DANH MỤC SÁCH THAM KHẢO

1TK.00003Hemingway, ErnestÔng già và biển cả/ Ernest Hemingway ; Lê Huy Bắc dịchVăn học2022
2TK.00003Hemingway, ErnestÔng già và biển cả/ Ernest Hemingway ; Lê Huy Bắc dịchVăn học2022
3TK.00004Đoàn GiỏiĐất rừng phương Nam: Tiểu thuyết/ Đoàn GiỏiVăn học2010
4TK.00004Đoàn GiỏiĐất rừng phương Nam: Tiểu thuyết/ Đoàn GiỏiVăn học2010
5TK.00006Vĩ NhânKhi bạn đang mơ thì người khác đang nỗ lực/ Vĩ Nhân ; Hân Ngọc dịchVăn học2020
6TK.00006Vĩ NhânKhi bạn đang mơ thì người khác đang nỗ lực/ Vĩ Nhân ; Hân Ngọc dịchVăn học2020
7TK.00007Yasuyuki SatoĐời đảo điên, bình yên sống/ Yasuyuki Sato ; Mia Nguyễn dịchThế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam2018
8TK.00007Yasuyuki SatoĐời đảo điên, bình yên sống/ Yasuyuki Sato ; Mia Nguyễn dịchThế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam2018
9TK.00009Andersen, Hans ChristianTruyện cổ Andersen hay nhất/ Hans Christian Andersen ; Dịch: Nguyễn Văn Hải, Vũ Minh ToànVăn học2017
10TK.00009Andersen, Hans ChristianTruyện cổ Andersen hay nhất/ Hans Christian Andersen ; Dịch: Nguyễn Văn Hải, Vũ Minh ToànVăn học2017
11TK.00010London, JackNanh trắng/ Jack London ; Ng. dịch: Bảo Hưng, Trung DũngVăn học2001
12TK.00010London, JackNanh trắng/ Jack London ; Ng. dịch: Bảo Hưng, Trung DũngVăn học2001
13TK.00011Nguyễn Công HoanTruyện ngắn Nguyễn Công HoanKim Đồng2020
14TK.00011Nguyễn Công HoanTruyện ngắn Nguyễn Công HoanKim Đồng2020
15TK.00012Khúc Kim TínhMiền thương nhớ: Thơ/ Khúc Kim TínhNxb.Văn học2014
16TK.00012Khúc Kim TínhMiền thương nhớ: Thơ/ Khúc Kim TínhNxb.Văn học2014
17TK.00013Nguyễn Nhật ÁnhCô gái đến từ hôm qua: Truyện dài/ Nguyễn Nhật ÁnhNxb. Trẻ2019
18TK.00013Nguyễn Nhật ÁnhCô gái đến từ hôm qua: Truyện dài/ Nguyễn Nhật ÁnhNxb. Trẻ2019
19TK.00014Nhật ký trong tù - Tác phẩm và lời bình/ Hà Minh Đức, Lê Xuân Đức, Trần Khánh Thành, Đặng Thanh Lê ; Tôn Thảo Miên tuyển chọnVăn học2017
20TK.00014Nhật ký trong tù - Tác phẩm và lời bình/ Hà Minh Đức, Lê Xuân Đức, Trần Khánh Thành, Đặng Thanh Lê ; Tôn Thảo Miên tuyển chọnVăn học2017
21TK.00015Nhật ký trong tù - Tác phẩm và lời bình/ Hà Minh Đức, Lê Xuân Đức, Trần Khánh Thành, Đặng Thanh Lê ; Tôn Thảo Miên tuyển chọnVăn học2017
22TK.00015Nhật ký trong tù - Tác phẩm và lời bình/ Hà Minh Đức, Lê Xuân Đức, Trần Khánh Thành, Đặng Thanh Lê ; Tôn Thảo Miên tuyển chọnVăn học2017
23TK.00017Nguyên HồngBỉ vỏ Những ngày thơ ấu: Tiểu thuyết/ Nguyên HồngVăn hóa thông tin2004
24TK.00017Nguyên HồngBỉ vỏ Những ngày thơ ấu: Tiểu thuyết/ Nguyên HồngVăn hóa thông tin2004
25TK.00018Sơn TùngBúp sen xanh/ Sơn Tùng ; Minh họa: Văn CaoKim Đồng2018
26TK.00018Sơn TùngBúp sen xanh/ Sơn Tùng ; Minh họa: Văn CaoKim Đồng2018
27TK.00019Đoàn GiỏiĐất rừng phương Nam: Tiểu thuyết/ Đoàn GiỏiVăn học2010
28TK.00019Đoàn GiỏiĐất rừng phương Nam: Tiểu thuyết/ Đoàn GiỏiVăn học2010
29TK.00020Thạch LamGió lạnh đầu mùa: Tập truyện ngắn/ Thạch LamVăn học ; Công ty Văn hoá Minh Long2016
30TK.00020Thạch LamGió lạnh đầu mùa: Tập truyện ngắn/ Thạch LamVăn học ; Công ty Văn hoá Minh Long2016
31TK.00021Nguyễn Nhật ÁnhNgồi khóc trên cây: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng TườngNxb. Trẻ2018
32TK.00021Nguyễn Nhật ÁnhNgồi khóc trên cây: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng TườngNxb. Trẻ2018
33TK.00022Đỗ Tiến ThuỵMàu rừng ruộng: Tiểu thuyết/ Đỗ Tiến ThuỵNxb. Trẻ2017
34TK.00022Đỗ Tiến ThuỵMàu rừng ruộng: Tiểu thuyết/ Đỗ Tiến ThuỵNxb. Trẻ2017
35TK.00023Dương HướngBến không chồng: Tiểu thuyết/ Dương HướngNxb. Trẻ2016
36TK.00023Dương HướngBến không chồng: Tiểu thuyết/ Dương HướngNxb. Trẻ2016
37TK.00024Nguyên HồngNhững ngày thơ ấu: Hồi kí/ Nguyên HồngVăn học2016
38TK.00024Nguyên HồngNhững ngày thơ ấu: Hồi kí/ Nguyên HồngVăn học2016
39TK.00025Nam CaoĐời thừa: Tập truyện ngắn/ Nam CaoVăn học2016
40TK.00025Nam CaoĐời thừa: Tập truyện ngắn/ Nam CaoVăn học2016
41TK.00026Bảo NinhNỗi buồn chiến tranh: Giải thưởng Hội Nhà văn Việt Nam 1991 : Tiểu thuyết/ Bảo NinhNxb. Trẻ2015
42TK.00026Bảo NinhNỗi buồn chiến tranh: Giải thưởng Hội Nhà văn Việt Nam 1991 : Tiểu thuyết/ Bảo NinhNxb. Trẻ2015
43TK.00027Nam CaoĐôi mắt: Những sáng tác sau năm 1945/ Nam CaoKim Đồng2015
44TK.00027Nam CaoĐôi mắt: Những sáng tác sau năm 1945/ Nam CaoKim Đồng2015
45TK.00028Kim LânVợ nhặt: Tập truyện ngắn/ Kim LânVăn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị2018
46TK.00028Kim LânVợ nhặt: Tập truyện ngắn/ Kim LânVăn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị2018
47TK.00029Nguyễn Công HoanNguyễn Công Hoan tuyển tập/ Dương Phong soạnVăn học2016
48TK.00029Nguyễn Công HoanNguyễn Công Hoan tuyển tập/ Dương Phong soạnVăn học2016
49TK.00030Đoàn GiỏiRừng đêm xào xạc/ Đoàn GiỏiKim Đồng2016
50TK.00030Đoàn GiỏiRừng đêm xào xạc/ Đoàn GiỏiKim Đồng2016
51TK.00031Trần Hoài DươngNhững truyện hay viết cho thiếu nhi - Trần Hoài Dương/ Trần Hoài DươngKim Đồng2018
52TK.00032Ma Văn KhángMa Văn Kháng/ Ma Văn KhángKim đồng2014
53TK.00033Vũ HùngNhững truyện hay viết cho thiếu nhi: Sao Sao. Các bạn của Đam Đam. Phía tây Trường Sơn. Ngày hè/ Vũ HùngKim Đồng2021
54TK.00034Vũ Tú NamNhững truyện hay viết cho thiếu nhi: Cây gạo. Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công. Ong bắt dế/ Vũ Tú NamKim Đồng2021
55TK.00035Thy NgọcNhững truyện hay viết cho thiếu nhi: Lớp học của anh Bồ Câu Trắng. Đôi cánh của Ngựa Trắng. Mùa xuân là của chúng ta/ Thy NgọcKim Đồng2021
56TK.00036Xuân QuỳnhNhững truyện hay viết cho thiếu nhi: Bà bán bỏng cổng trường tôi. Con sáo của Hoàn. Cô Gió mất tên/ Xuân QuỳnhKim Đồng2023
57TK.00037Những truyện hay viết cho thiếu nhi châu Á/ Ali Majid, Gayetni, Ahazam Rahnaward Zaryab... ; Dịch: Hoàng Linh... ; Hữu Ngọc h.đ.Kim Đồng2021
58TK.00038Nhật ký trong tù - Tác phẩm và lời bình/ Hà Minh Đức, Lê Xuân Đức, Trần Khánh Thành, Đặng Thanh Lê ; Tôn Thảo Miên tuyển chọnVăn học2017
59TK.00038Nhật ký trong tù - Tác phẩm và lời bình/ Hà Minh Đức, Lê Xuân Đức, Trần Khánh Thành, Đặng Thanh Lê ; Tôn Thảo Miên tuyển chọnVăn học2017
60TK.00039Nguyễn Nhật ÁnhTôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật ÁnhNxb. Trẻ2019
61TK.00040Kuriyanagi TesukoTottochan bên cửa sổ/ Kuriyanagi Tesuko ; Iwasaki Chihiro minh họa ; Trương Thùy Lan dịchVăn học2011
62TK.00041Nguyễn Nhật ÁnhCho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện/ Nguyễn Nhật ÁnhNxb. Trẻ2018
63TK.00042Nguyễn Văn TùngTô Hoài: Nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng b.s.Kim Đồng2011
64TK.00043Trần Văn ThụHà Nội, một thời tuổi trẻ/ Trần Văn ThụKim Đồng2016
65TK.00044Duy KhánTuổi thơ im lặng/ Duy KhánKim Đồng2018
66TK.00045Nguyễn Nhật ÁnhMắt biếc: Truyện dài/ Nguyễn Nhật ÁnhNxb. Trẻ2019
67TK.00046Dellaira, AvaTình thư gửi tới địa đàng/ Ava Dellaira ; Dạ Oanh dịchKim Đồng2018
68TK.00047Nguyễn Huy TưởngĐêm hội Long Trì: Tiểu thuyết/ Nguyễn Huy TưởngKim Đồng2015
69TK.00048Duy KhánTuổi thơ im lặng/ Duy KhánKim Đồng2018
70TK.00049Nguyễn DuTruyện Kiều/ Nguyễn Du ; Bình giảng, chú thích, minh hoạ: Vũ Hữu TiềmNxb. Thanh Hoá2017
71TK.00050Cao Huy ThuầnNhật ký sen trắng: Chuyện kể cho tuổi 15 và phụ huynh/ Cao Huy ThuầnNxb. Trẻ2014
72TK.00051Cửa sổ tâm hồn/ S.t., dịch: Đàm Thư...Nxb. Trẻ2015
73TK.00052Nam CaoChí Phèo/ Nam CaoVăn học2020
74TK.00053Nguyễn DuTruyện Kiều/ Nguyễn DuKim Đồng2021
75TK.00054Võ QuảngQuê nội/ Võ QuảngKim Đồng2017
76TK.00055Vũ Trọng PhụngTuyển tập truyện ngắn Vũ Trọng Phụng/ Tôn Thảo Miên tuyển chọn và giới thiệuVăn học2015
77TK.00056Tô HoàiNhững chuyện hay viết cho thiếu nhi: Đám cưới Chuột. Võ sĩ Bọ Ngựa. Dê và Lợn/ Tô HoàiKim Đồng2022
78TK.00057Phạm HổNhững truyện hay viết cho thiếu nhi: Bê và Sáo. Chú bé Người và ông Trăng. Ngựa thần từ đâu đến/ Phạm HổKim Đồng2023
79TK.00058Đặng ÁiCó một mùa hè/ Đặng ÁiKim Đồng2017
80TK.00059Hoàng Phương NhâmChiều có lá me bay/ Hoàng Phương Nhâm ; Minh hoạ: Khánh HàKim Đồng2017
81TK.00060Hoàng Phương NhâmChiều có lá me bay/ Hoàng Phương Nhâm ; Minh hoạ: Khánh HàKim Đồng2017
82TK.00061Nguyễn Hoàng SơnNgôi nhà xưa/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Minh hoạ: Vũ Xuân HoànKim Đồng2016
83TK.00062Nguyễn DuTruyện Kiều/ Nguyễn Du ; Bình giảng, chú thích, minh hoạ: Vũ Hữu TiềmNxb. Thanh Hoá2017
84TK.00063Nguyễn DuTruyện Kiều/ Nguyễn Du ; Bình giảng, chú thích, minh hoạ: Vũ Hữu TiềmNxb. Thanh Hoá2017
85TK.00064Hoàng Mai QuyênThời áo trắng/ Hoàng Mai Quyên ; Minh Hoạ: Mai DươngKim Đồng2016
86TK.00065Nguyễn Khuyến thơ và đờiVăn học2012
87TK.00066Verne, Jules80 ngày vòng quanh thế giới: Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng/ J. Verne ; Duy Lập dịch, giới thiệuVăn học2017
88TK.00067Malot, HectorKhông gia đình: Tiểu thuyết/ Hector Malot ; Huỳnh Lý dịchVăn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị2016
89TK.00068Blake, MichaelKhiêu vũ với bầy sói: Tiểu thuyết/ Michael Blake ; Vũ Đình Phòng dịchHội nhà văn1992
90TK.00069Ostrovski, Nikolai AlekseevichThép đã tôi thế đấy: Tiểu thuyết/ Nhicalaia Axtơrôpxki ; Dịch: Thép Mới, Huy VânVăn học2018
91TK.00070Verne, JulesTừ trái đất đến mặt trăng: Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng/ Jules Verne ; Thanh Yên dịchVăn học2017
92TK.00071Aitmatov, ChingizGiamilia - Truyện núi đồi và thảo nguyên/ Tsinghiz Aitơmatốp ; Dịch: Phạm Mạnh Hùng...Văn học2016
93TK.00072Ma Văn KhángBài ca trăng sáng/ Ma Văn Kháng ; Minh hoạ: Đặng TiếnKim Đồng2015
