc nghiệm Toán 1: Theo chương trình tiểu học mới/ Phạm Đình Thực. T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
739 | TK.00887 | | Các dạng bài tập trắc nghiệm Toán 1: Theo chương trình tiểu học mới/ Phạm Đình Thực. T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
740 | TK.00888 | | Các dạng bài tập trắc nghiệm Toán 1: Theo chương trình tiểu học mới/ Phạm Đình Thực. T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
741 | TK.00889 | | Các dạng bài tập trắc nghiệm Toán 1: Theo chương trình tiểu học mới/ Phạm Đình Thực. T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
742 | TK.00890 | | Các dạng bài tập trắc nghiệm Toán 1: Theo chương trình tiểu học mới/ Phạm Đình Thực. T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
743 | TK.00891 | Phạm Đình Thực | Ôn tập và kiểm tra toán 3: Nghiên cứu và phát triển toán tiểu học/ Phạm Đình Thực | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
744 | TK.00892 | | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | Giáo dục | 2008 |
745 | TK.00893 | | Vở bài tập thực hành trắc nghiệm tiếng Việt 3/ B.s.: Nguyễn Lê Hoa (ch.b.), Trần Thị Minh. T.2 | Đại học Sư phạm | 2009 |
746 | TK.00894 | | Luyện giải toán 2/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương... | Giáo dục | 2010 |
747 | TK.00895 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 4/ Đỗ Tiến Đạt, Đào Thái Lai, Phạm Thanh Tâm | Giáo dục | 2010 |
748 | TK.00899 | | Bài tập trắc nghiệm toán 3/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Duy Hứa, Mai Hương.... T.2 | Giáo dục | 2012 |
749 | TK.00901 | Nguyễn Văn Nho | Các dạng toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 5: Những vấn đề bổ sung và các bài toán lí thú dành cho học sinh lớp 5/ Nguyễn Văn Nho | Đại học sư phạm | 2006 |
750 | TK.00902 | Nguyễn Văn Nho | Các dạng toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 5: Những vấn đề bổ sung và các bài toán lí thú dành cho học sinh lớp 5/ Nguyễn Văn Nho | Đại học sư phạm | 2006 |
751 | TK.00903 | | Ôn tập và nâng cao toán tiểu học 5/ Ngô Long Hậu, Ngô Thái Sơn | Đại học Sư phạm | 2006 |
752 | TK.00904 | | Ôn tập và nâng cao toán tiểu học 5/ Ngô Long Hậu, Ngô Thái Sơn | Đại học Sư phạm | 2006 |
753 | TK.00909 | | Toán chuyên đề hình học lớp 5: Tài liệu bồi dưỡng nâng cao : Dùng cho PHHS, giáo viên và học sinh/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2004 |
754 | TK.00910 | | Toán chuyên đề hình học lớp 5: Tài liệu bồi dưỡng nâng cao : Dùng cho PHHS, giáo viên và học sinh/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2004 |
755 | TK.00911 | | Các bài toán thông minh 5/ Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu, Lê Hải Anh | Nxb. Hải Phòng | 2009 |
756 | TK.00912 | | Các bài toán thông minh 5/ Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu, Lê Hải Anh | Nxb. Hải Phòng | 2009 |
757 | TK.00915 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán hình học 5/ Trần Thị Kim Cương | Đại học Sư phạm | 2006 |
758 | TK.00916 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán hình học 5/ Trần Thị Kim Cương | Đại học Sư phạm | 2006 |
759 | TK.00917 | Nguyễn Như ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng/ B.s: Nguyễn Như ý (ch.b), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành | Giáo dục | 1998 |
760 | TK.00918 | Ngô Thúc Lanh | Từ điển toán học thông dụng/ Ngô Thúc Lanh (ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2000 |
761 | TK.00919 | Ngô Thúc Lanh | Từ điển toán học thông dụng/ Ngô Thúc Lanh (ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2000 |
762 | TK.00923 | Nguyễn Như ý | Từ điển đối chiếu từ địa phương/ B.s: Nguyễn Như ý (ch.b), Đặng Ngọc Lệ, Phan Xuân Thành | Giáo dục | 2001 |
763 | TK.00925 | Nguyễn Lân | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn Lân | Văn học | 2014 |
764 | TK.00927 | | Lịch sử đảng bộ thị xã Chí Linh (1930-2010)/ B.s.: Doãn Toá, Hà Chương, Huy Chương... | Chính trị Quốc gia | 2013 |
765 | TK.00928 | | Lịch sử đảng bộ thị xã Chí Linh (1930-2010)/ B.s.: Doãn Toá, Hà Chương, Huy Chương... | Chính trị Quốc gia | 2013 |
766 | TK.00930 | Thế kỷ | Danh ngôn Hồ Chí Minh/ B.s.: Thế kỷ (ch.b.), Nguyễn Như Ý, Phạm Quốc Cường | Giáo dục | 2013 |
767 | TK.00931 | | Địa chí Hải Dương. T.1 | Chính trị quốc gia | 2008 |