94TK.00073Sienkiewicz, HenrykTrên sa mạc và trong rừng thẳm: Tiểu thuyết/ Sienkiewicz, Henryk ; Nguyễn Hữu Dũng dịchVăn học2002
95TK.00074Wyss, JohannLớn lên trên đảo vắng/ Johann Wyss ; Hoàng Thái Anh phỏng, lược dịchKim Đồng2018
96TK.00075Ngô Thừa ÂnTây du ký/ Ngô Thừa Ân ; Hồ Viên Viên b.s. ; Vũ Bích Ngọc dịchVăn học2019
97TK.00076Cato, NancyTất cả các dòng sông đều chảy/ Nancy Cato ; Dịch: Trương Võ Anh Giang, Anh TrầnVăn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng2015
98TK.00077Nêxin, AzitNhững người thích đùa: Tập truyện hài hước/ Azit NêxinVăn học2015
99TK.00079London, JackNanh trắng/ Jack London ; Hoàng Hà Vũ dịchVăn học2019
100TK.00081Konopnicka, MariaNgười gác đèn biển/ Maria Konopnicka, Henryk Sienkiewicz ; Nguyễn Văn Thái dịchKim Đồng2017
101TK.00082Voynich, Ethel LilianRuồi trâu: Tiểu thuyết/ Ethel Lilian Voynich ; Hoàng Quỳnh dịchDân trí2019
102TK.00083Stevenson, Robert LouisĐảo giấu vàng/ Robert Louis StevensonNhà xuất bản Văn hóa thông tin2010
103TK.00084Bronte, EmilyĐồi gió hú/ Emily Bronte ; Mạnh Chương dịchVăn học2015
104TK.00085Galland, AntoineNghìn lẻ một đêm/ Angtoan Galang ; Giang Hà Vỵ dịch. T.2Văn học2015
105TK.00086Konopnicka, MariaNgười gác đèn biển/ Maria Konopnicka, Henryk Sienkiewicz ; Nguyễn Văn Thái dịchKim Đồng2017
106TK.00087Gorky, MaksimThời thơ ấu/ Maxim Gorky ; Hoàng Hà Vũ dịch ; Hoàng Quỳnh Hoa h.đ.Văn học2016
107TK.00088Xtivenxơn, R.L.Đảo dấu vàng/ R.L. Xtivenxơn; Nguyễn Thị Thắm dịchKim đồng2012
108TK.00089Nguyễn TậpTừ rừng thẳm Amazon đến quê hương Bolero: Du ký/ Nguyễn TậpNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt2017
109TK.00090Hemingway, ErnestÔng già và biển cả/ Ernest Hemingway ; Lê Huy Bắc dịchVăn học2022
110TK.00090Hemingway, ErnestÔng già và biển cả/ Ernest Hemingway ; Lê Huy Bắc dịchVăn học2022
111TK.00091Sholokhov, Mikhail AleksandrovichSố phận con người/ Mikhail Solokhov Aleksandrovich ; Dịch: Trần Vĩnh Phúc...Văn học2016
112TK.00092Rowlinh, J. K.Hary Potter: Hary Potter và chiếc cốc lửa/ J. K. Rowlinh ; Lý Lan dịch. T.4Nxb. Trẻ2004
113TK.00093Henry, O'Chiếc lá cuối cùng: Tập truyện ngắn/ O' Henry ; Ngô Vĩnh Viễn dịchVăn học2015
114TK.00094Archer, JeffreyHai số phận/ Jeffrey Archer ; Bùi Liên Thảo biên dịchVăn hóa Thông tin2009
115TK.00095McCullough (Collen)Tiếng chim hót trong bụi mận gai: Tiểu thuyết/ Collen McCullough; Phạm Mạnh Hùng dịchNxb.Văn học2012
116TK.00096De Amicis, EdmondoNhững tấm lòng cao cả/ Edmondo de Amicis ; Ng. dịch: Hoàng Thiếu SơnVăn hoá Thông tin2003
117TK.00097Giông tố: Tác phẩm và lời bình/ Phạm Thị Ngọc, Vũ Nguyễn tuyển chọnNxb.Văn học2007
118TK.00098Galland, AntoineNghìn lẻ một đêm/ Angtoan Galang ; Giang Hà Vỵ dịch. T.2Văn học2015
119TK.00099Galland, AntoineNghìn lẻ một đêm/ Angtoan Galang ; Giang Hà Vỵ dịch. T.2Văn học2015
120TK.00100Galland, AntoineNghìn lẻ một đêm/ Angtoan Galang ; Giang Hà Vỵ dịch. T.2Văn học2015
121TK.00101Verne, JulesVòng quanh thế giới trong 80 ngày/ Jules Verne ; Duy Lập dịch ; Minh hoạ: Léon BennetVăn học ; Công ty Văn hoá Đông A2018
122TK.00102Dumas, AlexandreBa người lính ngự lâm: Tiểu thuyết/ Alexandre Dumas ; Hoàng Hà Vũ dịchVăn học2015
123TK.00103Mitchell, MargaretCuốn theo chiều gió/ Margaret Mitchell ; Vũ Kim Thư dịch. T.1Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng2016
124TK.00104Hugo, VictorNhững người khốn khổ: Tiểu thuyết : Ba tập/ Victor Hugo ; Dịch: Huỳnh Lý.... T.3Văn học2017
125TK.00105Hugo, VictorNhững người khốn khổ: Tiểu thuyết : Ba tập/ Victor Hugo ; Dịch: Huỳnh Lý.... T.2Văn học2017
126TK.00106Hugo, VictorNhững người khốn khổ: Tiểu thuyết : Ba tập/ Victor Hugo ; Dịch: Huỳnh Lý.... T.1Văn học2017
127TK.00107Malot, HectorTrong gia đình/ Hector Malot ; Dịch: Huỳnh Lý, Mai HươngKim Đồng2021
128TK.00108Xuân QuỳnhNhững truyện hay viết cho thiếu nhi: Bà bán bỏng cổng trường tôi. Con sáo của Hoàn. Cô Gió mất tên/ Xuân QuỳnhKim Đồng2023
129TK.00109Trần Nhuận MinhHòn đảo phía chân trời/ Trần Nhuận MinhKim Đồng2015
130TK.00110Nguyễn QuỳnhChuyện làng tôi/ Nguyễn QuỳnhKim Đồng2016
131TK.00111Trần Văn ThụHà Nội, một thời tuổi trẻ/ Trần Văn ThụKim Đồng2016
132TK.00112Nam CaoChí Phèo/ Nam CaoKim Đồng2006
133TK.00113Nguyễn Văn ThạcMãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm giới thiệuThanh niên2005
134TK.00114Ngô Tất TốViệc làng: Phóng sự : Khôi phục nguyên bản, chú giải, chỉnh sửa sai lệch của các lần tái bản và phiên bản điện tử/ Ngô Tất Tố ; S.t., chú giải, giới thiệu: Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh LịchVăn học2016
135TK.00115Nguyễn Hoàng SơnNgôi nhà xưa/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Minh hoạ: Vũ Xuân HoànKim Đồng2016
136TK.00116Lê Đức DươngCon tim mùa phượng vĩ/ Lê Đức Dương ; Minh hoạ: Ngô Xuân KhôiKim Đồng2017
137TK.00117Nam CaoChí Phèo/ Nam CaoVăn học2020
138TK.00119Nguyên HồngNhững ngày thơ ấu: Hồi kí/ Nguyên HồngVăn học2016
139TK.00119Nguyên HồngNhững ngày thơ ấu: Hồi kí/ Nguyên HồngVăn học2016
140TK.00120Lê TrâmMơ về phía chân trời/ Lê TrâmKim Đồng2017
141TK.00121Phan TrúcNỗi ân hận muộn màng: tập truyện ngắn/ Phan TrúcVăn học2012
142TK.00122Mèo MaverickKhi tài năng không theo kịp giấc mơ/ Mèo Maverick ; Đỗ Mai Dung dịchThế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam2019
143TK.00124Đặng ÁiCó một mùa hè/ Đặng ÁiKim Đồng2017
144TK.00125Ma Văn KhángBài ca trăng sáng/ Ma Văn Kháng ; Minh hoạ: Đặng TiếnKim Đồng2015
145TK.00126Hoàng Mai QuyênThời áo trắng/ Hoàng Mai Quyên ; Minh Hoạ: Mai DươngKim Đồng2016
146TK.00127Vũ Trọng PhụngVũ Trọng Phụng - Tiểu thuyết: Số đỏ, Trúng số độc đắcVăn học2016
147TK.00132Nguyễn Nhật ÁnhNgôi trường mọi khi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật ÁnhNxb. Trẻ2016
148TK.00140Dellaira, AvaTình thư gửi tới địa đàng/ Ava Dellaira ; Dạ Oanh dịchKim Đồng2018
149TK.00145Bồ Tùng LinhLiêu trai chí dị/ Bồ Tùng Linh ; Đào Trinh Nhất dịchVăn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam2016
150TK.00161Bài tập trắc nghiệm toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Duy Hứa, Mai Hương.... T.1Giáo dục2018
151TK.00162Bài tập trắc nghiệm toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Duy Hứa, Mai Hương.... T.1Giáo dục2018
152TK.00163Bài tập trắc nghiệm toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Duy Hứa, Mai Hương.... T.2Giáo dục2018
153TK.00164Bài tập trắc nghiệm toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Duy Hứa, Mai Hương.... T.2Giáo dục2018
154TK.00165Đánh giá kết quả học tiếng Việt 3/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Đỗ Thị Bích Liên. T.1Giáo dục2008
155TK.00166Đánh giá kết quả học tiếng Việt 3/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Đỗ Thị Bích Liên. T.2Giáo dục2008
156TK.0016735 đề ôn luyện tiếng Việt 3/ Lê Phương NgaGiáo dục2018
157TK.00170Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới 2018/ Nguyễn ÁngGiáo dục2022
158TK.00171Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới 2018/ Nguyễn ÁngGiáo dục2022
159TK.00172Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới 2018/ Nguyễn ÁngGiáo dục2022
160TK.00179Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 2: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán lớp 2/ Phạm Ngọc Định ch.b.Giáo dục2017
161TK.00185Ôn luyện kiến thức khoa học 5/ Đặng Hiếu Học, Nguyễn Tri ThứcGiáo dục2014
162TK.00188Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 3/ Lê Phương Liên. T.1Đại học Sư phạm2013
163TK.00189155 Bài làm văn tiếng Việt 3: Theo chương trình tiếng Việt tiểu học/ Tạ Thanh Sơn, Lê Thuận An, Phạm Minh Tú, Phạm Đức MinhĐại học sư phạm2016
164TK.00190Ôn luyện kiến thức khoa học 4/ Đặng Hiếu Học, Nguyễn Tri ThứcGiáo dục2014
165TK.00191Ôn luyện kiến thức khoa học 4/ Đặng Hiếu Học, Nguyễn Tri ThứcGiáo dục2014
166TK.00192Ôn luyện kiến thức khoa học 4/ Đặng Hiếu Học, Nguyễn Tri ThứcGiáo dục2014
167TK.00196Huỳnh Tấn PhươngĐề kiểm tra học kì lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học - lịch sử - địa lí: B.s theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận/ Huỳnh Tấn PhươngNxb. Đại học sư phạm2009
168TK.00197Huỳnh Tấn PhươngĐề kiểm tra học kì lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học - lịch sử - địa lí: B.s theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận/ Huỳnh Tấn PhươngNxb. Đại học sư phạm2009
169TK.00198Huỳnh Tấn PhươngĐề kiểm tra học kì lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học - lịch sử - địa lí: B.s theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận/ Huỳnh Tấn PhươngNxb. Đại học sư phạm2009
170TK.00199Huỳnh Tấn PhươngĐề kiểm tra học kì lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học - lịch sử - địa lí: B.s theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận/ Huỳnh Tấn PhươngNxb. Đại học sư phạm2009
171TK.00200Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.2Giáo dục2006
172TK.00201Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3 môn tiếng Việt, ToánGiáo dục2008
173TK.00202Nguyễn Tường KhôiChuyên đề bồi dưỡng và nâng cao Toán 1. T.1Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh.
174TK.00203Nguyễn Tường KhôiChuyên đề bồi dưỡng và nâng cao Toán 1. T.1Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh.
175TK.00204Nguyễn Tường KhôiChuyên đề bồi dưỡng và nâng cao Toán 1. T.1Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh.
176TK.00205Tuyển tập các bài toán hay và khó 1: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi theo chương trình tiểu học mới/ Huỳnh Bảo Châu, Lê Phú HùngĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2020
177TK.00206Tuyển tập các bài toán hay và khó 1: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi theo chương trình tiểu học mới/ Huỳnh Bảo Châu, Lê Phú HùngĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2020
178TK.00207Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới 2018/ Nguyễn ÁngGiáo dục2022
179TK.00208500 bài toán cơ bản và nâng cao 1: Giúp em học giỏi Toán/ Võ Thị Hoài TâmNxb. Tp. Hồ Chí Minh2010
180TK.00209500 bài toán cơ bản và nâng cao 1: Giúp em học giỏi Toán/ Võ Thị Hoài TâmNxb. Tp. Hồ Chí Minh2010
181TK.00210Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.1Giáo dục2006
182TK.00213Đinh, Trọng LạcVẻ đẹp của ngôn ngữ văn học qua các bài tập đọc lớp 4-5/ Đinh Trọng LạcGiáo Dục1996
183TK.00214Trần, Bá ĐệGiáo trình lịch sử Việt Nam từ năm 1945 đến nay/ Trần Bá Đệ chủ biên; Lê Cung, Nguyễn Xuân Minh, Phạm Thị TuyếtGiáo dục Việt Nam2013
184TK.00215Trần, Bá ĐệGiáo trình lịch sử Việt Nam từ năm 1945 đến nay/ Trần Bá Đệ chủ biên; Lê Cung, Nguyễn Xuân Minh, Phạm Thị TuyếtGiáo dục Việt Nam2013
185TK.00217Trương Hữu QuýnhLịch sử Việt Nam từ thế kỉ X đến năm 1858: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Trương Hữu Quýnh (ch.b), Bùi Quý Lộ, Đào Tố UyênGiáo dục2000
186TK.00218Trương Hữu QuýnhLịch sử Việt Nam từ thế kỉ X đến năm 1858: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Trương Hữu Quýnh (ch.b), Bùi Quý Lộ, Đào Tố UyênGiáo dục2000
187TK.00219Nguyễn Cảnh MinhLịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỉ X: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ B.s.: Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.), Đặng Đức ThiĐại học Sư phạm2003
188TK.00220Nguyễn Cảnh MinhLịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỉ X: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ B.s.: Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.), Đặng Đức ThiĐại học Sư phạm2003
189TK.00221THI LONGNhà Nguyễn Chín chúa mười ba vua/ THI LONG..
190TK.00223Ngô Huy BíchCây thuốc gia đình/ Ngô Huy Bích, Nguyễn Tuất, Nguyễn ThanhY học và thể dục thể thao1968
191TK.00224Hướng dẫn sử dụng kháng sinh/ B.s.: Hoàng Tích Huyền (ch.b.), Bùi Đại, Vũ Đình Hải...Y học2004
192TK.00225Nguyễn Lân ĐínhCẩm nang sơ cấp cứu trẻ em và người lớn: thực hiện bởi trung tâm cấp cứu - chữa trị khẩn cấp hội chữ thập đỏ Anh Quốc/ Nguyễn Lân Đính; Elizabeth viết lời giới thiệuPhụ nữ2001
193TK.0022636 đề ôn luyện toán 4/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1Giáo dục2017
194TK.00227Tinh thông Toán học: Dành cho học sinh Tiểu học/ Hoàng Hường b.s.Đại học Quốc gia Hà Nội2019
195TK.00228Rèn luyện tư duy sáng tạo giải toán tiểu học/ B.s.: Nguyễn Tam Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Lương, Nguyễn Phương Hồng Quế, Nguyễn Thị NgátĐại học Quốc gia Hà Nội2017
196TK.00229Cẩm nang phòng chống bạo lực học đường/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thanh Huân, Nguyễn Hoàng Xuân Huy...Giáo dục2018
197TK.00230Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s.Thanh niên2019
198TK.00231Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s.Thanh niên2019
199TK.00232Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s.Thanh niên2019
200TK.00233Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s.Thanh niên2019
201TK.00234Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s.Thanh niên2019
202TK.00235Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s.Thanh niên2019
203TK.00236Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s.Thanh niên2019
204TK.00237Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s.Thanh niên2019
205TK.00238Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s.Thanh niên2019
206TK.00239Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s.Thanh niên2019
207TK.00240Tuyển chọn các dạng toán bồi dưỡng và luyện thi lớp 5: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đặng Văn HùngNxb. Hà Nội2018
208TK.00241Tuyển chọn các dạng toán bồi dưỡng và luyện thi lớp 4: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đặng Văn Hùng b.s.Nxb. Hà Nội2018
209TK.00242Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.2Giáo dục2009
210TK.00243Tuyển chọn những bài văn miêu tả 4/ Tạ Đức Hiền, Ngô Thu Yến, Nguyễn Minh Hoà...Đại học Sư phạm2019
211TK.00244Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới định hướng phát triển năng lực/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2021
212TK.00245Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2020
213TK.0024636 đề ôn luyện toán 1/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1Giáo dục2010
214TK.00247Một số biện pháp giúp học sinh viết đúng chính tả/ Lê Phương LiênĐại học Quốc gia Hà Nội2017
215TK.00248Một số biện pháp giúp học sinh viết đúng chính tả/ Lê Phương LiênĐại học Quốc gia Hà Nội2017
216TK.00249Một số biện pháp giúp học sinh viết đúng chính tả/ Lê Phương LiênĐại học Quốc gia Hà Nội2017
217TK.00250Bồi dưỡng toán hay và khó 2/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát, Trần Thị Thanh NhànNxb. Tp. Hồ Chí Minh2016
218TK.00251Bồi dưỡng toán hay và khó 2/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát, Trần Thị Thanh NhànNxb. Tp. Hồ Chí Minh2016
219TK.00252Toán cơ bản và nâng cao lớp 5/ Nguyễn Đình Khuê (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Trần Ngọc Lan, Hoàng Mai Lê. T.1Giáo dục2018
220TK.00253Toán cơ bản và nâng cao lớp 5/ Nguyễn Đình Khuê (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Trần Thị Ngọc Lan, Hoàng Mai Lê. T.2Giáo dục2017
221TK.0025436 đề ôn luyện toán 1/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1Giáo dục2018
222TK.00255Bồi dưỡng toán cho học sinh lớp 2/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Thị Phương ThịnhGiáo dục2018
223TK.00256Bồi dưỡng toán hay và khó 2/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát, Trần Thị Thanh NhànNxb. Tp. Hồ Chí Minh2016
224TK.00257Tự luyện Violympic toán 2/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.2Giáo dục2014
225TK.00258Tự luyện Violympic toán 4/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.1Giáo dục2017
226TK.00259Tự luyện Violympic toán 4/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.1Giáo dục2017
227TK.00260Tự luyện Violympic toán 4/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.2Giáo dục2017
228TK.00261Tự luyện Violympic toán 4/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.2Giáo dục2017
229TK.00262Bài tập Toán nâng cao lớp 4/ Đặng Thị Trà, Hoàng Thị Việt. T.2Đại học Sư phạm2019
230TK.00263Bài tập Toán nâng cao lớp 4/ Đặng Thị Trà, Hoàng Thị Việt. T.2Đại học Sư phạm2019
231TK.00264Toán phát triển trí thông minh 1/ Nguyễn Đức TấnNxb. Tp. Hồ Chí Minh2018
232TK.00265Toán phát triển trí thông minh 1/ Nguyễn Đức TấnNxb. Tp. Hồ Chí Minh2018
233TK.00266Toán phát triển trí thông minh 1/ Nguyễn Đức TấnNxb. Tp. Hồ Chí Minh2018
234TK.00267Tự luyện Violympic toán 4/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.2Giáo dục2017
235TK.00268Giúp em luyện chữ đẹp lớp 4: Theo mẫu chữ viết trong trường tiểu học/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh. T.2Giáo dục2018
236TK.00269Giúp em luyện chữ đẹp lớp 4: Theo mẫu chữ viết trong trường tiểu học/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh. T.2Giáo dục2018
237TK.00270Giúp em luyện chữ đẹp lớp 4: Theo mẫu chữ viết trong trường tiểu học/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh. T.2Giáo dục2018
238TK.00271Giúp em luyện chữ đẹp lớp 4: Theo mẫu chữ viết trong trường tiểu học/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh. T.2Giáo dục2018
239TK.00272Giúp em luyện chữ đẹp lớp 4: Theo mẫu chữ viết trong trường tiểu học/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh. T.2Giáo dục2018
240TK.00273Em làm bài tập tiếng Việt lớp 3: Ôn luyện kiến thức, kĩ năng đã học theo tuần. Dùng cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ngày/ Hoàng Hoà Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha, Nguyễn Trọng Sáng, Nguyễn Minh Thuyết. T.1Giáo dục2015
241TK.0027435 đề ôn luyện và phát triển toán 3/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị BìnhGiáo dục2018
242TK.00275Đào NãiVở bài tập toán nâng cao 4/ Đào Nãi (cb), Đỗ Trung Hiệu. T.1Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội2001
243TK.00276Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 4: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Xuân Thảo (ch.b.), Phan Thị Hồ Điệp, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.2Nxb. Hà Nội2023
244TK.00277Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 4: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Xuân Thảo (ch.b.), Phan Thị Hồ Điệp, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.2Nxb. Hà Nội2023
245TK.00278Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 4: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Xuân Thảo (ch.b.), Phan Thị Hồ Điệp, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.2Nxb. Hà Nội2023
246TK.00279Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 4: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Xuân Thảo (ch.b.), Phan Thị Hồ Điệp, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1Nxb. Hà Nội2023
247TK.00280Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 4: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Xuân Thảo (ch.b.), Phan Thị Hồ Điệp, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1Nxb. Hà Nội2023
248TK.00281Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 4: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Xuân Thảo (ch.b.), Phan Thị Hồ Điệp, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1Nxb. Hà Nội2023
249TK.00282Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 4: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích.... T.1Nxb. Hà Nội2023
250TK.00283Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 4: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích.... T.1Nxb. Hà Nội2023
251TK.00284Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 4: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích.... T.1Nxb. Hà Nội2023
252TK.00285Ôn luyện, kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1Đại học Sư phạm2020
253TK.00286Ôn luyện, kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1Đại học Sư phạm2020
254TK.00287Ôn luyện, kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1Đại học Sư phạm2020
255TK.00288Ôn luyện, kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1Đại học Sư phạm2020
256TK.00289Ôn luyện, kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1Đại học Sư phạm2020
257TK.00290Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.2Đại học Sư phạm2020
258TK.00291Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.2Đại học Sư phạm2020
259TK.00292Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.2Đại học Sư phạm2020
260TK.00293Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.2Đại học Sư phạm2020
261TK.00294Ôn luyện, kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1Đại học Sư phạm2020
262TK.00295Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 1: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích.... T.1Đại học Sư phạm2020
263TK.00296Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích.... T.2Đại học Sư phạm2020
264TK.00297Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích.... T.2Đại học Sư phạm2020
265TK.00298Ôn luyện - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Hoài Anh (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Đỗ Tiến Đạt.... T.1Đại học Sư phạm2020
266TK.00299Ôn luyện - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Hoài Anh (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Đỗ Tiến Đạt.... T.1Đại học Sư phạm2020
267TK.00300Ôn luyện - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Hoài Anh (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Đỗ Tiến Đạt.... T.1Đại học Sư phạm2020
268TK.00301Ôn luyện - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Hoài Anh (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Đỗ Tiến Đạt.... T.1Đại học Sư phạm2020
269TK.00302Ôn luyện - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Hoài Anh (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Đỗ Tiến Đạt.... T.1Đại học Sư phạm2020
270TK.00303Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1Đại học Sư phạm2020
271TK.00304Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1Đại học Sư phạm2020
272TK.00305Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1Đại học Sư phạm2020
273TK.00306Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1Đại học Sư phạm2020
274TK.00307Ôn luyện - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Hoài Anh (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Đỗ Tiến Đạt.... T.2Đại học Sư phạm2020
275TK.00308Ôn luyện - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Hoài Anh (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Đỗ Tiến Đạt.... T.2Đại học Sư phạm2020
276TK.00309Ôn luyện - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Hoài Anh (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Đỗ Tiến Đạt.... T.2Đại học Sư phạm2020
277TK.00310Ôn luyện - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Hoài Anh (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Đỗ Tiến Đạt.... T.2Đại học Sư phạm2020
278TK.00311Giúp học tốt tiếng Việt lớp 5: Soạn theo chương trình mới/ Vũ Tiến Quỳnh. T.1Nxb. Tp. Hồ Chí Minh2006
279TK.00314Vở bài tập nâng cao từ và câu lớp 5/ Lê Phương Nga, Lê Hữu TỉnhĐại học Sư phạm2022
280TK.00315Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 1: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Minh Hải, Phạm Thanh Tâm, Phùng Như Thuỵ. T.2Giáo dục2018
281TK.00316Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 1: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Minh Hải, Phạm Thanh Tâm, Phùng Như Thuỵ. T.2Giáo dục2018
282TK.00317Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 1: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Minh Hải, Phạm Thanh Tâm, Phùng Như Thuỵ. T.2Giáo dục2018
283TK.00318Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 1: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Minh Hải, Phạm Thanh Tâm, Phùng Như Thuỵ. T.1Giáo dục2017
284TK.00319Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 1: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Minh Hải, Phạm Thanh Tâm, Phùng Như Thuỵ. T.1Giáo dục2017