768 | TK.00932 | | Địa chí Hải Dương. T.3 | Chính trị quốc gia | 2008 |
769 | TK.00933 | | Địa chí Hải Dương. T.2 | Chính trị quốc gia | 2008 |
770 | TK.00934 | Trần, Đình Huỳnh | Hồ Chí Minh kiến trúc sư lỗi lạc của nền hành chính nhà nước Việt Nam/ Trần Đình Huỳnh | Lao động - Xã hội | 2005 |
771 | TK.00935 | | Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh | Quân đội nhân dân | 2002 |
772 | TK.00936 | | Hải Dương thế và lực mới trong thế kỷ XXI | Chính trị quốc gia | 2004 |
773 | TK.00937 | | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của Ngành Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | Hội Cựu giáo chức Hải Dương xb. | 2007 |
774 | TK.00938 | | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của Ngành Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | Hội Cựu giáo chức Hải Dương xb. | 2007 |
775 | TK.00939 | | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của Ngành Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | Hội Cựu giáo chức Hải Dương xb. | 2007 |
776 | TK.00940 | Robbins, Pam | Cẩm nang dành cho hiệu trưởng: Sách tham khảo/ Pam Robbins, Harvey B. Alvy | Chính trị Quốc gia | 2004 |
777 | TK.00941 | Trần Hoàng Tuý | Để dạy tốt các môn học lớp 5: Tài liệu phục vụ giáo viên dạy chương trình tiểu học mới/ Trần Hoàng Tuý | Giáo dục | 2007 |
778 | TK.00942 | | Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4-5/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2011 |
779 | TK.00944 | | 500 bài toán chọn lọc tiểu học 5/ Ngô Long Hậu, Nguyễn Ngọc Huấn, Ngô Thái Sơn | Đại học Sư phạm | 2006 |
780 | TK.00945 | Tô Hoàng Phong | Tuyển chọn 400 bài tập toán 5: Ôn thi tốt nghiệp tiểu học/ Tô Hoàng Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh Thống | . | 1998 |
781 | TK.00947 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán số học 5/ Trần Thị Kim Cương | Đại học Sư phạm | 2006 |
782 | TK.00948 | Trần Hoàng Tuý | Để dạy tốt các môn học lớp 5: Tài liệu phục vụ giáo viên dạy chương trình tiểu học mới/ Trần Hoàng Tuý | Giáo dục | 2007 |
783 | TK.00953 | | Hãy thử sức cùng toán 5: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Trung Hiệu | Giáo dục | 2008 |
784 | TK.00954 | Nguyễn Đức Hòa | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 5: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT/ Nguyễn Đức Hòa, Trần Thị Kim Cương | Giáo dục | 2006 |
785 | TK.00955 | | Bài tập trắc nghiệm toán 5/ Nguyễn Duy Hứa, Lý Thu Tâm. T.1 | Giáo dục | 2007 |
786 | TK.00957 | Phạm Đình Thực | Các bài toán Phân số và tỉ số: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, giáo viên, PHHS và học sinh khối lớp 5/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2006 |
787 | TK.00958 | Phạm Đình Thực | Các bài toán Phân số và tỉ số: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, giáo viên, PHHS và học sinh khối lớp 5/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2006 |
788 | TK.00959 | | Tìm tòi lời giải hình học 5: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Thị Kim Cương | Giáo dục | 2007 |
789 | TK.00960 | | Tìm tòi lời giải hình học 5: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Thị Kim Cương | Giáo dục | 2007 |
790 | TK.00961 | Phạm Đình Thực | Bộ đề toán lớp 5: Dành cho phụ huynh hướng dẫn con em học tại nhà/ Phạm Đình Thực | Nxb. Tổng hợp | 2006 |
791 | TK.00962 | Phạm Đình Thực | Bộ đề toán lớp 5: Dành cho phụ huynh hướng dẫn con em học tại nhà/ Phạm Đình Thực | Nxb. Tổng hợp | 2006 |
792 | TK.00963 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 5/ Phạm Đình Thực | Nxb. Phương Đông | 2006 |
793 | TK.00964 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 5/ Phạm Đình Thực | Nxb. Phương Đông | 2006 |
794 | TK.00965 | | Giải bài tập toán 5/ Phạm Đình Thực. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
795 | TK.00966 | | Giải bài tập toán 5/ Phạm Đình Thực. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
796 | TK.00967 | | Giải bài tập toán 5: Phiên bản mới nhất/ Lê Mậu Thống. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
797 | TK.00968 | | Các dạng toán cơ bản ở tiểu học lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh | Giáo dục | 2004 |