285TK.00320Ôn luyện và kiểm tra tiếng Việt lớp 1: Dành cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ ngày/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Phạm Hải Lê. T.2Giáo dục2016
286TK.00321Ôn luyện và kiểm tra tiếng Việt lớp 1: Dành cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ ngày/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Phạm Hải Lê. T.2Giáo dục2016
287TK.00322Ôn luyện và kiểm tra tiếng Việt lớp 1: Dành cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ ngày/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Phạm Hải Lê. T.2Giáo dục2016
288TK.00323Ôn luyện và kiểm tra tiếng Việt lớp 2: Dành cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ngày/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Trần Trung Huy, Vũ Thị Lan, Đào Tiến Thi. T.1Giáo dục2018
289TK.00325Đặng Thị LanhTiếng Việt nâng cao 5/ B.s: Đặng Thị Lanh (ch.b), Nguyễn Thị Lương, Lê Phương Nga..Giáo dục2003
290TK.00326Giúp học tốt tiếng Việt lớp 5: Soạn theo chương trình mới/ Vũ Tiến Quỳnh. T.1Nxb. Tp. Hồ Chí Minh2006
291TK.00327Để học tốt tiếng Việt 5/ Lê Thị Phương. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách McBooks2017
292TK.00328Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s.Thanh niên2019
293TK.00329Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s.Thanh niên2019
294TK.00330Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s.Thanh niên2019
295TK.00331Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s.Thanh niên2019
296TK.00332Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s.Thanh niên2019
297TK.00333Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s.Thanh niên2019
298TK.00334Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s.Thanh niên2019
299TK.00335Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s.Thanh niên2019
300TK.00336Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s.Thanh niên2019
301TK.00338Phạm Thị Mỹ TrangHọc tốt tiếng Anh 3: Được biên soạn theo chương trình tiếng Anh Tiểu học mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương TrinhNxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh2012
302TK.00340Tuyển chọn những bài văn đoạt giải thi học sinh giỏi bậc tiểu học/ Tạ Đức Hiền, Ngô Thu Yến, Nguyễn Minh Hòa,...Đại học sư phạm2011
303TK.00341Phát triển và nâng cao Tiếng Việt 4/ Phạm Văn Công, Phạm Kim Chi, Phạm Đức HuyĐại học Quốc gia Hà Nội2020
304TK.00342Giải vở bài tập tiếng Việt 4/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2012
305TK.00343Truyện đọc lớp 4: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Hoàng Hoà Bình tuyển chọn, b.s.Giáo dục2018
306TK.00344Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Nguyễn Thị HạnhGiáo dục2010
307TK.00345Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4: Luyện tập và các đề kiểm tra/ Hoàng Cao Cương, Trần Minh Phương, Lê Ngọc Điệp. T.2Đại học Sư phạm2008
308TK.00346Phạm, An MiênHọc tốt tiếng việt 4/ Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân. T1Đà Nẳng2005
309TK.00347Đặng Thị LanhTiếng Việt nâng cao 4/ B.s: Đặng Thị Lanh, Lê Phương Nga, Trần Thị Minh PhươngGiáo dục2003
310TK.00349Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Nguyễn Thị HạnhGiáo dục2010
311TK.00350Phạm, An MiênHọc tốt tiếng việt 4/ Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân. T1Đà Nẳng2005
312TK.0035135 đề ôn luyện Tiếng Việt 1/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu TỉnhGiáo dục2019
313TK.00352Đặng Thị LanhTiếng Việt nâng cao 5/ B.s: Đặng Thị Lanh (ch.b), Nguyễn Thị Lương, Lê Phương Nga..Giáo dục2003
314TK.00353Đặng Thị LanhTiếng Việt nâng cao 5/ B.s: Đặng Thị Lanh (ch.b), Nguyễn Thị Lương, Lê Phương Nga..Giáo dục2003
315TK.00354Đặng Mạnh ThườngLuyện từ và câu 3: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường, Nguyễn Thị HạnhGiáo dục2008
316TK.00355Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí lớp 5/ Phạm Ngọc Định ch.b.. T.1Giáo dục2018
317TK.00356Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí lớp 5/ Phạm Ngọc Định ch.b.. T.1Giáo dục2018
318TK.0035736 đề ôn luyện Toán 5/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1Giáo dục2022
319TK.0035836 đề ôn luyện toán 5/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.2Giáo dục2016
320TK.00359Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.2Giáo dục2016
321TK.00360Giải bài tập toán 5: Phiên bản mới nhất/ Lê Mậu Thống. T.1Nxb. Tp. Hồ Chí Minh2016
322TK.00361Giải bài tập toán 5: Phiên bản mới nhất/ Lê Mậu Thống. T.1Nxb. Tp. Hồ Chí Minh2016
323TK.00362Giải bài tập toán 5: Phiên bản mới nhất/ Lê Mậu Thống. T.1Nxb. Tp. Hồ Chí Minh2016
324TK.00363Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2Giáo dục2018
325TK.00364Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2Giáo dục2018
326TK.00365Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2Giáo dục2018
327TK.00366Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2Giáo dục2018
328TK.00367Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2Giáo dục2018
329TK.00368Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2Giáo dục2018
330TK.00369Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2Giáo dục2018
331TK.00370Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2Giáo dục2018
332TK.00371Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2Giáo dục2018
333TK.00372Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2Giáo dục2018
334TK.00373Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2Giáo dục2018
335TK.00374Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2Giáo dục2018
336TK.00375Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2Giáo dục2018
337TK.00376Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2Giáo dục2018
338TK.00377Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2Giáo dục2018
339TK.00378Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2Giáo dục2018
340TK.00379Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2Giáo dục2018
341TK.00380Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2Giáo dục2018
342TK.00381Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân. T.2Giáo dục2018
343TK.00382Ôn luyện và kiểm tra tiếng Việt lớp 4: Dành cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ngày/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1Giáo dục2018
344TK.00383Ôn luyện và kiểm tra tiếng Việt lớp 4: Dành cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ngày/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1Giáo dục2018
345TK.00384Ôn luyện và kiểm tra tiếng Việt lớp 4: Dành cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ngày/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1Giáo dục2018
346TK.00385Ôn luyện và kiểm tra tiếng Việt lớp 4: Dành cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ngày/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1Giáo dục2018
347TK.00386Ôn luyện và kiểm tra tiếng Việt lớp 4: Dành cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ngày/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1Giáo dục2018
348TK.00387Lê Hữu TỉnhNhững bài làm văn chọn lọc 4/ Lê Hữu Tỉnh, Trần Hoà Bình Tuyển chọnGiáo dục2000
349TK.00388Nguyễn Quốc SiêuBồi dưỡng văn tiểu học/ Nguyễn Quốc SiêuĐại học Quốc gia Hà Nội2000
350TK.00389Đặng Thị LanhTiếng Việt nâng cao 5/ B.s: Đặng Thị Lanh (ch.b), Nguyễn Thị Lương, Lê Phương Nga..Giáo dục2003
351TK.00392Lâm Văn ĐuaÔn tập môn toán tiểu học: Năm học 1998-1999/ Lâm Văn Đua, Trần Văn LýGiáo dục1998
352TK.00393Nguyễn ÁngToán bồi dưỡng học sinh lớp 5/ Nguyễn Áng, Dương Quốc Ấn, Hoàng Thi Phước Hảo..Giáo dục2003
353TK.00394Phạm Đình ThựcEm muốn giỏi toán lớp 4/ Phạm Đình Thực, Trần Ngọc Mai b.sGiáo dục1997
354TK.00395Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới định hướng phát triển năng lực/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2021
355TK.00396Bài tập cuối tuần Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Đức Mạnh, Đặng Văn Tuyến. T.2Giáo dục2022
356TK.00397Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 5/ Đỗ Tiến Đạt, Đào Thái Lai, Phạm Thanh TâmGiáo dục2006
357TK.00398Bài tập cuối tuần Toán 3/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên. T.1Giáo dục2021
358TK.00400Tự luyện Violympic toán 3/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.2Giáo dục2014
359TK.00401Tự luyện Violympic toán 3/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.2Giáo dục2014
360TK.00402Tự luyện Violympic toán 3/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.2Giáo dục2014
361TK.0040335 đề ôn luyện và phát triển Toán 3/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị BìnhGiáo dục2021
362TK.00404Ôn luyện và kiểm tra toán 4/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2014
363TK.00406Tự luyện Violympic toán 4/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.1Giáo dục2017
364TK.00407Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí lớp 4/ Phạm Ngọc Định ch.b.. T.2Giáo dục2018
365TK.00408Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Tiếng Việt, Toán, Khoa học, Lịch sử và Địa lí lớp 4/ Phạm Ngọc Định ch.b.. T.1Giáo dục2021
366TK.00409Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 2: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Mai Lê, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.2Giáo dục2018
367TK.00410Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 2: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Mai Lê, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.2Giáo dục2018
368TK.00411Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 1: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Mai Lê, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.1Giáo dục2018
369TK.00412Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 1: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Mai Lê, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.1Giáo dục2018
370TK.00413Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 1: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Mai Lê, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.1Giáo dục2018
371TK.00414Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 1: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Mai Lê, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.1Giáo dục2018
372TK.00415Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 1: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Mai Lê, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.2Giáo dục2018
373TK.00416Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 1: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Mai Lê, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.2Giáo dục2018
374TK.00417Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 1: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Mai Lê, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.2Giáo dục2018
375TK.00418Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 1: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Mai Lê, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.2Giáo dục2018
376TK.00419Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 1: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Mai Lê, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.2Giáo dục2018
377TK.00420Bài tập phát triển năng lực Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Thị Bích Thuận, Đặng Văn Tuyến. T.1Giáo dục2022
378TK.00421Bài tập phát triển năng lực Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Thị Bích Thuận, Đặng Văn Tuyến. T.1Giáo dục2022
379TK.00422Bài tập phát triển năng lực Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Thị Bích Thuận, Đặng Văn Tuyến. T.1Giáo dục2022
380TK.00423Bài tập phát triển năng lực Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Thị Bích Thuận, Đặng Văn Tuyến. T.2Giáo dục2022
381TK.00424Bài tập phát triển năng lực Toán 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Đặng Văn Tuyến. T.1Giáo dục2022
382TK.00425Bài tập phát triển năng lực Toán 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Đặng Văn Tuyến. T.1Giáo dục2022
383TK.00426Bài tập phát triển năng lực Toán 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Đặng Văn Tuyến. T.2Giáo dục2022
384TK.00427Bài tập phát triển năng lực Toán 4: Biên soạn theo Chương trình phổ thông mới. Sách dùng cho buổi học thứ hai/ Trần Diên Hiển, Nguyễn Thị Kiều Oanh. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2023
385TK.00428Bài tập phát triển năng lực Toán 4: Biên soạn theo Chương trình phổ thông mới. Sách dùng cho buổi học thứ hai/ Trần Diên Hiển, Nguyễn Thị Kiều Oanh. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2023
386TK.00429Bài tập phát triển năng lực Toán 4: Biên soạn theo Chương trình phổ thông mới. Sách dùng cho buổi học thứ hai/ Trần Diên Hiển, Nguyễn Thị Kiều Oanh. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2023
387TK.00430Bài tập phát triển năng lực Toán 4: Biên soạn theo Chương trình phổ thông mới. Sách dùng cho buổi học thứ hai/ Trần Diên Hiển, Nguyễn Thị Kiều Oanh. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2023
388TK.00431Bài tập phát triển năng lực Toán 4: Biên soạn theo Chương trình phổ thông mới. Sách dùng cho buổi học thứ hai/ Trần Diên Hiển, Nguyễn Thị Kiều Oanh. T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2023
389TK.00432Bài tập phát triển năng lực Toán 4: Biên soạn theo Chương trình phổ thông mới. Sách dùng cho buổi học thứ hai/ Trần Diên Hiển, Nguyễn Thị Kiều Oanh. T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2023
390TK.00433Bài tập phát triển năng lực Toán 4: Biên soạn theo Chương trình phổ thông mới. Sách dùng cho buổi học thứ hai/ Trần Diên Hiển, Nguyễn Thị Kiều Oanh. T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2023
391TK.00434Bài tập phát triển năng lực Toán 4: Biên soạn theo Chương trình phổ thông mới. Sách dùng cho buổi học thứ hai/ Trần Diên Hiển, Nguyễn Thị Kiều Oanh. T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2023
392TK.00435Bài tập phát triển năng lực Toán 4: Biên soạn theo Chương trình phổ thông mới. Sách dùng cho buổi học thứ hai/ Trần Diên Hiển, Nguyễn Thị Kiều Oanh. T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2023
393TK.00436Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 5: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Lê Mai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.1Giáo dục2018
394TK.00437Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 5: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Lê Mai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.1Giáo dục2018
395TK.00438Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 5: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Lê Mai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.1Giáo dục2018
396TK.00439Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 5: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Lê Mai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.2Giáo dục2018
397TK.00440Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 5: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Lê Mai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.2Giáo dục2018
398TK.00441Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 5: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Lê Mai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.2Giáo dục2018
399TK.00442Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 5: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Lê Mai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.2Giáo dục2018
400TK.00443Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 5: Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Lê Mai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. T.2Giáo dục2018
401TK.00445Tuyển chọn các bài văn hay dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị ThuỷĐại học Quốc gia Hà Nội2018
402TK.00446Tuyển chọn các dạng toán bồi dưỡng và luyện thi lớp 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đặng Văn Hùng b.s.Nxb. Hà Nội2018
403TK.00447Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 1: Nâng cao kiến thức ngoài chương trình trên lớp/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến NgọcĐại học Quốc gia Hà Nội2023
404TK.00448Tuyển chọn những truyện đọc hay cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Liên s.t., tuyển chọnĐại học Quốc gia Hà Nội2017
405TK.00449Tuyển chọn những truyện đọc hay cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Liên s.t., tuyển chọnĐại học Quốc gia Hà Nội2017
406TK.00450Tuyển chọn những truyện đọc hay cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Liên s.t., tuyển chọnĐại học Quốc gia Hà Nội2017
407TK.00451Tuyển chọn những truyện đọc hay cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Liên s.t., tuyển chọnĐại học Quốc gia Hà Nội2017
408TK.00452Tuyển chọn những truyện đọc hay cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Liên s.t., tuyển chọnĐại học Quốc gia Hà Nội2017
409TK.00453Bồi dưỡng toán cho học sinh lớp 2/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Thị Phương ThịnhGiáo dục2018
410TK.00454Bồi dưỡng toán cho học sinh lớp 2/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Thị Phương ThịnhGiáo dục2018
411TK.00455Bồi dưỡng toán cho học sinh lớp 2/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Thị Phương ThịnhGiáo dục2018
412TK.00456Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh ThốngNxb Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2018
413TK.00457Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh ThốngNxb Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2018
414TK.00458Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh ThốngNxb Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2018
415TK.00459Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi toán 2/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2017
416TK.00460Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi toán 2/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2017
417TK.00461Toán phát triển trí thông minh 1/ Nguyễn Đức TấnNxb. Tp. Hồ Chí Minh2018
418TK.00462Những bài làm văn mẫu 4: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.2Nxb. Tp. Hồ Chí Minh2020
419TK.00463Những bài làm văn mẫu 4: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.2Nxb. Tp. Hồ Chí Minh2020
420TK.00464Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Quốc LuânGiáo dục2017
421TK.00465Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Quốc LuânGiáo dục2017
422TK.00466Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Hằng, Đoàn Thị PhượngGiáo dục2016
423TK.00467Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Hằng, Đoàn Thị PhượngGiáo dục2016
424TK.00468Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Hằng, Đoàn Thị PhượngGiáo dục2016
425TK.00469Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương HoaGiáo dục2016
426TK.00470Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương HoaGiáo dục2016
427TK.00471Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương HoaGiáo dục2016
428TK.00472Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương HoaGiáo dục2016
429TK.00473Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương HoaGiáo dục2016
430TK.00474Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương HoaGiáo dục2016
431TK.00475Hướng dẫn phòng tránh đuối nước: Dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Hữu Hợp (ch.b.), Phạm Hoàng Dương, Vũ Thị Thanh TâmGiáo dục2018
432TK.00476Hướng dẫn phòng tránh đuối nước: Dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Hữu Hợp (ch.b.), Phạm Hoàng Dương, Vũ Thị Thanh TâmGiáo dục2018
433TK.00477Hướng dẫn phòng tránh đuối nước: Dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Hữu Hợp (ch.b.), Phạm Hoàng Dương, Vũ Thị Thanh TâmGiáo dục2018
434TK.00478Từ điển tiếng Anh qua hình ảnh: = Dictionary English through pictures/ Chi Mai b.s.Đại học Quốc gia Hà Nội2016
435TK.00479Huỳnh Tấn PhươngĐề kiểm tra học kì lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học - lịch sử - địa lí: B.s theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận/ Huỳnh Tấn Phương. T.2Nxb. Đại học sư phạm2009
436TK.00480Tài liệu hỏi đáp về phương pháp bàn tay nặn bột/ Phạm Ngọc Định, Trần Thanh Sơn, Bùi Việt Hùng, Đào Văn ToànGiáo dục2014
437TK.00482Nguyễn Quốc AnhTruyền thông về nước sạch và bảo vệ môi trường trong cộng đồng/ Nguyễn Quốc Anh b.s.Nông nghiệp2014
438TK.00484Hướng dẫn thực hiện bài thể dục buổi sáng, giữa giờ và võ cổ truyền Việt Nam: Dành cho học sinh/ Phạm Vĩnh Thông (ch.b.), Cao Hoàng Anh, Phạm Hoàng DươngGiáo dục2016
439TK.00485Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008Giáo dục2008
440TK.00486Những bài làm văn mẫu 2: Chương trình cải cách 2021. Bộ Kết nối tri thức/ Trần Thị Thìn. T.2Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2022
441TK.00487Những bài làm văn mẫu 2: Chương trình cải cách 2021. Bộ Kết nối tri thức/ Trần Thị Thìn. T.2Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2022
442TK.00488Những bài làm văn mẫu 2: Chương trình cải cách 2021. Bộ Kết nối tri thức/ Trần Thị Thìn. T.2Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2022
443TK.00489Những bài làm văn mẫu 3: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1Nxb. Tp. Hồ Chí Minh : Nhà Sách Thanh Trúc2018
444TK.00490Những bài làm văn mẫu 3: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1Nxb. Tp. Hồ Chí Minh : Nhà Sách Thanh Trúc2018
445TK.00491Những bài làm văn mẫu 3: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1Nxb. Tp. Hồ Chí Minh : Nhà Sách Thanh Trúc2018
446TK.00492Những bài làm văn mẫu 3: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1Nxb. Tp. Hồ Chí Minh : Nhà Sách Thanh Trúc2018
447TK.00493Những bài làm văn mẫu 3: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1Nxb. Tp. Hồ Chí Minh : Nhà Sách Thanh Trúc2018
448TK.00494Những bài làm văn mẫu 3: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1Nxb. Tp. Hồ Chí Minh : Nhà Sách Thanh Trúc2018
449TK.00495Những bài làm văn mẫu 3: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.2Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc2019
450TK.00496Những bài làm văn mẫu 4: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc2018
451TK.00497Những bài làm văn mẫu 4: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc2018
452TK.00498Những bài làm văn mẫu 4: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc2018
453TK.00501Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí lớp 5/ Phạm Ngọc Định ch.b.. T.1Giáo dục2018
454TK.00504Đỗ Thị NgaDạy học tự nhiên - xã hội ở tiểu học bằng phương pháp bàn tay nặn bột/ Đỗ Thị NgaGiáo dục2015
455TK.00505Thư viện trường học thân thiện[kxđ]2010
456TK.00507Dạy và học tích cực một số phương pháp và kĩ thuật dạy học/ Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Đỗ Hương Trà, Nguyễn Phương Hồng, Cao Thị ThặngĐại học Sư phạm2017
457TK.00511Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt - Công nghệ giáo dục lớp 1 - Học kì I/ Lê Phương Nga (ch.b.), Thạch Thị Lan Anh, Phạm Thị Thuý VânĐại học Sư phạm2016
458TK.00512Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt - Công nghệ giáo dục lớp 1 - Học kì I/ Lê Phương Nga (ch.b.), Thạch Thị Lan Anh, Phạm Thị Thuý VânĐại học Sư phạm2016
459TK.00513Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt - Công nghệ giáo dục lớp 1 - Học kì II/ Lê Phương Nga (ch.b.), Thạch Thị Lan Anh, Phạm Thị Thuý VânĐại học Sư phạm2016
460TK.00514Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt - Công nghệ giáo dục lớp 1 - Học kì II/ Lê Phương Nga (ch.b.), Thạch Thị Lan Anh, Phạm Thị Thuý VânĐại học Sư phạm2016
461TK.00515Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 1 - Học kì I/ Trần Diên HiểnĐại học Sư phạm2016
462TK.00516Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 1 - Học kì I/ Trần Diên HiểnĐại học Sư phạm2016
463TK.00517Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 1 - Học kì II/ Trần Diên HiểnĐại học Sư phạm2016
464TK.00518Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 2 - Học kì I/ Lê Phương NgaĐại học Sư phạm2016
465TK.00519Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 2 - Học kì I/ Trần Diên HiểnĐại học Sư phạm2016
466TK.00520Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 2 - Học kì I/ Trần Diên HiểnĐại học Sư phạm2016
467TK.00521Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 2 - Học kì II/ Lê Phương NgaĐại học Sư phạm2016
468TK.00522Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 3 - Học kì II/ Lê Phương NgaĐại học Sư phạm2016
469TK.00525Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 4 - Học kì II/ Lê Phương NgaĐại học Sư phạm2016
470TK.00526Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 4 - Học kì II/ Lê Phương NgaĐại học Sư phạm2016
471TK.00527Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 5 - Học kì I/ Trần Diên HiểnĐại học Sư phạm2016
472TK.00528Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 5 - Học kì I/ Trần Diên HiểnĐại học Sư phạm2016
473TK.00529Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 5 - Học kì I/ Trần Diên HiểnĐại học Sư phạm2016
474TK.00530Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 5 - Học kì II/ Trần Diên HiểnĐại học Sư phạm2016
475TK.00531Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 5 - Học kì II/ Trần Diên HiểnĐại học Sư phạm2016
476TK.00532Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 5 - Học kì II/ Trần Diên HiểnĐại học Sư phạm2016
477TK.00533Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 5 - Học kì I/ Lê Phương NgaĐại học Sư phạm2016
478TK.00534Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 5 - Học kì I/ Lê Phương NgaĐại học Sư phạm2016
479TK.00535Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 5 - Học kì II/ Lê Phương NgaĐại học Sư phạm2016
480TK.00536Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 5 - Học kì II/ Lê Phương NgaĐại học Sư phạm2016
481TK.00537Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 3 học kỳ I/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Nguyễn Thị LýĐại học Sư phạm2016
482TK.00538Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 3 học kỳ I/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Nguyễn Thị LýĐại học Sư phạm2016
483TK.00539Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 3 học kỳ I/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Nguyễn Thị LýĐại học Sư phạm2016
484TK.00540Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 3 học kỳ II/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Nguyễn Thị LýĐại học Sư phạm2016
485TK.00541Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 3 học kỳ II/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Nguyễn Thị LýĐại học Sư phạm2016
486TK.00542Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 3 học kỳ II/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Nguyễn Thị LýĐại học Sư phạm2016
487TK.00543Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 4 học kỳ I/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Đỗ Thị Thanh Hà, Nguyễn Huyền MinhĐại học Sư phạm2016
488TK.00544Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 4 học kỳ I/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Đỗ Thị Thanh Hà, Nguyễn Huyền MinhĐại học Sư phạm2016
489TK.00545Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 4 học kỳ II/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Đỗ Thị Thanh Hà, Nguyễn Huyền MinhĐại học Sư phạm2016
490TK.00546Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 4 học kỳ II/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Đỗ Thị Thanh Hà, Nguyễn Huyền MinhĐại học Sư phạm2016
491TK.00547Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh học kì I/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Đỗ Thị Thanh Hà, Nguyễn Huyền MinhĐại học Sư phạm2016
492TK.00548Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh học kì I/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Đỗ Thị Thanh Hà, Nguyễn Huyền MinhĐại học Sư phạm2016
493TK.00549Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh học kì I/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Đỗ Thị Thanh Hà, Nguyễn Huyền MinhĐại học Sư phạm2016
494TK.00550Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 5 học kì II/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Nguyễn Huyền Minh, Nguyễn Thị LýĐại học Sư phạm2016
495TK.00551Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 5 học kì II/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Nguyễn Huyền Minh, Nguyễn Thị LýĐại học Sư phạm2016
496TK.00552Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 5 học kì II/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Nguyễn Huyền Minh, Nguyễn Thị LýĐại học Sư phạm2016
497TK.00562Huỳnh Tấn PhươngĐề kiểm tra học kì lTiếng Việt Toán lớp 3/ Huỳnh Tấn PhươngNxb. Đại học sư phạm2013
498TK.00563Huỳnh Tấn PhươngĐề kiểm tra học kì lTiếng Việt Toán lớp 3/ Huỳnh Tấn PhươngNxb. Đại học sư phạm2013
499TK.00564Huỳnh Tấn PhươngĐề kiểm tra học kì lTiếng Việt Toán lớp 3/ Huỳnh Tấn PhươngNxb. Đại học sư phạm2013
500TK.00565Bồi dưỡng kĩ năng toán 3/ Huỳnh Tấn PhươngĐại học Quốc gia Hà Nội2014
501TK.00566Bồi dưỡng kĩ năng toán 3/ Huỳnh Tấn PhươngĐại học Quốc gia Hà Nội2014
502TK.00567Võ Thị Hoài Tâm60 Đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Võ Thị Hoài TâmNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2011