798 | TK.00969 | | Các dạng toán cơ bản ở tiểu học lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh | Giáo dục | 2004 |
799 | TK.00970 | | Các dạng toán cơ bản ở tiểu học lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh | Giáo dục | 2004 |
800 | TK.00971 | | Những bài văn đạt giải Quốc gia cấp tiểu học/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga.. | Đại học Sư phạm | 2006 |
801 | TK.00972 | | Những bài văn đạt giải Quốc gia cấp tiểu học/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga.. | Đại học Sư phạm | 2006 |
802 | TK.00973 | | 155 bài làm văn tiếng Việt 5/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Việt Nga, Nguyễn Trung Kiên... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
803 | TK.00974 | | 155 bài làm văn tiếng Việt 5/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Việt Nga, Nguyễn Trung Kiên... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
804 | TK.00978 | | Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao 5: Theo chương trình tiểu học mới/ Huỳnh Quốc Hùng, Nguyễn Như Quang, Lê Bảo Châu | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
805 | TK.00979 | | Đánh giá kết quả học tiếng Việt 5/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Kim Oanh. T.2 | Giáo dục | 2008 |
806 | TK.00980 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Giáo dục | 2009 |
807 | TK.00981 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.1 | Giáo dục | 2007 |
808 | TK.00982 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.1 | Giáo dục | 2007 |
809 | TK.00990 | | Rèn kĩ năng tập đọc cho học sinh lớp 5: Theo chương trình Tiểu học mới/ B.s.: Nguyễn Trọng Hoàn (ch.b), Nguyễn Thị Thu Hương | Giáo dục | 2006 |
810 | TK.00993 | | Luyện từ và câu 5: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường | Giáo dục | 2007 |
811 | TK.00994 | | Luyện từ và câu 5: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường | Giáo dục | 2007 |
812 | TK.00995 | | Bồi dưỡng và nâng cao tiếng Việt tiểu học: Dùng cho phụ huynh học sinh, khối lớp 5/1/ Huỳnh Tấn Phương. T.5 | Giáo dục | 2006 |
813 | TK.00998 | Trần Đức Niềm | Ôn tập môn tiếng việt tiểu học/ Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên | Giáo Dục | 2000 |
814 | TK.01119 | | Bồi dưỡng và nâng cao tiếng Việt tiểu học: Dùng cho phụ huynh học sinh, khối lớp 5/1/ Huỳnh Tấn Phương. T.5 | Giáo dục | 2006 |
815 | TK.01123 | | Luyện từ và câu 4: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường | Giáo dục | 2007 |
816 | TK.01124 | | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 4/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình | Giáo dục | 2016 |
817 | TK.01125 | | 39 đề tiếng Việt 3/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
818 | TK.01126 | | Phát triển và nâng cao toán 2/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang, Nguyễn Ngọc Anh | Giáo dục | 2018 |
819 | TK.01128 | | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 3/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình | Giáo dục | 2018 |
820 | TK.01131 | | Tiếng Việt nâng cao 2/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2012 |
821 | TK.01135 | | Hướng dẫn giải Violympic toán 1/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
822 | TK.01136 | | Toán phát triển trí thông minh 1/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
823 | TK.01137 | | 36 đề ôn luyện toán 1/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1 | Giáo dục | 2018 |
824 | TK.01141 | Tô Hoàng Phong | Tuyển chọn 400 bài tập toán 5: Ôn thi tốt nghiệp tiểu học/ Tô Hoàng Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh Thống | . | 1998 |
825 | TK.01142 | | Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4-5/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2011 |
826 | TK.01144 | | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 2/ Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn... | Giáo dục | 2017 |
827 | TK.01148 | Đặng Mạnh Thường | Luyện tập làm văn 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh Thường | Giáo dục | 2013 |
828 | TK.01150 | | Hướng dẫn thực hiện bài thể dục buổi sáng, giữa giờ và võ cổ truyền Việt Nam: Dành cho học sinh/ Phạm Vĩnh Thông (ch.b.), Cao Hoàng Anh, Phạm Hoàng Dương | Giáo dục | 2016 |