503TK.00568Bồi dưỡng kĩ năng toán 2/ Huỳnh Tấn PhươngĐại học Quốc gia Hà Nội2014
504TK.00569Bồi dưỡng kĩ năng toán 2/ Huỳnh Tấn PhươngĐại học Quốc gia Hà Nội2014
505TK.00570Bồi dưỡng kĩ năng toán 2/ Huỳnh Tấn PhươngĐại học Quốc gia Hà Nội2014
506TK.00571Luyện từ và câu 4: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Đặng Mạnh ThườngGiáo dục2007
507TK.00572Luyện từ và câu 4: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Đặng Mạnh ThườngGiáo dục2007
508TK.00573Bồi dưỡng toán hay và khó 4: Phiên bản mới nhất/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát, Trần Thị Thanh NhànNxb. Tp. Hồ Chí Minh2016
509TK.00574Bồi dưỡng toán hay và khó 4: Phiên bản mới nhất/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát, Trần Thị Thanh NhànNxb. Tp. Hồ Chí Minh2016
510TK.00575Bồi dưỡng toán hay và khó 4: Phiên bản mới nhất/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát, Trần Thị Thanh NhànNxb. Tp. Hồ Chí Minh2016
511TK.00576Bồi dưỡng toán hay và khó 4: Phiên bản mới nhất/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát, Trần Thị Thanh NhànNxb. Tp. Hồ Chí Minh2016
512TK.00577Võ Thị Hoài Tâm60 Đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Võ Thị Hoài TâmNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2011
513TK.00578Võ Thị Hoài Tâm60 Đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Võ Thị Hoài TâmNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2011
514TK.00579Võ Thị Hoài Tâm60 Đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Võ Thị Hoài TâmNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2011
515TK.00580Võ Thị Hoài Tâm60 Đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Võ Thị Hoài TâmNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2011
516TK.0058139 đề tiếng Việt 3/ Lê Phương LiênĐại học Quốc gia Hà Nội2014
517TK.0058239 đề tiếng Việt 3/ Lê Phương LiênĐại học Quốc gia Hà Nội2014
518TK.0058339 đề tiếng Việt 3/ Lê Phương LiênĐại học Quốc gia Hà Nội2014
519TK.0058439 đề tiếng Việt 3/ Lê Phương LiênĐại học Quốc gia Hà Nội2014
520TK.0058535 đề ôn luyện và phát triển toán 3/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị BìnhGiáo dục2018
521TK.0058635 đề ôn luyện và phát triển toán 3/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị BìnhGiáo dục2018
522TK.0058735 đề ôn luyện và phát triển toán 3/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị BìnhGiáo dục2018
523TK.0058835 đề ôn luyện và phát triển toán 3/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị BìnhGiáo dục2018
524TK.00591Võ Thị Hoài Tâm60 đề kiểm tra và đề thi Toán 4/ Võ Thị Hoài TâmNxb.Đồng Nai2016
525TK.00592Võ Thị Hoài Tâm60 đề kiểm tra và đề thi Toán 4/ Võ Thị Hoài TâmNxb.Đồng Nai2016
526TK.0059735 đề ôn luyện và phát triển toán 4/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị BìnhGiáo dục2016
527TK.0059835 đề ôn luyện và phát triển toán 4/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị BìnhGiáo dục2016
528TK.0059935 đề ôn luyện và phát triển toán 4/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị BìnhGiáo dục2016
529TK.00600Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 4/ Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn...Giáo dục2017
530TK.00601Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 4/ Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn...Giáo dục2017
531TK.00602Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 4/ Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn...Giáo dục2017
532TK.00607Vở luyện tập cơ bản và nâng cao tiếng Việt 4/ Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Lương Thị Hiền, Đặng Thị Hảo Tâm. T.1Giáo dục2016
533TK.00608Vở luyện tập cơ bản và nâng cao tiếng Việt 4/ Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Lương Thị Hiền, Đặng Thị Hảo Tâm. T.1Giáo dục2016
534TK.00609Giúp em thực hành tập làm văn 5/ Trần Thị Hiền LươngGiáo dục2014
535TK.00610Tự luyện Violympic toán 4/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.2Giáo dục2017
536TK.00611Bài tập thực hành Tiếng Việt 1: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Xuân Thị Nguyệt Hà, Trịnh Cam Ly, Lê Hồng Mai, Trần Thị Quỳnh Nga. T.1Giáo dục2021
537TK.00612Phát triển và nâng cao tiếng Việt 1/ Phạm Văn CôngĐại học Quốc gia Hà Nội2011
538TK.00613Cùng em học tiếng Việt lớp 2: Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ ngày/ Nguyễn Trí Dũng, Phan Phương Dung, Hoàng Minh Hương, Nguyễn Thanh Thuỷ. T.1Nxb. Hà Nội2015
539TK.00616Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 3/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Trần Lê Thảo Linh, Lê Thị NguyênĐại học Sư phạm2013
540TK.00617Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 2/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Trần Lê Thảo Linh, Lê Thị NguyênĐại học Sư phạm2013
541TK.00618Nguyễn Thị HạnhLuyện tập tiếng Việt 2: Củng cố và nâng cao theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Thị HạnhGiáo dục2010
542TK.00621Luyện tập làm văn 5: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Đặng Mạnh ThườngGiáo dục2007
543TK.00622Vở bài tập thực hành Tiếng Việt 4: Dùng cho dạy học 2 buổi/ngày theo định hướng phát triển năng lực tự học cho học sinh/ Trần Thị Hiền Lương. T.2Đại học Sư phạm2021
544TK.00623Bài tập cuối tuần Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Đức Mạnh, Đặng Văn Tuyến. T.2Giáo dục2022
545TK.00624Bài tập thực hành toán 2/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Nguyễn Thị Bình.... T.2Giáo dục2018
546TK.00625Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Lê Phương TríGiáo dục2018
547TK.00626Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Lê Phương TríGiáo dục2018
548TK.00627Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Lê Phương TríGiáo dục2018
549TK.00628Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Lê Phương TríGiáo dục2018
550TK.00629Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Lê Phương TríGiáo dục2018
551TK.00630Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Lê Phương TríGiáo dục2018
552TK.00631Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Lê Phương TríGiáo dục2018
553TK.00632Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Lê Phương TríGiáo dục2018
554TK.00633Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Lê Phương TríGiáo dục2018
555TK.00634Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Lê Phương TríGiáo dục2018
556TK.00635Tự luyện Violympic toán 4/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.1Giáo dục2017
557TK.00636Bài tập cuối tuần tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga. T.2Giáo dục2018
558TK.00637Em làm bài tập tiếng Việt lớp 3: Ôn luyện kiến thức, kĩ năng đã học theo tuần. Dùng cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ngày/ Hoàng Hoà Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha, Nguyễn Trọng Sáng, Nguyễn Minh Thuyết. T.1Giáo dục2015
559TK.00638Đề ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 3/ Nguyễn Thị Ly KhaGiáo dục2015
560TK.00639Toán phát triển trí thông minh 2/ Nguyễn Đức TấnNxb. Tp. Hồ Chí Minh2018
561TK.00640Hướng dẫn giải Violympic toán 1/ Phạm Văn CôngĐại học Quốc gia Hà Nội2017
562TK.00641Hướng dẫn giải Violympic toán 1/ Phạm Văn CôngĐại học Quốc gia Hà Nội2017
563TK.00642Bồi dưỡng kĩ năng toán 5/ Huỳnh Tấn PhươngĐại học Quốc gia Hà Nội2014
564TK.00643Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga. T.2Giáo dục2022
565TK.00644Bài tập cuối tuần tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga. T.1Giáo dục2018
566TK.00645Giúp em giỏi toán 4: Vở ôn tập cuối tuần/ Trần Ngọc LanĐại học Sư phạm2017
567TK.00646500 bài toán chọn lọc 4/ Nguyễn Tài Đức, Nguyễn Ngọc Huân, Ngô Thái SơnĐại học Sư phạm2020
568TK.00647Bồi dưỡng kĩ năng toán 4/ Huỳnh Tấn PhươngĐại học Quốc gia Hà Nội2014
569TK.00648Bồi dưỡng toán cho học sinh lớp 4/ Trần Diên Hiển, Nguyễn Thị Phương ThịnhGiáo dục2017
570TK.00649Toán cơ bản và nâng cao lớp 3/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang, Phạm Thanh Tâm. T.2Giáo dục2018
571TK.00650Bài tập cuối tuần tiếng Việt 3/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga. T.2Giáo dục2018
572TK.00651Em làm bài tập toán lớp 5: Ôn luyện kiến thức, kĩ năng đã học theo tuần lễ. Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương, Trần Ngọc Lan, Vũ Ái Nhu. T.1Giáo dục2015
573TK.00652Em làm bài tập toán lớp 5: Ôn luyện kiến thức, kĩ năng đã học theo tuần lễ. Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương, Trần Ngọc Lan, Vũ Ái Nhu. T.1Giáo dục2015
574TK.00653Em làm bài tập toán lớp 5: Ôn luyện kiến thức, kĩ năng đã học theo tuần lễ. Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương, Trần Ngọc Lan, Vũ Ái Nhu. T.1Giáo dục2015
575TK.00654Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng tiếng Việt 1: Dùng cho học tập cuối tuần/ Đặng Kim Nga, Trần Thị Hiền Lương, Hoàng Minh Hương, Phan Phương DungGiáo dục2015
576TK.00655Bồi dưỡng tiếng Việt cho học sinh lớp 1/ Đặng Thị LanhGiáo dục2015
577TK.00656Bồi dưỡng tiếng Việt cho học sinh lớp 1/ Đặng Thị LanhGiáo dục2015
578TK.00657Bồi dưỡng tiếng Việt cho học sinh lớp 1/ Đặng Thị LanhGiáo dục2015
579TK.00661Ôn luyện tiếng Việt 1 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Lê Phương NgaGiáo dục2014
580TK.00663Võ Thị Hoài Tâm60 Đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Võ Thị Hoài TâmNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2011
581TK.00664Võ Thị Hoài Tâm60 Đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Võ Thị Hoài TâmNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2011
582TK.00665Huỳnh Tấn PhươngĐề kiểm tra học kì lớp 2: Môn tiếng Việt, toán/ Huỳnh Tấn PhươngNxb. Đại học sư phạm2011
583TK.00666Bồi dưỡng kĩ năng toán 2/ Huỳnh Tấn PhươngĐại học Quốc gia Hà Nội2014
584TK.00667Phát triển và nâng cao toán 2/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang, Nguyễn Ngọc AnhGiáo dục2018
585TK.00668Bồi dưỡng Tiếng Việt cho học sinh lớp 2/ Lê Phương NgaGiáo dục2019
586TK.0066935 đề ôn luyện và phát triển Toán 2/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị BìnhGiáo dục2020
587TK.00670Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 2/ Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn...Giáo dục2017
588TK.0067136 đề ôn luyện toán 2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.2Giáo dục2017
589TK.00672207 đề và bài văn 3/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương GiangĐại học Sư phạm2008
590TK.00673Võ Thị Hoài Tâm60 Đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Võ Thị Hoài TâmNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2011
591TK.00674Hướng dẫn làm những bài văn hay: 2-3-4-5/ Phương Nam s.t., b.s.Đại học Quốc gia Hà Nội2021
592TK.00681199 bài và đoạn văn hay lớp 4/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Vũ Thị Hương Giang...Đại học Quốc gia Hà Nội2014
593TK.00682199 bài và đoạn văn hay lớp 4/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Vũ Thị Hương Giang...Đại học Quốc gia Hà Nội2014
594TK.00683Võ Thị Hoài Tâm60 đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 4/ Võ Thị Hoài TâmNxb.Đà Nẵng2019
595TK.00684Võ Thị Hoài Tâm60 đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 4/ Võ Thị Hoài TâmNxb.Đà Nẵng2019
596TK.0068536 đề ôn luyện toán 2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1Giáo dục2017
597TK.0068636 đề ôn luyện toán 2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1Giáo dục2017
598TK.0068736 đề ôn luyện toán 2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1Giáo dục2017
599TK.0068836 đề ôn luyện toán 2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1Giáo dục2017
600TK.0068936 đề ôn luyện toán 2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1Giáo dục2017
601TK.0069035 đề ôn luyện và phát triển toán 2/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị BìnhGiáo dục2018
602TK.0069135 đề ôn luyện và phát triển toán 2/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị BìnhGiáo dục2018
603TK.0069235 đề ôn luyện và phát triển toán 2/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị BìnhGiáo dục2018
604TK.0069335 đề ôn luyện và phát triển toán 2/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị BìnhGiáo dục2018
605TK.00694Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 2/ Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn...Giáo dục2017
606TK.00695Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 2/ Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn...Giáo dục2017
607TK.00696Ôn luyện tiếng Việt 1 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Lê Phương NgaGiáo dục2014
608TK.00697Ôn luyện tiếng Việt 1 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Lê Phương NgaGiáo dục2014
609TK.00698Ôn luyện tiếng Việt 1 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Lê Phương NgaGiáo dục2014
610TK.00699Ôn luyện tiếng Việt 1 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Lê Phương NgaGiáo dục2014
611TK.00700Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng tiếng Việt 1: Dùng cho học tập cuối tuần/ Đặng Kim Nga, Trần Thị Hiền Lương, Hoàng Minh Hương, Phan Phương DungGiáo dục2015
612TK.00701Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng tiếng Việt 1: Dùng cho học tập cuối tuần/ Đặng Kim Nga, Trần Thị Hiền Lương, Hoàng Minh Hương, Phan Phương DungGiáo dục2015
613TK.00702Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng tiếng Việt 1: Dùng cho học tập cuối tuần/ Đặng Kim Nga, Trần Thị Hiền Lương, Hoàng Minh Hương, Phan Phương DungGiáo dục2015
614TK.00703Bồi dưỡng tiếng Việt cho học sinh lớp 1/ Đặng Thị LanhGiáo dục2015
615TK.00704Huỳnh Bảo ChâuToán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 1/ Huỳnh Bảo ChâuNxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2011
616TK.00705Huỳnh Bảo ChâuToán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 1/ Huỳnh Bảo ChâuNxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2011
617TK.00706Huỳnh Bảo ChâuToán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 1/ Huỳnh Bảo ChâuNxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2011
618TK.00717Huỳnh Tấn PhươngĐề kiểm tra học kì lớp 2: Môn tiếng Việt, toán/ Huỳnh Tấn PhươngNxb. Đại học sư phạm2011
619TK.00718Huỳnh Tấn PhươngĐề kiểm tra học kì lớp 2: Môn tiếng Việt, toán/ Huỳnh Tấn PhươngNxb. Đại học sư phạm2011
620TK.00719Huỳnh Tấn PhươngĐề kiểm tra học kì lớp 2: Môn tiếng Việt, toán/ Huỳnh Tấn PhươngNxb. Đại học sư phạm2011
621TK.0072036 đề ôn luyện toán 2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.2Giáo dục2017
622TK.0072136 đề ôn luyện toán 2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.2Giáo dục2017
623TK.0072236 đề ôn luyện toán 2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.2Giáo dục2017
624TK.0072336 đề ôn luyện toán 2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.2Giáo dục2017
625TK.00724Bồi dưỡng tiếng Việt cho học sinh lớp 2/ Lê Phương NgaGiáo dục2018
626TK.00726Bồi dưỡng Tiếng Việt cho học sinh lớp 2/ Lê Phương NgaGiáo dục2019
627TK.00727Bồi dưỡng Tiếng Việt cho học sinh lớp 2/ Lê Phương NgaGiáo dục2019
628TK.00728Phát triển và nâng cao toán 2/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang, Nguyễn Ngọc AnhGiáo dục2018
629TK.00729Phát triển và nâng cao toán 2/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang, Nguyễn Ngọc AnhGiáo dục2018
630TK.00730Võ Thị Hoài Tâm60 Đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Võ Thị Hoài TâmNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2011
631TK.00731Võ Thị Hoài Tâm60 Đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Võ Thị Hoài TâmNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2011
632TK.00732Bồi dưỡng kĩ năng toán 3/ Huỳnh Tấn PhươngĐại học Quốc gia Hà Nội2014
633TK.00733Bồi dưỡng kĩ năng toán 3/ Huỳnh Tấn PhươngĐại học Quốc gia Hà Nội2014
634TK.00734Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 4/ Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn...Giáo dục2017
635TK.00735Luyện từ và câu 4: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Đặng Mạnh ThườngGiáo dục2007
636TK.0073635 đề ôn luyện và phát triển toán 4/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị BìnhGiáo dục2016
637TK.00737Võ Thị Hoài Tâm60 đề kiểm tra và đề thi Toán 4/ Võ Thị Hoài TâmNxb.Đồng Nai2016
638TK.00738Võ Thị Hoài Tâm60 đề kiểm tra và đề thi Toán 4/ Võ Thị Hoài TâmNxb.Đồng Nai2016
639TK.00739Võ Thị Hoài Tâm60 đề kiểm tra và đề thi Toán 4/ Võ Thị Hoài TâmNxb.Đồng Nai2016
640TK.00740Để học giỏi Toán 3/ Nguyễn Đức Tấn chủ biên; Tạ Thị Hồ Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn biên soạnNxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh2012
641TK.00741Để học giỏi Toán 3/ Nguyễn Đức Tấn chủ biên; Tạ Thị Hồ Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn biên soạnNxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh2012
642TK.00742Để học giỏi Toán 3/ Nguyễn Đức Tấn chủ biên; Tạ Thị Hồ Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn biên soạnNxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh2012
643TK.00743Để học giỏi Toán 3/ Nguyễn Đức Tấn chủ biên; Tạ Thị Hồ Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn biên soạnNxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh2012
644TK.00749Từ ngữ ngữ pháp 5: Sách dùng cho phụ huynh học sinh/ Phạm Thị Như Quỳnh. T.1Giáo dục2013
645TK.00751Luyện tập làm văn 5: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Đặng Mạnh ThườngGiáo dục2007
646TK.00753Huỳnh Tấn PhươngĐề kiểm tra học kì lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học - lịch sử - địa lí: B.s theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận/ Huỳnh Tấn PhươngNxb. Đại học sư phạm2009
647TK.00754500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 2/ Phạm Đình ThựcĐại học Sư phạm2005
648TK.00756Lê Phương NgaLuyện tập làm văn 4/ Lê Phương Nga, Nguyễn Thị Thanh Hằng, Đỗ Thị Tuyết NhungNxb. Đại học sư phạm2005
649TK.00757500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 5/ Phạm Đình ThựcĐại học Sư phạm2006
650TK.00758Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới 2018/ Nguyễn ÁngGiáo dục2022
651TK.00759Nguyễn TiếnToán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 4/ Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo ChâuNxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2011
652TK.00760Nguyễn Danh NinhToán nâng cao lớp 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Nguyễn Danh Ninh, Vũ Dương ThuỵGiáo dục2009
653TK.00763Bài tập tự đánh giá môn lịch sử và địa lí 5/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b), Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Tuyết NgaGiáo dục2007
654TK.00764Ôn luyện kiến thức khoa học 5/ Đặng Hiếu Học, Nguyễn Tri ThứcGiáo dục2008
655TK.00766Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn ÁngGiáo dục2017
656TK.00767Phát triển và nâng cao toán 3/ Phạm Văn CôngĐại học Sư phạm2012
657TK.00769Để học giỏi toán 4/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh NhànNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2012
658TK.00770Huỳnh Tấn PhươngĐề kiểm tra học kì lớp 2: Môn tiếng Việt, toán/ Huỳnh Tấn PhươngNxb. Đại học sư phạm2011
659TK.00771Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 2/ Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn...Giáo dục2017
660TK.00772100 đề kiểm tra toán 1: Phiên bản mới nhất/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Trần Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Đức Phát...Nxb. Tp. Hồ Chí Minh2016
661TK.00773Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng tiếng Việt 1: Dùng cho học tập cuối tuần/ Đặng Kim Nga, Trần Thị Hiền Lương, Hoàng Minh Hương, Phan Phương DungGiáo dục2015
662TK.00774Bồi dưỡng tiếng Việt cho học sinh lớp 1/ Đặng Thị LanhGiáo dục2015
663TK.00776Ôn luyện Tiếng Việt 3 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đặng Thị Lanh, Lê Phương NgaGiáo dục2021
664TK.00778Nguyễn TiếnToán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 4/ Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo ChâuNxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2011
665TK.00779Nguyễn TiếnToán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 4/ Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo ChâuNxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2011
666TK.00780Nguyễn TiếnToán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 4/ Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo ChâuNxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2011
667TK.00781Em học giỏi toán 5/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh ThốngNxb. Hải Phòng2013
668TK.00782Em học giỏi toán 5/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh ThốngNxb. Hải Phòng2013
669TK.00783Em học giỏi toán 5/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh ThốngNxb. Hải Phòng2013
670TK.00784Em học giỏi toán 5/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh ThốngNxb. Hải Phòng2013
671TK.00788Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4-5/ Phạm Đình ThựcĐại học Sư phạm2011
672TK.00789Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4-5/ Phạm Đình ThựcĐại học Sư phạm2011
673TK.00790Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4-5/ Phạm Đình ThựcĐại học Sư phạm2011
674TK.00794Toán chuyên đề hình học lớp 5: Tài liệu bồi dưỡng nâng cao. Dùng cho PHHS, giáo viên và học sinh/ Phạm Đình ThựcĐại học Quốc gia Hà Nội2013
675TK.00795Toán chuyên đề hình học lớp 5: Tài liệu bồi dưỡng nâng cao. Dùng cho PHHS, giáo viên và học sinh/ Phạm Đình ThựcĐại học Quốc gia Hà Nội2013
676TK.00796Toán chuyên đề hình học lớp 5: Tài liệu bồi dưỡng nâng cao. Dùng cho PHHS, giáo viên và học sinh/ Phạm Đình ThựcĐại học Quốc gia Hà Nội2013
677TK.00797Toán chuyên đề hình học lớp 5: Tài liệu bồi dưỡng nâng cao. Dùng cho PHHS, giáo viên và học sinh/ Phạm Đình ThựcĐại học Quốc gia Hà Nội2013
678TK.00798Phát triển và nâng cao toán 3/ Phạm Văn CôngĐại học Sư phạm2012
679TK.00799Phát triển và nâng cao toán 3/ Phạm Văn CôngĐại học Sư phạm2012
680TK.00800Phát triển và nâng cao toán 3/ Phạm Văn CôngĐại học Sư phạm2012
681TK.00801Để học giỏi toán 5/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh NhànNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2012
682TK.00802Để học giỏi toán 5/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh NhànNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2012
683TK.00803Để học giỏi toán 5/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh NhànNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2012
684TK.00804Để học giỏi toán 5/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh NhànNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2012
685TK.00805Để học giỏi toán 5/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh NhànNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2012
686TK.00806Từ ngữ ngữ pháp 5: Sách dùng cho phụ huynh học sinh/ Phạm Thị Như Quỳnh. T.1Giáo dục2013
687TK.00807Từ ngữ ngữ pháp 5: Sách dùng cho phụ huynh học sinh/ Phạm Thị Như Quỳnh. T.1Giáo dục2013
688TK.00808Từ ngữ ngữ pháp 5: Sách dùng cho phụ huynh học sinh/ Phạm Thị Như Quỳnh. T.1Giáo dục2013
689TK.00809Từ ngữ ngữ pháp 5: Sách dùng cho phụ huynh học sinh/ Phạm Thị Như Quỳnh. T.1Giáo dục2013
690TK.00810Từ ngữ ngữ pháp 5: Sách dùng cho phụ huynh học sinh/ Phạm Thị Như Quỳnh. T.1Giáo dục2013
691TK.00811Từ ngữ ngữ pháp 5: Sách dùng cho phụ huynh học sinh/ Phạm Thị Như Quỳnh. T.1Giáo dục2013
692TK.00812Từ ngữ ngữ pháp 5: Sách dùng cho phụ huynh học sinh/ Phạm Thị Như Quỳnh. T.1Giáo dục2013
693TK.00813Từ ngữ ngữ pháp 5: Sách dùng cho phụ huynh học sinh/ Phạm Thị Như Quỳnh. T.1Giáo dục2013
694TK.00814Từ ngữ ngữ pháp 5: Sách dùng cho phụ huynh học sinh/ Phạm Thị Như Quỳnh. T.1Giáo dục2013
695TK.00815Kiến thức và kĩ năng cơ bản làm giáo viên tổng phụ trách Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh/ Lục Thị Nga (ch.b.), Nguyễn Thứ Mười, Đồng Quang Thái...Đại học Quốc gia Hà Nội2013
696TK.00816Kiến thức và kĩ năng cơ bản làm giáo viên tổng phụ trách Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh/ Lục Thị Nga (ch.b.), Nguyễn Thứ Mười, Đồng Quang Thái...Đại học Quốc gia Hà Nội2013
697TK.00825Ôn luyện Toán 4 theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức TấnGiáo dục2022
698TK.00826Ôn luyện Toán 4 theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức TấnGiáo dục2022
699TK.00827Ôn luyện Toán 4 theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức TấnGiáo dục2022
700TK.00830Phát triển và nâng cao toán 1/ Phạm Văn CôngĐại học Sư phạm2012
701TK.00831Phát triển và nâng cao toán 1/ Phạm Văn CôngĐại học Sư phạm2012
702TK.0083235 đề ôn luyện Tiếng Việt 1/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu TỉnhGiáo dục2019
703TK.0083335 đề ôn luyện Tiếng Việt 1/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu TỉnhGiáo dục2019
704TK.00838Huỳnh Tấn PhươngĐề kiểm tra học kì lớp 2: Môn tiếng Việt, toán/ Huỳnh Tấn PhươngNxb. Đại học sư phạm2011
705TK.00839Huỳnh Tấn PhươngĐề kiểm tra học kì lớp 2: Môn tiếng Việt, toán/ Huỳnh Tấn PhươngNxb. Đại học sư phạm2011
706TK.00842Bài tập cuối tuần Toán 3/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên. T.1Giáo dục2021
707TK.00843Bài tập cuối tuần Toán 3/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên. T.1Giáo dục2021
708TK.00844Bài tập cuối tuần Toán 3/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên. T.1Giáo dục2021
709TK.00845Bài tập cuối tuần Toán 3/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên. T.1Giáo dục2021
710TK.00846Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn ÁngGiáo dục2017
711TK.00851Tiếng Việt nâng cao 2/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu TỉnhGiáo dục2012
712TK.00852Đặng Mạnh ThườngLuyện tập làm văn 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh ThườngGiáo dục2013
713TK.00853Đặng Mạnh ThườngLuyện tập làm văn 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh ThườngGiáo dục2013
714TK.00854Trắc nghiệm tiếng Việt 1: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Đức Hữu. T.2Đại học Sư phạm2012
715TK.00855Trắc nghiệm tiếng Việt 1: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Đức Hữu. T.2Đại học Sư phạm2012
716TK.00856Bài tập trắc nghiệm toán 1: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Tiến Đạt. T.2Đại học Sư phạm2007
717TK.00860Trần Thị Thanh Nhàn100 đề kiểm tra toán 5/ Trần Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Đức Phát, Tạ Hồ DungNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2011
718TK.00861Để học giỏi toán 4/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh NhànNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2012
719TK.00862Để học giỏi Toán 3/ Nguyễn Đức Tấn chủ biên; Tạ Thị Hồ Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn biên soạnNxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh2012
720TK.00863Ôn luyện Tiếng Việt 3 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đặng Thị Lanh, Lê Phương NgaGiáo dục2021
721TK.00865Đặng Mạnh ThườngLuyện từ và câu 3: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường, Nguyễn Thị HạnhGiáo dục2008
722TK.00866207 đề và bài văn 3/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương GiangĐại học Sư phạm2008
723TK.0087054 bài toán vui lớp 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim CươngGiáo dục2007
724TK.00872Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Nguyễn Thị HạnhGiáo dục2013
725TK.0087335 đề ôn luyện tiếng Việt 4/ Lê Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh HằngGiáo dục2011
726TK.00874Đặng Mạnh ThườngLuyện từ và câu 3: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường, Nguyễn Thị HạnhGiáo dục2008
727TK.00875Luyện giải toán 3/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Trung Hiệu..Giáo dục2009
728TK.00876Bài tập trắc nghiệm toán 3/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Duy Hứa, Mai Hương.... T.1Giáo dục2012
729TK.00877Bài tập trắc nghiệm toán 3/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Duy Hứa, Mai Hương.... T.2Giáo dục2012
730TK.0087835 đề ôn luyện Tiếng Việt 2/ Dương Thị Hương (ch.b.), Nguyễn Thu PhươngGiáo dục2022
731TK.00879500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 4/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Hoà..Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2007
732TK.00880Nguyễn Đức TấnToán phát triển trí thông minh lớp 2/ Nguyễn Đức TấnNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2010
733TK.00881Giúp em giỏi toán 1: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Phạm Đình ThựcNxb. Tp. Hồ Chí Minh2010
734TK.00882Giúp em giỏi toán 1: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Phạm Đình ThựcNxb. Tp. Hồ Chí Minh2010
735TK.00883Giúp em giỏi toán 1: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Phạm Đình ThựcNxb. Tp. Hồ Chí Minh2010
736TK.00884Bài tập trắc nghiệm toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Duy Hứa, Mai Hương.... T.1Giáo dục2018
737TK.00885Bài tập trắc nghiệm toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Duy Hứa, Mai Hương.... T.1Giáo dục2018
738TK.00886Các dạng bài tập trắc nghiệm Toán 1: Theo chương trình tiểu học mới/ Phạm Đình Thực. T.2Đại học Sư phạm2020
739TK.00887Các dạng bài tập trắc nghiệm Toán 1: Theo chương trình tiểu học mới/ Phạm Đình Thực. T.2Đại học Sư phạm2020