829 | TK.01154 | Phạm Đình Thực | Ôn tập và kiểm tra toán 3: Nghiên cứu và phát triển toán tiểu học/ Phạm Đình Thực | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
830 | TK.01155 | | Những bài làm văn mẫu 2: Chương trình cải cách 2021. Bộ Kết nối tri thức/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
831 | TK.01156 | | Những bài làm văn mẫu 2: Chương trình cải cách 2021. Bộ Kết nối tri thức/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
832 | TK.01157 | Đặng Mạnh Thường | Luyện từ và câu 3: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường, Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2008 |
833 | TK.01158 | | Bài tập cuối tuần Toán 3/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên. T.1 | Giáo dục | 2021 |
834 | TK.01159 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 4/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
835 | TK.01161 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển trí thông minh lớp 2/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
836 | TK.01162 | | Tự luyện Violympic toán 2/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2014 |
837 | TK.01163 | | Tự luyện Violympic toán 2/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2014 |
838 | TK.01164 | | Tự luyện Violympic toán 2/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2014 |
839 | TK.01165 | | Tự luyện Violympic toán 2/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2014 |
840 | TK.01166 | | Tự luyện Violympic toán 2/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2014 |
841 | TK.01167 | | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới định hướng phát triển năng lực/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
842 | TK.01168 | | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới định hướng phát triển năng lực/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
843 | TK.01169 | | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới định hướng phát triển năng lực/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
844 | TK.01170 | | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới định hướng phát triển năng lực/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
845 | TK.01171 | | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới định hướng phát triển năng lực/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
846 | TK.01172 | | Giúp em luyện chữ đẹp lớp 4: Theo mẫu chữ viết trong trường tiểu học/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Giáo dục | 2018 |
847 | TK.01173 | | Bài tập cuối tuần tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga. T.1 | Giáo dục | 2018 |
848 | TK.01174 | | Bài tập cuối tuần tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga. T.1 | Giáo dục | 2018 |
849 | TK.01175 | | Bài tập cuối tuần tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga. T.1 | Giáo dục | 2018 |
850 | TK.01176 | | Bài tập cuối tuần tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga. T.1 | Giáo dục | 2018 |
851 | TK.01177 | | Bài tập cuối tuần tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga. T.1 | Giáo dục | 2018 |
852 | TK.01179 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển trí thông minh lớp 2/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
853 | TK.01181 | | Bài tập Toán nâng cao lớp 4/ Đặng Thị Trà, Hoàng Thị Việt. T.2 | Đại học Sư phạm | 2019 |
854 | TK.01188 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Đặng Văn Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2022 |
855 | TK.01191 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Đặng Văn Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2022 |
856 | TN.00110 | Trần Nhuận Minh | Hòn đảo phía chân trời/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2015 |
857 | TN.00136 | Lê Trâm | Mơ về phía chân trời/ Lê Trâm | Kim Đồng | 2017 |
858 | TN.00419 | Lê Đức Dương | Con tim mùa phượng vĩ/ Lê Đức Dương ; Minh hoạ: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 2017 |
859 | TN.00824 | De Amicis, Edmondo | Những tấm lòng cao cả/ Edmondo de Amicis ; Ng. dịch: Hoàng Thiếu Sơn | Văn hoá Thông tin | 2003 |
860 | TN.01008 | | Cẩm nang phòng chống bạo lực học đường/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thanh Huân, Nguyễn Hoàng Xuân Huy... | Giáo dục | 2018 |