740TK.00888Các dạng bài tập trắc nghiệm Toán 1: Theo chương trình tiểu học mới/ Phạm Đình Thực. T.2Đại học Sư phạm2020
741TK.00889Các dạng bài tập trắc nghiệm Toán 1: Theo chương trình tiểu học mới/ Phạm Đình Thực. T.2Đại học Sư phạm2020
742TK.00890Các dạng bài tập trắc nghiệm Toán 1: Theo chương trình tiểu học mới/ Phạm Đình Thực. T.2Đại học Sư phạm2020
743TK.00891Phạm Đình ThựcÔn tập và kiểm tra toán 3: Nghiên cứu và phát triển toán tiểu học/ Phạm Đình ThựcNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2004
744TK.00892Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008Giáo dục2008
745TK.00893Vở bài tập thực hành trắc nghiệm tiếng Việt 3/ B.s.: Nguyễn Lê Hoa (ch.b.), Trần Thị Minh. T.2Đại học Sư phạm2009
746TK.00894Luyện giải toán 2/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương...Giáo dục2010
747TK.00895Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 4/ Đỗ Tiến Đạt, Đào Thái Lai, Phạm Thanh TâmGiáo dục2010
748TK.00899Bài tập trắc nghiệm toán 3/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Duy Hứa, Mai Hương.... T.2Giáo dục2012
749TK.00901Nguyễn Văn NhoCác dạng toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 5: Những vấn đề bổ sung và các bài toán lí thú dành cho học sinh lớp 5/ Nguyễn Văn NhoĐại học sư phạm2006
750TK.00902Nguyễn Văn NhoCác dạng toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 5: Những vấn đề bổ sung và các bài toán lí thú dành cho học sinh lớp 5/ Nguyễn Văn NhoĐại học sư phạm2006
751TK.00903Ôn tập và nâng cao toán tiểu học 5/ Ngô Long Hậu, Ngô Thái SơnĐại học Sư phạm2006
752TK.00904Ôn tập và nâng cao toán tiểu học 5/ Ngô Long Hậu, Ngô Thái SơnĐại học Sư phạm2006
753TK.00909Toán chuyên đề hình học lớp 5: Tài liệu bồi dưỡng nâng cao : Dùng cho PHHS, giáo viên và học sinh/ Phạm Đình ThựcGiáo dục2004
754TK.00910Toán chuyên đề hình học lớp 5: Tài liệu bồi dưỡng nâng cao : Dùng cho PHHS, giáo viên và học sinh/ Phạm Đình ThựcGiáo dục2004
755TK.00911Các bài toán thông minh 5/ Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu, Lê Hải AnhNxb. Hải Phòng2009
756TK.00912Các bài toán thông minh 5/ Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu, Lê Hải AnhNxb. Hải Phòng2009
757TK.00915Giải bằng nhiều cách các bài toán hình học 5/ Trần Thị Kim CươngĐại học Sư phạm2006
758TK.00916Giải bằng nhiều cách các bài toán hình học 5/ Trần Thị Kim CươngĐại học Sư phạm2006
759TK.00917Nguyễn Như ýTừ điển tiếng Việt thông dụng/ B.s: Nguyễn Như ý (ch.b), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân ThànhGiáo dục1998
760TK.00918Ngô Thúc LanhTừ điển toán học thông dụng/ Ngô Thúc Lanh (ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình TríGiáo dục2000
761TK.00919Ngô Thúc LanhTừ điển toán học thông dụng/ Ngô Thúc Lanh (ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình TríGiáo dục2000
762TK.00923Nguyễn Như ýTừ điển đối chiếu từ địa phương/ B.s: Nguyễn Như ý (ch.b), Đặng Ngọc Lệ, Phan Xuân ThànhGiáo dục2001
763TK.00925Nguyễn LânTừ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn LânVăn học2014
764TK.00927Lịch sử đảng bộ thị xã Chí Linh (1930-2010)/ B.s.: Doãn Toá, Hà Chương, Huy Chương...Chính trị Quốc gia2013
765TK.00928Lịch sử đảng bộ thị xã Chí Linh (1930-2010)/ B.s.: Doãn Toá, Hà Chương, Huy Chương...Chính trị Quốc gia2013
766TK.00930Thế kỷDanh ngôn Hồ Chí Minh/ B.s.: Thế kỷ (ch.b.), Nguyễn Như Ý, Phạm Quốc CườngGiáo dục2013
767TK.00931Địa chí Hải Dương. T.1Chính trị quốc gia2008
768TK.00932Địa chí Hải Dương. T.3Chính trị quốc gia2008
769TK.00933Địa chí Hải Dương. T.2Chính trị quốc gia2008
770TK.00934Trần, Đình HuỳnhHồ Chí Minh kiến trúc sư lỗi lạc của nền hành chính nhà nước Việt Nam/ Trần Đình HuỳnhLao động - Xã hội2005
771TK.00935Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí MinhQuân đội nhân dân2002
772TK.00936Hải Dương thế và lực mới trong thế kỷ XXIChính trị quốc gia2004
773TK.00937Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của Ngành Giáo dục và Đào tạo Hải DươngHội Cựu giáo chức Hải Dương xb.2007
774TK.00938Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của Ngành Giáo dục và Đào tạo Hải DươngHội Cựu giáo chức Hải Dương xb.2007
775TK.00939Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của Ngành Giáo dục và Đào tạo Hải DươngHội Cựu giáo chức Hải Dương xb.2007
776TK.00940Robbins, PamCẩm nang dành cho hiệu trưởng: Sách tham khảo/ Pam Robbins, Harvey B. AlvyChính trị Quốc gia2004
777TK.00941Trần Hoàng TuýĐể dạy tốt các môn học lớp 5: Tài liệu phục vụ giáo viên dạy chương trình tiểu học mới/ Trần Hoàng TuýGiáo dục2007
778TK.00942Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4-5/ Phạm Đình ThựcĐại học Sư phạm2011
779TK.00944500 bài toán chọn lọc tiểu học 5/ Ngô Long Hậu, Nguyễn Ngọc Huấn, Ngô Thái SơnĐại học Sư phạm2006
780TK.00945Tô Hoàng PhongTuyển chọn 400 bài tập toán 5: Ôn thi tốt nghiệp tiểu học/ Tô Hoàng Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh Thống.1998
781TK.00947Giải bằng nhiều cách các bài toán số học 5/ Trần Thị Kim CươngĐại học Sư phạm2006
782TK.00948Trần Hoàng TuýĐể dạy tốt các môn học lớp 5: Tài liệu phục vụ giáo viên dạy chương trình tiểu học mới/ Trần Hoàng TuýGiáo dục2007
783TK.00953Hãy thử sức cùng toán 5: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Trung HiệuGiáo dục2008
784TK.00954Nguyễn Đức HòaTự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 5: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT/ Nguyễn Đức Hòa, Trần Thị Kim CươngGiáo dục2006
785TK.00955Bài tập trắc nghiệm toán 5/ Nguyễn Duy Hứa, Lý Thu Tâm. T.1Giáo dục2007
786TK.00957Phạm Đình ThựcCác bài toán Phân số và tỉ số: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, giáo viên, PHHS và học sinh khối lớp 5/ Phạm Đình ThựcGiáo dục2006
787TK.00958Phạm Đình ThựcCác bài toán Phân số và tỉ số: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, giáo viên, PHHS và học sinh khối lớp 5/ Phạm Đình ThựcGiáo dục2006
788TK.00959Tìm tòi lời giải hình học 5: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Thị Kim CươngGiáo dục2007
789TK.00960Tìm tòi lời giải hình học 5: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Thị Kim CươngGiáo dục2007
790TK.00961Phạm Đình ThựcBộ đề toán lớp 5: Dành cho phụ huynh hướng dẫn con em học tại nhà/ Phạm Đình ThựcNxb. Tổng hợp2006
791TK.00962Phạm Đình ThựcBộ đề toán lớp 5: Dành cho phụ huynh hướng dẫn con em học tại nhà/ Phạm Đình ThựcNxb. Tổng hợp2006
792TK.00963Bài tập cơ bản và nâng cao toán 5/ Phạm Đình ThựcNxb. Phương Đông2006
793TK.00964Bài tập cơ bản và nâng cao toán 5/ Phạm Đình ThựcNxb. Phương Đông2006
794TK.00965Giải bài tập toán 5/ Phạm Đình Thực. T.2Nxb. Tp. Hồ Chí Minh2006
795TK.00966Giải bài tập toán 5/ Phạm Đình Thực. T.2Nxb. Tp. Hồ Chí Minh2006
796TK.00967Giải bài tập toán 5: Phiên bản mới nhất/ Lê Mậu Thống. T.1Nxb. Tp. Hồ Chí Minh2016
797TK.00968Các dạng toán cơ bản ở tiểu học lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh NinhGiáo dục2004
798TK.00969Các dạng toán cơ bản ở tiểu học lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh NinhGiáo dục2004
799TK.00970Các dạng toán cơ bản ở tiểu học lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh NinhGiáo dục2004
800TK.00971Những bài văn đạt giải Quốc gia cấp tiểu học/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga..Đại học Sư phạm2006
801TK.00972Những bài văn đạt giải Quốc gia cấp tiểu học/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga..Đại học Sư phạm2006
802TK.00973155 bài làm văn tiếng Việt 5/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Việt Nga, Nguyễn Trung Kiên...Đại học Quốc gia Hà Nội2016
803TK.00974155 bài làm văn tiếng Việt 5/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Việt Nga, Nguyễn Trung Kiên...Đại học Quốc gia Hà Nội2016
804TK.00978Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao 5: Theo chương trình tiểu học mới/ Huỳnh Quốc Hùng, Nguyễn Như Quang, Lê Bảo ChâuĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2006
805TK.00979Đánh giá kết quả học tiếng Việt 5/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Kim Oanh. T.2Giáo dục2008
806TK.00980Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.2Giáo dục2009
807TK.00981Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.1Giáo dục2007
808TK.00982Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.1Giáo dục2007
809TK.00990Rèn kĩ năng tập đọc cho học sinh lớp 5: Theo chương trình Tiểu học mới/ B.s.: Nguyễn Trọng Hoàn (ch.b), Nguyễn Thị Thu HươngGiáo dục2006
810TK.00993Luyện từ và câu 5: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Đặng Mạnh ThườngGiáo dục2007
811TK.00994Luyện từ và câu 5: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Đặng Mạnh ThườngGiáo dục2007
812TK.00995Bồi dưỡng và nâng cao tiếng Việt tiểu học: Dùng cho phụ huynh học sinh, khối lớp 5/1/ Huỳnh Tấn Phương. T.5Giáo dục2006
813TK.00998Trần Đức NiềmÔn tập môn tiếng việt tiểu học/ Trần Đức Niềm; Lê Thị NguyênGiáo Dục2000
814TK.01119Bồi dưỡng và nâng cao tiếng Việt tiểu học: Dùng cho phụ huynh học sinh, khối lớp 5/1/ Huỳnh Tấn Phương. T.5Giáo dục2006
815TK.01123Luyện từ và câu 4: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Đặng Mạnh ThườngGiáo dục2007
816TK.0112435 đề ôn luyện và phát triển toán 4/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị BìnhGiáo dục2016
817TK.0112539 đề tiếng Việt 3/ Lê Phương LiênĐại học Quốc gia Hà Nội2014
818TK.01126Phát triển và nâng cao toán 2/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang, Nguyễn Ngọc AnhGiáo dục2018
819TK.0112835 đề ôn luyện và phát triển toán 3/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị BìnhGiáo dục2018
820TK.01131Tiếng Việt nâng cao 2/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu TỉnhGiáo dục2012
821TK.01135Hướng dẫn giải Violympic toán 1/ Phạm Văn CôngĐại học Quốc gia Hà Nội2017
822TK.01136Toán phát triển trí thông minh 1/ Nguyễn Đức TấnNxb. Tp. Hồ Chí Minh2018
823TK.0113736 đề ôn luyện toán 1/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1Giáo dục2018
824TK.01141Tô Hoàng PhongTuyển chọn 400 bài tập toán 5: Ôn thi tốt nghiệp tiểu học/ Tô Hoàng Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh Thống.1998
825TK.01142Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4-5/ Phạm Đình ThựcĐại học Sư phạm2011
826TK.01144Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 2/ Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn...Giáo dục2017
827TK.01148Đặng Mạnh ThườngLuyện tập làm văn 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh ThườngGiáo dục2013
828TK.01150Hướng dẫn thực hiện bài thể dục buổi sáng, giữa giờ và võ cổ truyền Việt Nam: Dành cho học sinh/ Phạm Vĩnh Thông (ch.b.), Cao Hoàng Anh, Phạm Hoàng DươngGiáo dục2016
829TK.01154Phạm Đình ThựcÔn tập và kiểm tra toán 3: Nghiên cứu và phát triển toán tiểu học/ Phạm Đình ThựcNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2004
830TK.01155Những bài làm văn mẫu 2: Chương trình cải cách 2021. Bộ Kết nối tri thức/ Trần Thị Thìn. T.2Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2022
831TK.01156Những bài làm văn mẫu 2: Chương trình cải cách 2021. Bộ Kết nối tri thức/ Trần Thị Thìn. T.2Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2022
832TK.01157Đặng Mạnh ThườngLuyện từ và câu 3: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường, Nguyễn Thị HạnhGiáo dục2008
833TK.01158Bài tập cuối tuần Toán 3/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên. T.1Giáo dục2021
834TK.01159Ôn luyện và kiểm tra toán 4/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2014
835TK.01161Nguyễn Đức TấnToán phát triển trí thông minh lớp 2/ Nguyễn Đức TấnNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2010
836TK.01162Tự luyện Violympic toán 2/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.2Giáo dục2014
837TK.01163Tự luyện Violympic toán 2/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.2Giáo dục2014
838TK.01164Tự luyện Violympic toán 2/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.2Giáo dục2014
839TK.01165Tự luyện Violympic toán 2/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.2Giáo dục2014
840TK.01166Tự luyện Violympic toán 2/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.2Giáo dục2014
841TK.01167Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới định hướng phát triển năng lực/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2021
842TK.01168Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới định hướng phát triển năng lực/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2021
843TK.01169Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới định hướng phát triển năng lực/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2021
844TK.01170Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới định hướng phát triển năng lực/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2021
845TK.01171Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới định hướng phát triển năng lực/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2021
846TK.01172Giúp em luyện chữ đẹp lớp 4: Theo mẫu chữ viết trong trường tiểu học/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh. T.2Giáo dục2018
847TK.01173Bài tập cuối tuần tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga. T.1Giáo dục2018
848TK.01174Bài tập cuối tuần tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga. T.1Giáo dục2018
849TK.01175Bài tập cuối tuần tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga. T.1Giáo dục2018
850TK.01176Bài tập cuối tuần tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga. T.1Giáo dục2018
851TK.01177Bài tập cuối tuần tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga. T.1Giáo dục2018
852TK.01179Nguyễn Đức TấnToán phát triển trí thông minh lớp 2/ Nguyễn Đức TấnNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2010
853TK.01181Bài tập Toán nâng cao lớp 4/ Đặng Thị Trà, Hoàng Thị Việt. T.2Đại học Sư phạm2019
854TK.01188Bài tập phát triển năng lực Toán 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Đặng Văn Tuyến. T.2Giáo dục2022
855TK.01191Bài tập phát triển năng lực Toán 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Đặng Văn Tuyến. T.1Giáo dục2022
856TN.00110Trần Nhuận MinhHòn đảo phía chân trời/ Trần Nhuận MinhKim Đồng2015
857TN.00136Lê TrâmMơ về phía chân trời/ Lê TrâmKim Đồng2017
858TN.00419Lê Đức DươngCon tim mùa phượng vĩ/ Lê Đức Dương ; Minh hoạ: Ngô Xuân KhôiKim Đồng2017
859TN.00824De Amicis, EdmondoNhững tấm lòng cao cả/ Edmondo de Amicis ; Ng. dịch: Hoàng Thiếu SơnVăn hoá Thông tin2003
860TN.01008Cẩm nang phòng chống bạo lực học đường/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thanh Huân, Nguyễn Hoàng Xuân Huy...Giáo dục2018